Google Pixel 6 Pro
Thông số kỹ thuật của Google Pixel 6 Pro
Tổng quan
| Thương hiệu | |
| Model | Pixel 6 Pro |
| Tên gọi khác | GLUOG (Quốc tế) G8VOU (Quốc tế) GF5KQ (Quốc tế) |
| Ngày công bố | Thứ Ba, ngày 19 tháng 10 2021 |
| Ngày mở bán | Thứ Năm, ngày 28 tháng 10 2021 |
| Tình trạng | Đang bán |
| Giá bán | $184 C$340 £756.36 €197 ₹29,899 |
Thiết kế
| Chiều cao | 163.9 mm (6.45 inch) |
| Chiều rộng | 75.9 mm (2.99 inch) |
| Độ dày | 8.9 mm (0.35 inch) |
| Trọng lượng | 210 g (7.41 oz) |
| Chất liệu | Mặt lưng: Gorilla Glass Victus Khung: Nhôm Mặt trước: kính Gorilla Victus |
| Màu sắc | Đen, Trắng, Vàng |
| Kháng nước/bụi | Chống bụi Chống nước |
| Chuẩn kháng | IP68 |
Màn hình
| Loại màn hình | LTPO AMOLED |
| Kích thước màn hình | 6.7 inch |
| Độ phân giải | 1440 × 3120 pixel |
| Tần số quét | 120 Hz |
| Tỷ lệ khung hình | 19.5:9 |
| Mật độ điểm ảnh | 512 ppi |
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 88.9% |
| Kính bảo vệ | Kính Corning Gorilla Glass Victus |
| Màn hình cảm ứng | Có |
| Màn hình tràn viền | Có |
| Tính năng hiển thị | Màn hình cảm ứng điện dung HDR10+ Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
| Chipset | Google Tensor |
| Số nhân CPU | 8 |
| Tiến trình sản xuất | 5 nm |
| Xung nhịp tối đa | 2.8 GHz |
| Kiến trúc CPU | 64-bit |
| Vi kiến trúc | 2x 2.8 GHz – Cortex-X1 2x 2.25 GHz – Cortex A76 4x 1.8 GHz – Cortex A55 |
| Chuẩn RAM | LPDDR5 |
| GPU | ARM Mali-G78 MP20 |
| RAM | 12GB |
| Bộ nhớ | 128GB, 256GB, 512GB |
| Chuẩn bộ nhớ trong | UFS 3.1 |
| Phiên bản | 128GB 12GB RAM 256GB 12GB RAM 512GB 12GB RAM |
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Không |
Phần mềm
| Hệ điều hành | Android 12 (Snow Cone), Có thể nâng cấp lên Android 15 (Vanilla Ice Cream), tối đa 5 bản cập nhật Android lớn |
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera 3 ống kính | 50 MP, ƒ/1.9, 25 mm ( Góc rộng ), 1.2 μm, 1/1.31" Kích thước cảm biến Dual-Pixel PDAF Chống rung quang học (OIS) 48 MP, ƒ/3.5, 104 mm ( Tele tiềm vọng ), 0.8 μm, x4 Zoom quang, 1/2.0" Kích thước cảm biến Chống rung quang học (OIS) 12 MP, ƒ/2.2, 17 mm, 114° ( Góc siêu rộng ), 1.25 μm |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash LED kép |
| Tính năng | Đèn flash tự động HDR tự động Chế độ chụp liên tục Thu phóng kỹ thuật số Bù phơi sáng Phát hiện khuôn mặt Cài đặt ISO Lấy nét tự động bằng laser Toàn cảnh Pixel Shift Chạm để lấy nét |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 2160p @ 30/60 fps 1080p @ 30/60/120/240 fps |
| Tính năng quay video | Gyro-EIS, Chống rung quang học (OIS) |
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 11.1 MP, ƒ/2.2, 20 mm ( Góc siêu rộng ), 1.22 μm |
| Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 2160p @ 30 fps 1080p @ 30/60 fps |
Pin
| Loại | Li-Ion |
| Dung lượng | 5003 mAh |
| Công suất sạc có dây | 23 W |
| Hỗ trợ sạc không dây | Có |
| Công suất sạc không dây | 23 W |
| Hỗ trợ sạc nhanh | Có |
| Tính năng | Sạc không dây ngược Sạc có dây từ 0–50% trong 30 phút (theo công bố) |
Mạng
| Số SIM | 2 SIM (Nano-SIM + eSIM) |
| Hỗ trợ VoLTE | Có |
| Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE (CA), HSPA |
| Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz CDMA: 800 / 1900 / 1700 MHz |
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 / 800 MHz |
| Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b13 (700), b14 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b25 (1900), b26 (850), b28 (700), b29 (700), b30 (2300), b32 (1500), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b42 (3500), b46 (5200), b48 (3800), b66 (1700), b71 (600 MHz) |
| Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n2 (1900), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n12 (700), n14 (700), n20 (800), n25 (1900), n28 (700), n30 (2300), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n48 (3500), n66 (2100), n71 (600), n77 (3700), n78 (3500), n257 (28000), n258 (26000), n260 (39000), n261 (28000 MHz) |
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 6 ) |
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac/ax |
| Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
| Bluetooth | Có, v5.2 |
| Cổng USB | USB Type-C 3.1 |
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
| Định vị | Có |
| Tính năng định vị | BDS (B1I & B1C & B2a), GALILEO (E1 & E5a), GLONASS (G1), GPS (L1 & L5), QZSS (L1 & L5) |
| NFC | Có |
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có |
| Giắc tai nghe | Không |
| Chuẩn âm thanh | Loa âm thanh nổi |
| Radio FM | Không |
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế Khí áp kế La bàn / Từ kế Cảm biến vân tay Con quay hồi chuyển Cảm biến vân tay dưới màn hình |
| Tính năng đặc biệt | Khoanh tròn để tìm kiếm Hỗ trợ Ultra Wideband (UWB) USB Power Delivery 3.0 |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Đánh giá Google Pixel 6 Pro
Video đánh giá
Hình ảnh Google Pixel 6 Pro
Câu hỏi thường gặp
-
Giá Google Pixel 6 Pro là bao nhiêu?
Giá Google Pixel 6 Pro hiện ở mức $184; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
Google Pixel 6 Pro ra mắt khi nào?
Google Pixel 6 Pro chính thức lên kệ vào Thứ Năm, ngày 28 tháng 10 2021.
-
Google Pixel 6 Pro đang bán tại cửa hàng không?
Có, Google Pixel 6 Pro vẫn được phân phối chính hãng.
-
Google Pixel 6 Pro nặng bao nhiêu?
Google Pixel 6 Pro nặng khoảng 210 g.
-
Màn hình Google Pixel 6 Pro rộng bao nhiêu?
Màn hình Google Pixel 6 Pro rộng 6.7 inch.
-
Google Pixel 6 Pro có hỗ trợ 5G không?
Có, Google Pixel 6 Pro hỗ trợ 5G với các băng tần n1, n2, n3, n5, n7, n8, n12, n14, n20, n25, n28, n30, n38, n40, n41, n48, n66, n71, n77, n78, n257, n258, n260, n261.
-
Google Pixel 6 Pro có bao nhiêu camera?
Google Pixel 6 Pro có Camera 3 ống kính ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.