Google Pixel 7

Google Pixel 7
  • Hệ điều hành Android 13 Android 14
  • Màn hình 6.3 inch 1080x2400 pixel
  • Pin 4355 mAh Li-Ion
  • Hiệu suất 8GB RAM Tensor G2
  • Camera 50MP 2160p
  • ROM 128/256GB UFS 3.1

Thông số Google Pixel 7

Tổng quan

nhãn hiệu Google
kiểu mẫu Pixel 7
Bí danh kiểu mẫu GVU6C (Quốc tế)
GQML3 (Quốc tế)
GO3Z5 (Quốc tế)
Công bố Thứ Năm, ngày 06 tháng 10 2022
Phát hành Thứ Năm, ngày 13 tháng 10 2022
Tình trạng Có sẵn
Giá cả $261
€314.39
£250

Thiết kế

Chiều cao 155.6 mm (6.13 inch)
Chiều rộng 73.2 mm (2.88 inch)
Độ dày 8.7 mm (0.34 inch)
Khối lượng 197 g (6.95 oz)
Vật liệu sản xuất Mặt sau: Kính cường lực Gorilla Glass Victus
Khung: nhôm
Mặt trước: Kính cường lực Gorilla Glass Victus
Màu sắc Cộng sả, Obsidian, Màu tuyết
Sức chống cự Chống bụi
Không thấm nước
Chỉ số IP IP68

Màn hình

Kiểu Màn hình AMOLED
Kích thước màn hình 6.3 inch
Độ phân giải 1080 × 2400 pixel
Tốc độ làm tươi 90 Hz
Tỉ lệ khung hình 20:9
Mật độ điểm ảnh 416 ppi
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể ≈ 84.9%
Độ sáng tối đa 1400 cd/m²
Bảo vệ màn hình Kính cường lực Corning Gorilla Glass Victus
Màn hình cảm ứng
Màn hình không viền
Tính năng Always-On Display, Màn hình cảm ứng điện dung, HDR10+, Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset Google Tensor G2
Lõi CPU Tám lõi
Công nghệ CPU 5 nm
Tốc độ tối đa của CPU 2.85 GHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc 2x 2.85 GHz – Cortex-X1
2x 2.35 GHz – Cortex-A78
4x 1.8 GHz – Cortex-A55
Loại bộ nhớ LPDDR5
GPU ARM Mali-G710 MP7
RAM 8GB
ROM 128GB, 256GB
Loại lưu trữ UFS 3.1
Bộ nhớ có thể mở rộng Không

Phần mềm

Hệ điều hành Android 13 (Tiramisu), Có thể nâng cấp lên Android 14 (Upside Down Cake)

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera kép 50 MP, ƒ/1.9, 25 mm ( Góc rộng ), 1.2 μm, 1/1.31" Kích thước cảm biến
Tự động lấy nét pixel kép (PDAF)
Tự động lấy nét bằng Laser
Ổn định hình ảnh quang học (OIS)

12 MP, ƒ/2.2, 17 mm, 114° ( Góc cực rộng ), 1.25 μm, 1/2.9" Kích thước cảm biến
Hỗ trợ flash
Loại đèn flash Đèn flash LED kép
Tính năng Auto-HDR
Chế độ chụp liên tục
Bù phơi sáng
Phát hiện khuôn mặt
Cài đặt ISO
Toàn cảnh
Pixel Shift
Chạm để lấy nét
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 2160p @ 30/60 fps
1080p @ 30/60/120/240 fps
Tính năng video 10-bit HDR, Gyro-EIS, OIS

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 10.8 MP, ƒ/2.2, 21 mm ( Góc cực rộng ), 1.22 μm, 1/3.1" Kích thước cảm biến
Tính năng Auto-HDR
Toàn cảnh
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 2160p @ 30/60 fps
1080p @ 30/60 fps

Pin

Loại Li-Ion
Dung tích 4355 mAh
Có thể tháo rời Không thể tháo rời
Tốc độ sạc có dây 20 W
Hỗ trợ sạc không dây
Tốc độ sạc không dây 20 W
Hỗ trợ sạc nhanh
Tính năng Sạc không dây ngược

Mạng

Các thẻ SIM SIM kép
Loại SIM Nano-SIM, eSIM
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu 5G, LTE (CA), HSPA
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
CDMA: 800 / 1900 / 1700 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 / 800 MHz
Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b13 (700), b14 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b25 (1900), b26 (850), b28 (700), b29 (700), b30 (2300), b32 (1500), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b42 (3500), b46 (5200), b48 (3800), b66 (1700), b71 (600 MHz)
Băng tần 5G 5G: n1 (2100), n2 (1900), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n12 (700), n13 (700), n14 (700), n17 (700), n18 (850), n19 (850), n20 (800), n25 (1900), n26 (850), n28 (700), n29 (700), n30 (2300), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n46 (5200), n48 (3500), n66 (2100), n71 (600), n75 (1500), n76 (1500), n77 (3700), n78 (3500), n260 (39000), n261 (28000 MHz)

Kết nối

Hỗ trợ Wi-Fi ( Wi-Fi 6 )
Tiêu chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac/ax
Tính năng Wi-Fi Điểm truy cập di động, Ba băng tần, Wi-Fi Direct
Bluetooth Có, v5.2
Cổng USB USB Type-C 3.2
Kết nối USB Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB
Hỗ trợ GPS
Tính năng GPS BDS, GPS (L1 & L5), GALILEO, GLONASS, QZSS
Hỗ trợ NFC

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc cắm tai nghe Không
Loại âm thanh Stereo
Đài FM Không

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
Áp kế
La bàn / Từ kế
Cảm biến dấu vân tay
Con quay hồi chuyển
Cảm biến tiệm cận
Tính năng USB Power Delivery 3.0

Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.

Đánh giá Google Pixel 7

Đánh giá video

  • Mrwhosetheboss
    Mrwhosetheboss Đánh giá
  • Tech Spurt
    Tech Spurt Mở hộp
  • Beebom
    Beebom Đánh giá
  • ShortCircuit
    ShortCircuit Đánh giá

Hình ảnh Google Pixel 7

Các câu hỏi thường gặp

  • Giá của Google Pixel 7 là bao nhiêu?

    Giá của Google Pixel 7 là $261 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.

  • Ngày phát hành Google Pixel 7 là gì?

    Google Pixel 7 được chính thức phát hành vào ngày Thứ Năm, ngày 13 tháng 10 2022

  • Google Pixel 7 có sẵn trong các cửa hàng không?

    Có, Google Pixel 7 có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.

  • Trọng lượng của Google Pixel 7 là bao nhiêu?

    Google Pixel 7 nặng khoảng 197 gram

  • Kích thước màn hình của Google Pixel 7 là gì?

    Kích thước màn hình Google Pixel 7 là 6.3 inch

  • Google Pixel 7 có hỗ trợ mạng 5G không?

    Có, Google Pixel 7 hỗ trợ các mạng 5G trên các ban nhạc n1, n2, n3, n5, n7, n8, n12, n13, n14, n17, n18, n19, n20, n25, n26, n28, n29, n30, n38, n40, n41, n46, n48, n66, n71, n75, n76, n77, n78, n260, n261

  • Google Pixel 7 có bao nhiêu camera?

    Google Pixel 7 có một Camera kép ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie