Google Pixel 6 Pro

Google Pixel 6 Pro
  • Hệ điều hành Android 12 Android 14
  • Màn hình 6.7 inch 1440x3120 pixel
  • Pin 5003 mAh Li-Ion
  • Hiệu suất 12GB RAM Google Tensor
  • Camera 50MP 2160p
  • ROM 128-512GB UFS 3.1

Thông số Google Pixel 6 Pro

Tổng quan

nhãn hiệu Google
kiểu mẫu Pixel 6 Pro
Bí danh kiểu mẫu GLUOG (Quốc tế)
G8VOU (Quốc tế)
GF5KQ (Quốc tế)
Công bố Thứ Ba, ngày 19 tháng 10 2021
Phát hành Thứ Năm, ngày 28 tháng 10 2021
Tình trạng Có sẵn
Giá cả €313.50
$179
£210

Thiết kế

Chiều cao 163.9 mm (6.45 inch)
Chiều rộng 75.9 mm (2.99 inch)
Độ dày 8.9 mm (0.35 inch)
Khối lượng 210 g (7.41 oz)
Vật liệu sản xuất Mặt sau: Kính cường lực Gorilla Glass Victus
Khung: nhôm
Mặt trước: Kính cường lực Gorilla Glass Victus
Màu sắc Đen, trắng, Màu vàng
Sức chống cự Chống bụi
Không thấm nước
Chỉ số IP IP68

Màn hình

Kiểu Màn hình LTPO AMOLED
Kích thước màn hình 6.7 inch
Độ phân giải 1440 × 3120 pixel
Tốc độ làm tươi 120 Hz
Tỉ lệ khung hình 19.5:9
Mật độ điểm ảnh 512 ppi
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể ≈ 88.9%
Bảo vệ màn hình Kính cường lực Corning Gorilla Glass Victus
Màn hình cảm ứng
Màn hình không viền
Tính năng Always-On Display, Màn hình cảm ứng điện dung, HDR10+, Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset Google Tensor
Lõi CPU Tám lõi
Công nghệ CPU 5 nm
Tốc độ tối đa của CPU 2.8 GHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc 2x 2.8 GHz – Cortex-X1
2x 2.25 GHz – Cortex A76
4x 1.8 GHz – Cortex A55
Loại bộ nhớ LPDDR5
GPU ARM Mali-G78 MP20
RAM 12GB
ROM 128GB, 256GB, 512GB
Loại lưu trữ UFS 3.1
Bộ nhớ có thể mở rộng Không

Phần mềm

Hệ điều hành Android 12 (Snow Cone), Có thể nâng cấp lên Android 14 (Upside Down Cake)

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera ba 50 MP, ƒ/1.9, 25 mm ( Góc rộng ), 1.2 μm, 1/1.31" Kích thước cảm biến
Tự động lấy nét pixel kép (PDAF)
Tự động lấy nét bằng Laser
Ổn định hình ảnh quang học (OIS)

48 MP, ƒ/3.5, 104 mm ( Telephoto ), 0.8 μm, x4 zoom quang học, 1/2.0" Kích thước cảm biến
Ổn định hình ảnh quang học (OIS)

12 MP, ƒ/2.2, 17 mm, 114° ( Góc cực rộng ), 1.25 μm
Hỗ trợ flash
Loại đèn flash Đèn flash LED kép
Tính năng Đèn flash tự động
Auto-HDR
Chế độ chụp liên tục
Zoom kỹ thuật số
Bù phơi sáng
Phát hiện khuôn mặt
Cài đặt ISO
Toàn cảnh
Pixel Shift
Chạm để lấy nét
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 2160p @ 30/60 fps
1080p @ 30/60/120/240 fps
Tính năng video Gyro-EIS, OIS

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 11.1 MP, ƒ/2.2, 20 mm ( Góc cực rộng ), 1.22 μm
HDR tự động
Tính năng Toàn cảnh
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 2160p @ 30 fps
1080p @ 30/60 fps

Pin

Loại Li-Ion
Dung tích 5003 mAh
Có thể tháo rời Không thể tháo rời
Tốc độ sạc có dây 23 W
Hỗ trợ sạc không dây
Tốc độ sạc không dây 23 W
Hỗ trợ sạc nhanh
Tính năng Sạc không dây ngược

Mạng

Các thẻ SIM SIM kép
Loại SIM Nano-SIM, eSIM
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu 5G, LTE (CA), HSPA
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
CDMA: 800 / 1900 / 1700 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 / 800 MHz
Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b13 (700), b14 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b25 (1900), b26 (850), b28 (700), b29 (700), b30 (2300), b32 (1500), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b42 (3500), b46 (5200), b48 (3800), b66 (1700), b71 (600 MHz)
Băng tần 5G 5G: n1 (2100), n2 (1900), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n12 (700), n14 (700), n20 (800), n25 (1900), n28 (700), n30 (2300), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n48 (3500), n66 (2100), n71 (600), n77 (3700), n78 (3500), n257 (28000), n258 (26000), n260 (39000), n261 (28000 MHz)

Kết nối

Hỗ trợ Wi-Fi ( Wi-Fi 6 )
Tiêu chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac/ax
Tính năng Wi-Fi Băng tần kép, Điểm truy cập di động, Wi-Fi Direct
Bluetooth Có, v5.2
Cổng USB USB Type-C 3.1
Kết nối USB Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB
Hỗ trợ GPS
Tính năng GPS BDS, GALILEO, GLONASS, GPS (L1 & L5), QZSS
Hỗ trợ NFC

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc cắm tai nghe Không
Loại âm thanh Stereo
Đài FM Không

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
Áp kế
La bàn / Từ kế
Cảm biến dấu vân tay
Con quay hồi chuyển
Cảm biến vân tay dưới màn hình
Tính năng Hỗ trợ băng thông siêu rộng (UWB)
USB Power Delivery 3.0

Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.

Đánh giá Google Pixel 6 Pro

Đánh giá video

  • Unbox Therapy
    Unbox Therapy Mở hộp
  • Tech Spurt
    Tech Spurt Mở hộp
  • JSL Review
    JSL Review Đánh giá
  • Unbox Therapy
    Unbox Therapy So sánh
  • XEETECHCARE
    XEETECHCARE So sánh
  • Mrwhosetheboss
    Mrwhosetheboss So sánh
  • Marques Brownlee
    Marques Brownlee Đánh giá

Hình ảnh Google Pixel 6 Pro

Các câu hỏi thường gặp

  • Giá của Google Pixel 6 Pro là bao nhiêu?

    Giá của Google Pixel 6 Pro là $179 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.

  • Ngày phát hành Google Pixel 6 Pro là gì?

    Google Pixel 6 Pro được chính thức phát hành vào ngày Thứ Năm, ngày 28 tháng 10 2021

  • Google Pixel 6 Pro có sẵn trong các cửa hàng không?

    Có, Google Pixel 6 Pro có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.

  • Trọng lượng của Google Pixel 6 Pro là bao nhiêu?

    Google Pixel 6 Pro nặng khoảng 210 gram

  • Kích thước màn hình của Google Pixel 6 Pro là gì?

    Kích thước màn hình Google Pixel 6 Pro là 6.7 inch

  • Google Pixel 6 Pro có hỗ trợ mạng 5G không?

    Có, Google Pixel 6 Pro hỗ trợ các mạng 5G trên các ban nhạc n1, n2, n3, n5, n7, n8, n12, n14, n20, n25, n28, n30, n38, n40, n41, n48, n66, n71, n77, n78, n257, n258, n260, n261

  • Google Pixel 6 Pro có bao nhiêu camera?

    Google Pixel 6 Pro có một Camera ba ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie