Google Pixel 7 Pro
- Hệ điều hành Android 13 Android 15
- Màn hình 6.7 inch 1440x3120 pixel
- Pin 5000 mAh Li-Ion
- Hiệu suất 8/12GB RAM Tensor G2
- Camera 50MP 2160p
- ROM 128-512GB UFS 3.1
Thông số Google Pixel 7 Pro
Tổng quan
nhãn hiệu | |
kiểu mẫu | Pixel 7 Pro |
Bí danh kiểu mẫu | GP4BC (Quốc tế) GE2AE (Quốc tế) GFE4J (Quốc tế) |
Công bố | Thứ Năm, ngày 06 tháng 10 2022 |
Phát hành | Thứ Năm, ngày 13 tháng 10 2022 |
Tình trạng | Có sẵn |
Giá cả | €312.38 $245.69 £205.99 |
Thiết kế
Chiều cao | 162.9 mm (6.41 inch) |
Chiều rộng | 76.6 mm (3.02 inch) |
Độ dày | 8.9 mm (0.35 inch) |
Khối lượng | 212 g (7.48 oz) |
Vật liệu sản xuất | Mặt sau: Kính cường lực Gorilla Glass Victus Khung: nhôm Mặt trước: Kính cường lực Gorilla Glass Victus |
Màu sắc | cây phỉ, Obsidian, Màu tuyết |
Sức chống cự | Chống bụi Không thấm nước |
Chỉ số IP | IP68 |
Màn hình
Kiểu Màn hình | LTPO AMOLED |
Kích thước màn hình | 6.7 inch |
Độ phân giải | 1440 × 3120 pixel |
Tốc độ làm tươi | 120 Hz |
Tỉ lệ khung hình | 19.5:9 |
Mật độ điểm ảnh | 512 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 88.7% |
Độ sáng tối đa | 1500 cd/m² |
Bảo vệ màn hình | Kính Corning Gorilla Glass Victus |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình không viền | Có |
Tính năng | Always-On Display, Màn hình cảm ứng điện dung, HDR10+, Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | Google Tensor G2 |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 5 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 2.85 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | 2x 2.85 GHz – Cortex-X1 2x 2.35 GHz – Cortex-A78 4x 1.8 GHz – Cortex-A55 |
Loại bộ nhớ | LPDDR5 |
GPU | ARM Mali-G710 MP7 |
RAM | 8GB, 12GB |
ROM | 128GB, 256GB, 512GB |
Phiên bản | 128GB 8GB RAM 256GB 8GB RAM 128GB 12GB RAM 256GB 12GB RAM 512GB 12GB RAM |
Loại lưu trữ | UFS 3.1 |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Không |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 13 (Tiramisu), Có thể nâng cấp lên Android 15 (Vanilla Ice Cream) |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera ba | 50 MP, ƒ/1.9, 25 mm ( Góc rộng ), 1.2 μm, 1/1.31" Kích thước cảm biến Dual-Pixel PDAF Ổn định hình ảnh quang học (OIS) 48 MP, ƒ/3.5, 120 mm ( Periscope telephoto ), 0.7 μm, x5 zoom quang học, 1/2.55" Kích thước cảm biến Dual-Pixel PDAF Ổn định hình ảnh quang học (OIS) 12 MP, ƒ/2.2, 17 mm, 126° ( Góc cực rộng ), 1.25 μm, 1/2.9" Kích thước cảm biến Tự động lấy nét (PDAF) |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED kép |
Tính năng | Auto-HDR Chế độ chụp liên tục Bù phơi sáng Phát hiện khuôn mặt Cài đặt ISO Lấy nét tự động bằng laser Toàn cảnh Pixel Shift Chạm để lấy nét |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 2160p @ 30/60 fps 1080p @ 30/60/120/240 fps |
Tính năng video | 10-bit HDR, Gyro-EIS, Ổn định hình ảnh quang học (OIS) |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 10.8 MP, ƒ/2.2, 21 mm ( Góc cực rộng ), 1.22 μm, 1/3.1" Kích thước cảm biến |
Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 2160p @ 30/60 fps 1080p @ 30/60 fps |
Pin
Loại | Li-Ion |
Dung tích | 5000 mAh |
Có thể tháo rời | Không thể tháo rời |
Tốc độ sạc có dây | 23 W |
Hỗ trợ sạc không dây | Có |
Tốc độ sạc không dây | 23 W |
Hỗ trợ sạc nhanh | Có |
Tính năng | Sạc không dây ngược |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép |
Loại SIM | Nano-SIM, eSIM |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE (CA), HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz CDMA: 800 / 1900 / 1700 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 / 800 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b13 (700), b14 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b25 (1900), b26 (850), b28 (700), b29 (700), b30 (2300), b32 (1500), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b42 (3500), b46 (5200), b48 (3800), b66 (1700), b71 (600 MHz) |
Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n2 (1900), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n12 (700), n14 (700), n20 (800), n25 (1900), n28 (700), n30 (2300), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n48 (3500), n66 (2100), n71 (600), n75 (1500), n76 (1500), n77 (3700), n78 (3500), n257 (28000), n258 (26000), n260 (39000), n261 (28000 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 6 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac/ax |
Tính năng Wi-Fi | Điểm phát sóng di động, Tri-band, Wi-Fi Direct |
Bluetooth | Có, v5.2 |
Cổng USB | USB Type-C 3.2 |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | BDS, GALILEO, GLONASS, GPS (L1 & L5), QZSS |
Hỗ trợ NFC | Có |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Không |
Loại âm thanh | Loa âm thanh nổi |
Đài FM | Không |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế Áp kế La bàn Cảm biến vân tay Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận |
Tính năng | Circle to Search Hỗ trợ băng thông siêu rộng (UWB) USB Power Delivery 3.0 |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Đánh giá Google Pixel 7 Pro
Đánh giá video
Hình ảnh Google Pixel 7 Pro
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của Google Pixel 7 Pro là bao nhiêu?
Giá của Google Pixel 7 Pro là $245.69 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành Google Pixel 7 Pro là gì?
Google Pixel 7 Pro được chính thức phát hành vào ngày Thứ Năm, ngày 13 tháng 10 2022
-
Google Pixel 7 Pro có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, Google Pixel 7 Pro có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Trọng lượng của Google Pixel 7 Pro là bao nhiêu?
Google Pixel 7 Pro nặng khoảng 212 gram
-
Kích thước màn hình của Google Pixel 7 Pro là gì?
Kích thước màn hình Google Pixel 7 Pro là 6.7 inch
-
Google Pixel 7 Pro có hỗ trợ mạng 5G không?
Có, Google Pixel 7 Pro hỗ trợ các mạng 5G trên các ban nhạc n1, n2, n3, n5, n7, n8, n12, n14, n20, n25, n28, n30, n38, n40, n41, n48, n66, n71, n75, n76, n77, n78, n257, n258, n260, n261
-
Google Pixel 7 Pro có bao nhiêu camera?
Google Pixel 7 Pro có một Camera ba ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie