Google Pixel 7

Google Pixel 7
  • Hệ điều hành Android 13 Android 15
  • Màn hình 6.3 inch 1080x2400 pixel
  • Pin 4355 mAh Li-Ion
  • Hiệu năng 8GB RAM Tensor G2
  • Camera 50MP 2160p
  • Bộ nhớ 128/256GB UFS 3.1

Thông số kỹ thuật của Google Pixel 7

Tổng quan

Thương hiệu Google
Model Pixel 7
Tên gọi khác GVU6C (Quốc tế)
GQML3 (Quốc tế)
GO3Z5 (Quốc tế)
Ngày công bố Thứ Năm, ngày 06 tháng 10 2022
Ngày mở bán Thứ Năm, ngày 13 tháng 10 2022
Tình trạng Đang bán
Giá bán €205
$176.35
£208.95
₹28,490

Thiết kế

Chiều cao 155.6 mm (6.13 inch)
Chiều rộng 73.2 mm (2.88 inch)
Độ dày 8.7 mm (0.34 inch)
Trọng lượng 197 g (6.95 oz)
Chất liệu Mặt lưng: Gorilla Glass Victus
Khung: Nhôm
Mặt trước: kính Gorilla Victus
Màu sắc Cộng sả, Obsidian, Màu tuyết
Kháng nước/bụi Chống bụi
Chống nước
Chuẩn kháng IP68

Màn hình

Loại màn hình AMOLED
Kích thước màn hình 6.3 inch
Độ phân giải 1080 × 2400 pixel
Tần số quét 90 Hz
Tỷ lệ khung hình 20:9
Mật độ điểm ảnh 416 ppi
Tỷ lệ màn hình/thân máy ≈ 84.9%
Độ sáng tối đa 1400 cd/m²
Kính bảo vệ Kính Corning Gorilla Glass Victus
Màn hình cảm ứng
Màn hình tràn viền
Tính năng hiển thị Màn hình cảm ứng điện dung
HDR10+
Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset Google Tensor G2
Số nhân CPU 8
Tiến trình sản xuất 5 nm
Xung nhịp tối đa 2.85 GHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc 2x 2.85 GHz – Cortex-X1
2x 2.35 GHz – Cortex-A78
4x 1.8 GHz – Cortex-A55
Chuẩn RAM LPDDR5
GPU ARM Mali-G710 MP7
RAM 8GB
Bộ nhớ 128GB, 256GB
Phiên bản 128GB 8GB RAM
256GB 8GB RAM
Chuẩn bộ nhớ trong UFS 3.1
Hỗ trợ thẻ nhớ Không

Phần mềm

Hệ điều hành Android 13 (Tiramisu), Có thể nâng cấp lên Android 15 (Vanilla Ice Cream), tối đa 5 bản cập nhật Android lớn

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera kép 50 MP, ƒ/1.9, 25 mm ( Góc rộng ), 1.2 μm, 1/1.31" Kích thước cảm biến
Dual-Pixel PDAF
Chống rung quang học (OIS)

12 MP, ƒ/2.2, 17 mm, 114° ( Góc siêu rộng ), 1.25 μm, 1/2.9" Kích thước cảm biến
Hỗ trợ đèn flash
Loại đèn flash Đèn flash LED kép
Tính năng HDR tự động
Chế độ chụp liên tục
Bù phơi sáng
Phát hiện khuôn mặt
Cài đặt ISO
Lấy nét tự động bằng laser
Toàn cảnh
Pixel Shift
Chạm để lấy nét
Hỗ trợ quay video
Độ phân giải video 2160p @ 30/60 fps
1080p @ 30/60/120/240 fps
Tính năng quay video 10-bit HDR, Gyro-EIS, Chống rung quang học (OIS)

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 10.8 MP, ƒ/2.2, 21 mm ( Góc siêu rộng ), 1.22 μm, 1/3.1" Kích thước cảm biến
Tính năng Dải động cao (HDR)
Toàn cảnh
Hỗ trợ quay video
Độ phân giải video 2160p @ 30/60 fps
1080p @ 30/60 fps

Pin

Loại Li-Ion
Dung lượng 4355 mAh
Công suất sạc có dây 20 W
Hỗ trợ sạc không dây
Công suất sạc không dây 20 W
Hỗ trợ sạc nhanh
Tính năng Sạc không dây ngược

Mạng

Số SIM 2 SIM (Nano-SIM + eSIM)
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu 5G, LTE (CA), HSPA
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
CDMA: 800 / 1900 / 1700 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 / 800 MHz
Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b13 (700), b14 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b25 (1900), b26 (850), b28 (700), b29 (700), b30 (2300), b32 (1500), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b42 (3500), b46 (5200), b48 (3800), b66 (1700), b71 (600 MHz)
Băng tần 5G 5G: n1 (2100), n2 (1900), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n12 (700), n13 (700), n14 (700), n17 (700), n18 (850), n19 (850), n20 (800), n25 (1900), n26 (850), n28 (700), n29 (700), n30 (2300), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n46 (5200), n48 (3500), n66 (2100), n71 (600), n75 (1500), n76 (1500), n77 (3700), n78 (3500), n260 (39000), n261 (28000 MHz)

Kết nối

Wi-Fi ( Wi-Fi 6 )
Chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac/ax
Tính năng Wi-Fi Điểm phát sóng di động, Tri-band, Wi-Fi Direct
Bluetooth Có, v5.2
Cổng USB USB Type-C 3.2
Chuẩn USB Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS)
Định vị
Tính năng định vị BDS, GALILEO, GLONASS, GPS (L1 & L5), QZSS
NFC

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc tai nghe Không
Chuẩn âm thanh Loa âm thanh nổi
Radio FM Không

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
Khí áp kế
La bàn / Từ kế
Cảm biến vân tay
Con quay hồi chuyển
Cảm biến tiệm cận
Tính năng đặc biệt Khoanh tròn để tìm kiếm
USB Power Delivery 3.0

Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.

Đánh giá Google Pixel 7

Video đánh giá

  • Mrwhosetheboss
    Mrwhosetheboss Đánh giá
  • Tech Spurt
    Tech Spurt Mở hộp
  • Beebom
    Beebom Đánh giá
  • ShortCircuit
    ShortCircuit Đánh giá

Hình ảnh Google Pixel 7

Câu hỏi thường gặp

  • Giá Google Pixel 7 là bao nhiêu?

    Giá Google Pixel 7 hiện ở mức $176.35; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.

  • Google Pixel 7 ra mắt khi nào?

    Google Pixel 7 chính thức lên kệ vào Thứ Năm, ngày 13 tháng 10 2022.

  • Google Pixel 7 đang bán tại cửa hàng không?

    Có, Google Pixel 7 vẫn được phân phối chính hãng.

  • Google Pixel 7 nặng bao nhiêu?

    Google Pixel 7 nặng khoảng 197 g.

  • Màn hình Google Pixel 7 rộng bao nhiêu?

    Màn hình Google Pixel 7 rộng 6.3 inch.

  • Google Pixel 7 có hỗ trợ 5G không?

    Có, Google Pixel 7 hỗ trợ 5G với các băng tần n1, n2, n3, n5, n7, n8, n12, n13, n14, n17, n18, n19, n20, n25, n26, n28, n29, n30, n38, n40, n41, n46, n48, n66, n71, n75, n76, n77, n78, n260, n261.

  • Google Pixel 7 có bao nhiêu camera?

    Google Pixel 7 có Camera kép ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.