Xiaomi Redmi 14C 5G

- Hệ điều hành Android 14 HyperOS
- Màn hình 6.88 inch 720x1640 pixel
- Pin 5160 mAh Li-Poly
- Hiệu suất 4/6GB RAM Snapdragon 4 Gen 2
- Camera 50MP 1080p
- ROM 64/128GB UFS 2.2
Thông số Xiaomi Redmi 14C 5G
Tổng quan
nhãn hiệu | Xiaomi |
kiểu mẫu | Redmi 14C 5G |
Công bố | Thứ Hai, ngày 06 tháng 1 2025 |
Phát hành | Thứ Sáu, ngày 10 tháng 1 2025 |
Tình trạng | Có sẵn |
Giá cả | ₹9,999 |
Thiết kế
Chiều cao | 171.9 mm (6.77 inch) |
Chiều rộng | 77.8 mm (3.06 inch) |
Độ dày | 8.2 mm (0.32 inch) |
Khối lượng | 205 g (7.23 oz) |
Vật liệu sản xuất | Khung: Nhựa Mặt trước: Kính |
Màu sắc | Đen, Màu xanh da trời, Màu tím |
Sức chống cự | Chống bụi Chống văng nước |
Màn hình
Kiểu Màn hình | IPS LCD |
Kích thước màn hình | 6.88 inch |
Độ phân giải | 720 × 1640 pixel |
Tốc độ làm tươi | 120 Hz |
Mật độ điểm ảnh | 260 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 84.0% |
Độ sáng tối đa | 600 cd/m² |
Màn hình cảm ứng | Có |
Tính năng | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | Qualcomm Snapdragon 4 Gen 2 |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 4 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 2.2 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | 2x 2.2 GHz – Cortex-A78 6x 1.95 GHz – Cortex-A55 |
Loại bộ nhớ | LPDDR5X |
GPU | Qualcomm Adreno 613 |
RAM | 4GB, 6GB |
ROM | 64GB, 128GB |
Phiên bản | 64GB 4GB RAM 128GB 4GB RAM 128GB 6GB RAM |
Loại lưu trữ | UFS 2.2 |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Có |
Thẻ nhớ | microSDXC |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 14 (Upside Down Cake), với tối đa 2 bản nâng cấp chính của Android |
Giao diện người dùng | HyperOS |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 50 MP, ƒ/1.8, 27 mm ( Góc rộng ) PDAF |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Tính năng | Dải động cao (HDR) |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 8 MP |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
Loại | Li-Poly |
Dung tích | 5160 mAh |
Tốc độ sạc có dây | 18 W |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE, HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 2100 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b3 (1800), b5 (850), b8 (900), b28 (700), b40 (2300), b41 (2500 MHz) |
Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n3 (1800), n5 (850), n8 (900), n28 (700), n40 (2300), n78 (3500 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band |
Bluetooth | Có |
Cổng USB | USB Type-C 2.0 |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB dung lượng lớn (UMS) |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | BDS, GALILEO, GLONASS, GPS |
Hỗ trợ NFC | Không |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Có |
Đài FM | Có |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế La bàn Cảm biến vân tay gắn bên hông Cảm biến tiệm cận ảo |
Tính năng | USB Power Delivery |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Hình ảnh Xiaomi Redmi 14C 5G
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của Xiaomi Redmi 14C 5G là bao nhiêu?
Giá của Xiaomi Redmi 14C 5G là ₹9,999 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành Xiaomi Redmi 14C 5G là gì?
Xiaomi Redmi 14C 5G được chính thức phát hành vào ngày Thứ Sáu, ngày 10 tháng 1 2025
-
Xiaomi Redmi 14C 5G có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, Xiaomi Redmi 14C 5G có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Trọng lượng của Xiaomi Redmi 14C 5G là bao nhiêu?
Xiaomi Redmi 14C 5G nặng khoảng 205 gram
-
Kích thước màn hình của Xiaomi Redmi 14C 5G là gì?
Kích thước màn hình Xiaomi Redmi 14C 5G là 6.88 inch
-
Xiaomi Redmi 14C 5G có hỗ trợ mạng 5G không?
Có, Xiaomi Redmi 14C 5G hỗ trợ các mạng 5G trên các ban nhạc n1, n3, n5, n8, n28, n40, n78
-
Xiaomi Redmi 14C 5G có bao nhiêu camera?
Xiaomi Redmi 14C 5G có một Camera đơn ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie