Google Pixel 6a
- Hệ điều hành Android 12 Android 15
- Màn hình 6.1 inch 1080x2400 pixel
- Pin 4410 mAh Li-Poly
- Hiệu năng 6/8GB RAM Google Tensor
- Camera 12.2MP 2160p
- Bộ nhớ 128GB UFS 3.1
Thông số kỹ thuật của Google Pixel 6a
Tổng quan
| Thương hiệu | |
| Model | Pixel 6a |
| Tên gọi khác | GX7AS (Quốc tế) GB62Z (Quốc tế) G1AZG (Quốc tế) GB17L (Quốc tế) |
| Ngày công bố | Thứ Tư, ngày 11 tháng 5 2022 |
| Ngày mở bán | Thứ Năm, ngày 21 tháng 7 2022 |
| Tình trạng | Đang bán |
| Giá bán | $127.69 C$208.75 £147.20 €176 ₹21,499 |
Thiết kế
| Chiều cao | 152.2 mm (5.99 inch) |
| Chiều rộng | 71.8 mm (2.83 inch) |
| Độ dày | 8.9 mm (0.35 inch) |
| Trọng lượng | 178 g (6.28 oz) |
| Chất liệu | Mặt sau: Nhựa Khung: Nhôm Mặt trước: kính Gorilla 3 |
| Màu sắc | Đen, Xanh lá, Trắng |
| Kháng nước/bụi | Chống bụi Chống nước |
| Chuẩn kháng | IP67 |
Màn hình
| Loại màn hình | OLED |
| Kích thước màn hình | 6.1 inch |
| Độ phân giải | 1080 × 2400 pixel |
| Tỷ lệ khung hình | 20:9 |
| Mật độ điểm ảnh | 429 ppi |
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 83% |
| Kính bảo vệ | Kính Corning Gorilla Glass 3 |
| Màn hình tràn viền | Có |
| Tính năng hiển thị | Màn hình cảm ứng điện dung HDR Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
| Chipset | Google Tensor |
| Số nhân CPU | 8 |
| Tiến trình sản xuất | 5 nm |
| Xung nhịp tối đa | 2.8 GHz |
| Kiến trúc CPU | 64-bit |
| Vi kiến trúc | 2x 2.8 GHz – Cortex-X1 2x 2.25 GHz – Cortex A76 4x 1.8 GHz – Cortex A55 |
| Chuẩn RAM | LPDDR5 |
| GPU | ARM Mali-G78 MP20 |
| RAM | 6GB, 8GB |
| Bộ nhớ | 128GB |
| Chuẩn bộ nhớ trong | UFS 3.1 |
| Phiên bản | 128GB 6GB RAM 128GB 8GB RAM |
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Không |
Phần mềm
| Hệ điều hành | Android 12 (Snow Cone), Có thể nâng cấp lên Android 15 (Vanilla Ice Cream), tối đa 5 bản cập nhật Android lớn |
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera kép | 12.2 MP, ƒ/1.7, 27 mm ( Góc rộng ), 1.4 μm, 1/2.55" Kích thước cảm biến Dual-Pixel PDAF Chống rung quang học (OIS) 12 MP, ƒ/2.2, 17 mm, 114° ( Góc siêu rộng ), 1.25 μm |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash LED kép, Đèn flash LED kép, Đèn flash LED kép |
| Tính năng | Đèn flash tự động HDR tự động Chế độ chụp liên tục Thu phóng kỹ thuật số Bù phơi sáng Phát hiện khuôn mặt Dải động cao (HDR) Cài đặt ISO Toàn cảnh Pixel Shift Chạm để lấy nét |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 2160p @ 30/60 fps 1080p @ 30/60/120/240 fps |
| Tính năng quay video | Gyro-EIS, Chống rung quang học (OIS) |
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 8 MP, ƒ/2.0, 24 mm ( Góc rộng ), 1.12 μm |
| Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
| Loại | Li-Poly |
| Dung lượng | 4410 mAh |
| Công suất sạc có dây | 18 W |
| Hỗ trợ sạc nhanh | Có |
Mạng
| Số SIM | 2 SIM (Nano-SIM + eSIM) |
| Hỗ trợ VoLTE | Có |
| Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE (CA), HSPA |
| Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 / 800 MHz |
| Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b13 (700), b14 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b25 (1900), b26 (850), b28 (700), b29 (700), b30 (2300), b32 (1500), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b42 (3500), b48 (3800), b66 (1700), b71 (600 MHz) |
| Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n2 (1900), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n12 (700), n20 (800), n25 (1900), n28 (700), n30 (2300), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n48 (3500), n66 (2100), n71 (600), n77 (3700), n78 (3500), n260 (39000), n261 (28000 MHz) |
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 6 ) |
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac/ax |
| Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
| Bluetooth | Có, v5.2 |
| Cổng USB | USB Type-C 3.1 |
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
| Định vị | Có |
| Tính năng định vị | GALILEO, GLONASS, GPS, QZSS |
| NFC | Có |
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có |
| Giắc tai nghe | Không |
| Chuẩn âm thanh | Loa âm thanh nổi |
| Radio FM | Không |
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế Khí áp kế La bàn / Từ kế Cảm biến vân tay Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận |
| Tính năng đặc biệt | Khoanh tròn để tìm kiếm USB Power Delivery 3.0 |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Đánh giá Google Pixel 6a
Hình ảnh Google Pixel 6a
Câu hỏi thường gặp
-
Giá Google Pixel 6a là bao nhiêu?
Giá Google Pixel 6a hiện ở mức $127.69; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
Google Pixel 6a ra mắt khi nào?
Google Pixel 6a chính thức lên kệ vào Thứ Năm, ngày 21 tháng 7 2022.
-
Google Pixel 6a đang bán tại cửa hàng không?
Có, Google Pixel 6a vẫn được phân phối chính hãng.
-
Google Pixel 6a nặng bao nhiêu?
Google Pixel 6a nặng khoảng 178 g.
-
Màn hình Google Pixel 6a rộng bao nhiêu?
Màn hình Google Pixel 6a rộng 6.1 inch.
-
Google Pixel 6a có hỗ trợ 5G không?
Có, Google Pixel 6a hỗ trợ 5G với các băng tần n1, n2, n3, n5, n7, n8, n12, n20, n25, n28, n30, n38, n40, n41, n48, n66, n71, n77, n78, n260, n261.
-
Google Pixel 6a có bao nhiêu camera?
Google Pixel 6a có Camera kép ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.