Google Pixel 4

- Hệ điều hành Android 10 Android 13
- Màn hình 5.7 inch 1080x2280 pixel
- Pin 2800 mAh Li-Poly
- Hiệu suất 6GB RAM Snapdragon 855
- Camera 16MP 2160p
- ROM 64/128GB UFS 2.1
Thông số Google Pixel 4
Tổng quan
nhãn hiệu | |
kiểu mẫu | Pixel 4 |
Bí danh kiểu mẫu | G020M (Quốc tế) G020I (Quốc tế) GA01188-US (Quốc tế) GA01187-US (Quốc tế) GA01189-US (Quốc tế) GA01191-US (Quốc tế) |
Công bố | Thứ Ba, ngày 15 tháng 10 2019 |
Phát hành | Thứ Ba, ngày 22 tháng 10 2019 |
Tình trạng | Có sẵn |
Giá cả | £105 €127.99 $94 C$187.58 |
Thiết kế
Chiều cao | 147.1 mm (5.79 inch) |
Chiều rộng | 68.8 mm (2.71 inch) |
Độ dày | 8.2 mm (0.32 inch) |
Khối lượng | 162 g (5.71 oz) |
Vật liệu sản xuất | Mặt sau: Gorilla Glass 5 Khung: nhôm Mặt trước: Gorilla Glass 5 |
Màu sắc | trắng |
Sức chống cự | Chống bụi Không thấm nước |
Chỉ số IP | IP68, IP68, IP68 |
Màn hình
Kiểu Màn hình | P-OLED |
Kích thước màn hình | 5.7 inch |
Độ phân giải | 1080 × 2280 pixel |
Tốc độ làm tươi | 90 Hz |
Tỉ lệ khung hình | 19:9 |
Mật độ điểm ảnh | 444 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 79.8% |
Bảo vệ màn hình | Kính Corning Gorilla Glass 5 |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình không viền | Có |
Tính năng | Always-On Display Màn hình cảm ứng điện dung HDR Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | Qualcomm Snapdragon 855 (Quốc tế) Qualcomm Snapdragon 855 (Quốc tế) Qualcomm Snapdragon 855 (Quốc tế) |
Lõi CPU | 8 (Quốc tế) 8 (Quốc tế) 8 (Quốc tế) |
Công nghệ CPU | 7 nm (Quốc tế) 7 nm (Quốc tế) 7 nm (Quốc tế) |
Tốc độ tối đa của CPU | 2.84 GHz (Quốc tế) 2.84 GHz (Quốc tế) 2.84 GHz (Quốc tế) |
Kiến trúc CPU | 64-bit (Quốc tế) 64-bit (Quốc tế) 64-bit (Quốc tế) |
Vi kiến trúc | 1x 2.84 GHz – Cortex-A76 3x 2.42 GHz – Cortex-A76 4x 1.8 GHz – Cortex-A55 (Quốc tế) 1x 2.84 GHz – Cortex-A76 3x 2.42 GHz – Cortex-A76 4x 1.8 GHz – Cortex-A55 (Quốc tế) 1x 2.84 GHz – Cortex-A76 3x 2.42 GHz – Cortex-A76 4x 1.8 GHz – Cortex-A55 (Quốc tế) |
Loại bộ nhớ | LPDDR4X (Quốc tế) LPDDR4X (Quốc tế) LPDDR4X (Quốc tế) |
GPU | Qualcomm Adreno 640 (Quốc tế) Qualcomm Adreno 640 (Quốc tế) Qualcomm Adreno 640 (Quốc tế) |
RAM | 6GB |
ROM | 64GB, 128GB |
Phiên bản | 64GB 6GB RAM 128GB 6GB RAM 64GB 6GB RAM 128GB 6GB RAM 64GB 6GB RAM 128GB 6GB RAM |
Loại lưu trữ | UFS 2.1 |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Không |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 10 (Quince Tart), Có thể nâng cấp lên Android 13 (Tiramisu) |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Sáu camera | 12.2 MP, ƒ/1.7, 27 mm ( Góc rộng ), 1.4 μm, 1/2.55" Kích thước cảm biến 16 MP, ƒ/2.4, 50 mm ( Telephoto ), 1.0 μm, x2 zoom quang học, 1/3.6" Kích thước cảm biến 12.2 MP, ƒ/1.7, 27 mm ( Góc rộng ), 1.4 μm, 1/2.55" Kích thước cảm biến Dual-Pixel PDAF Ổn định hình ảnh quang học (OIS) 16 MP, ƒ/2.4, 50 mm ( Telephoto ), 1.0 μm, x2 zoom quang học, 1/3.6" Kích thước cảm biến Ổn định hình ảnh quang học (OIS) 12.2 MP, ƒ/1.7, 27 mm ( Góc rộng ), 1.4 μm, 1/2.55" Kích thước cảm biến 16 MP, ƒ/2.4, 50 mm ( Telephoto ), 1.0 μm, x2 zoom quang học, 1/3.6" Kích thước cảm biến |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED kép, Đèn flash LED kép, Đèn flash LED kép |
Tính năng | Đèn flash tự động Auto-HDR Chế độ chụp liên tục Zoom kỹ thuật số Bù phơi sáng Phát hiện khuôn mặt Cài đặt ISO Toàn cảnh Pixel Shift Chạm để lấy nét |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 2160p @ 30 fps 1080p @ 30/60/120 fps 1080p @ 30 fps 2160p @ 30 fps 1080p @ 30/60/120 fps 1080p @ 30 fps 2160p @ 30 fps 1080p @ 30/60/120 fps 1080p @ 30 fps |
Tính năng video | Gyro-EIS |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera ba | 8 MP, ƒ/2.0, 22 mm ( Góc rộng ), 1.22 μm 8 MP, ƒ/2.0, 22 mm ( Góc rộng ), 1.22 μm 8 MP, ƒ/2.0, 22 mm ( Góc rộng ), 1.22 μm |
Tính năng | Dải động cao (HDR) |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps 1080p @ 30 fps 1080p @ 30 fps |
Cảm biến | 3D ToF, Cảm biến độ sâu / sinh trắc học |
Pin
Loại | Li-Poly |
Dung tích | 2800 mAh |
Có thể tháo rời | Không thể tháo rời |
Tốc độ sạc có dây | 18 W |
Hỗ trợ sạc không dây | Có |
Hỗ trợ sạc nhanh | Có |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép (Nano-SIM + eSIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | LTE (5CA) Cat18 1200/150 Mbps, HSPA 42.2/5.76 Mbps |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz CDMA: 800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b13 (700), b14 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b25 (1900), b26 (850), b28 (700), b29 (700), b30 (2300), b32 (1500), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b46 (5200), b48 (3800), b66 (1700), b71 (600 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac//a/b/g/n/ac//a/b/g/n/ac |
Tính năng Wi-Fi | DLNA, Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
Bluetooth | Có, v5.0 |
Cổng USB | USB Type-C 3.1 USB Type-C 3.1 USB Type-C 3.1 |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB dung lượng lớn (UMS) |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | BDS, GALILEO, GLONASS, GPS |
Hỗ trợ NFC | Có |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Không |
Loại âm thanh | Loa âm thanh nổi |
Đài FM | Không |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế Áp kế La bàn / Từ kế Face ID Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận |
Tính năng | USB Power Delivery 2.0 |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Đánh giá Google Pixel 4
Hình ảnh Google Pixel 4
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của Google Pixel 4 là bao nhiêu?
Giá của Google Pixel 4 là $94 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành Google Pixel 4 là gì?
Google Pixel 4 được chính thức phát hành vào ngày Thứ Ba, ngày 22 tháng 10 2019
-
Google Pixel 4 có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, Google Pixel 4 có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Trọng lượng của Google Pixel 4 là bao nhiêu?
Google Pixel 4 nặng khoảng 162 gram
-
Kích thước màn hình của Google Pixel 4 là gì?
Kích thước màn hình Google Pixel 4 là 5.7 inch
-
Google Pixel 4 có bao nhiêu camera?
Google Pixel 4 có một Sáu camera ở mặt sau và một Camera ba cho selfie