Xiaomi Redmi Note 14 5G (Global)
- Hệ điều hành Android 14 HyperOS
- Màn hình 6.67 inch 1080x2400 pixel
- Pin 5110 mAh
- Hiệu suất 6-12GB RAM Dimensity 7025 Ultra
- Camera 108MP 1080p
- ROM 128-512GB UFS 2.2
Thông số Xiaomi Redmi Note 14 5G (Global)
Tổng quan
nhãn hiệu | Xiaomi |
kiểu mẫu | Redmi Note 14 5G (Global) |
Công bố | Thứ Sáu, ngày 10 tháng 1 2025 |
Phát hành | Thứ Sáu, ngày 10 tháng 1 2025 |
Tình trạng | Sắp có |
Thiết kế
Chiều cao | 162.4 mm (6.39 inch) |
Chiều rộng | 75.7 mm (2.98 inch) |
Độ dày | 8 mm (0.31 inch) |
Khối lượng | 190 g (6.70 oz) |
Vật liệu sản xuất | Mặt sau: Nhựa Mặt trước: Gorilla Glass 5 |
Màu sắc | Đen, Màu xanh lá, Màu tím |
Sức chống cự | Chống bụi Không thấm nước |
Chỉ số IP | IP64 |
Màn hình
Kiểu Màn hình | AMOLED |
Kích thước màn hình | 6.67 inch |
Độ phân giải | 1080 × 2400 pixel |
Tốc độ làm tươi | 120 Hz |
Tỉ lệ khung hình | 20:9 |
Mật độ điểm ảnh | 395 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 87.4% |
Độ sáng tối đa | 2100 cd/m² |
Bảo vệ màn hình | Kính Corning Gorilla Glass 5 |
Màn hình cảm ứng | Có |
Tính năng | Always-On Display Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | MediaTek Dimensity 7025 Ultra |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 6 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 2.5 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | 2x 2.5 GHz – Cortex-A78 6x 2.0 GHz – Cortex-A55 |
Loại bộ nhớ | LPDDR5 |
GPU | IMG BXM-8-256 |
RAM | 6GB, 8GB, 12GB |
ROM | 128GB, 256GB, 512GB |
Phiên bản | 128GB 6GB RAM 256GB 8GB RAM 512GB 12GB RAM |
Loại lưu trữ | UFS 2.2 |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Có |
Thẻ nhớ | microSDXC |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 14 (Upside Down Cake) |
Giao diện người dùng | HyperOS |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera ba | 108 MP, ƒ/1.7 ( Góc rộng ), 0.64 μm, 1/1.67" Kích thước cảm biến Ổn định hình ảnh quang học (OIS) PDAF 8 MP, ƒ/2.2 ( Góc cực rộng ) 2 MP, ƒ/2.4 ( Macro ) |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Tính năng video | Gyro-EIS, Ổn định hình ảnh quang học (OIS) |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 20 MP, ƒ/2.2 ( Góc rộng ), 0.7 μm, 1/4.0" Kích thước cảm biến |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Tính năng video | Gyro-EIS |
Pin
Dung tích | 5110 mAh |
Tốc độ sạc có dây | 45 W |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE, HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 / 800 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b13 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b26 (850), b28 (700), b32 (1500), b38 (2600), b40 (2300), b41 (2500), b42 (3500), b48 (3800), b66 (1700 MHz) |
Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n2 (1900), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n12 (700), n20 (800), n26 (850), n28 (700), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n48 (3500), n66 (2100), n77 (3700), n78 (3500 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Wi-Fi Direct |
Bluetooth | Có, v5.3 |
Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | BDS, GALILEO, GLONASS, GPS |
Hỗ trợ NFC | Có |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Có |
Loại âm thanh | Âm thanh độ phân giải cao 24-bit/192kHz, loa kép |
Đài FM | Có |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế La bàn Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận Cảm biến vân tay dưới màn hình |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Hình ảnh Xiaomi Redmi Note 14 5G (Global)
Các câu hỏi thường gặp
-
Ngày phát hành dự kiến cho Xiaomi Redmi Note 14 5G (Global) là gì?
Xiaomi Redmi Note 14 5G (Global) sẽ được phát hành vào ngày Thứ Sáu, ngày 10 tháng 1 2025
-
Xiaomi Redmi Note 14 5G (Global) có sẵn trong các cửa hàng không?
Không, Xiaomi Redmi Note 14 5G (Global) không có sẵn trong các cửa hàng chính thức, vì nó chưa được phát hành.
-
Trọng lượng của Xiaomi Redmi Note 14 5G (Global) là bao nhiêu?
Xiaomi Redmi Note 14 5G (Global) nặng khoảng 190 gram
-
Kích thước màn hình của Xiaomi Redmi Note 14 5G (Global) là gì?
Kích thước màn hình Xiaomi Redmi Note 14 5G (Global) là 6.67 inch
-
Xiaomi Redmi Note 14 5G (Global) có hỗ trợ mạng 5G không?
Có, Xiaomi Redmi Note 14 5G (Global) hỗ trợ các mạng 5G trên các ban nhạc n1, n2, n3, n5, n7, n8, n12, n20, n26, n28, n38, n40, n41, n48, n66, n77, n78
-
Xiaomi Redmi Note 14 5G (Global) có bao nhiêu camera?
Xiaomi Redmi Note 14 5G (Global) có một Camera ba ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie