Xiaomi Redmi Turbo 4
- Hệ điều hành Android 15 HyperOS 2
- Màn hình 6.67 inch 1220x2712 pixel
- Pin 6550 mAh Silicon-carbon
- Hiệu suất 12/16GB RAM Dimensity 8400 Ultra
- Camera 50MP 2160p
- ROM 256/512GB UFS 4.0
Thông số Xiaomi Redmi Turbo 4
Tổng quan
nhãn hiệu | Xiaomi |
kiểu mẫu | Redmi Turbo 4 |
Công bố | Thứ Năm, ngày 02 tháng 1 2025 |
Phát hành | Thứ Năm, ngày 02 tháng 1 2025 |
Tình trạng | Có sẵn |
Giá cả | €270 |
Thiết kế
Chiều cao | 161 mm (6.34 inch) |
Chiều rộng | 75.2 mm (2.96 inch) |
Độ dày | 8.1 mm (0.32 inch) |
Khối lượng | 203 g (7.16 oz) |
Màu sắc | Đen, Màu xanh da trời, trắng |
Sức chống cự | Chống bụi và nước (lên đến 2m trong 30 phút) |
Chỉ số IP | IP68 |
Màn hình
Kiểu Màn hình | AMOLED |
Kích thước màn hình | 6.67 inch |
Độ phân giải | 1220 × 2712 pixel |
Tốc độ làm tươi | 120 Hz |
Tỉ lệ khung hình | 20:9 |
Mật độ điểm ảnh | 446 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 88.7% |
Độ sáng tối đa | 3200 cd/m² |
Màn hình cảm ứng | Có |
Tính năng | 68 tỷ màu, Màn hình cảm ứng điện dung, Dolby Vision, HDR Vivid, HDR10+, Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | MediaTek Dimensity 8400 Ultra |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 4 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 3350 MHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | 1x 3.25 GHz – Cortex-A725 3x 3.0 GHz – Cortex-A725 4x 2.1 GHz – Cortex-A725 |
Loại bộ nhớ | LPDDR5X |
GPU | ARM Immortalis-G720 MC7 |
RAM | 12GB, 16GB |
ROM | 256GB, 512GB |
Phiên bản | 256GB 12GB RAM 256GB 16GB RAM 512GB 12GB RAM 512GB 16GB RAM |
Loại lưu trữ | UFS 4.0 |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Không |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 15 (Vanilla Ice Cream) |
Giao diện người dùng | HyperOS 2 |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera kép | 50 MP, ƒ/1.5, 26 mm ( Góc rộng ), 0.8 μm, 1/1.95" Kích thước cảm biến Ổn định hình ảnh quang học (OIS) PDAF 8 MP, ƒ/2.2, 15 mm ( Góc cực rộng ), 1.12 μm, 1/4.0" Kích thước cảm biến |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 2160p @ 24/30/60 fps 1080p @ 30/60/120/240/960 fps |
Tính năng video | Gyro-EIS |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 20 MP, ƒ/2.2 ( Góc rộng ), 1/4" Kích thước cảm biến |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
Loại | Silicon-carbon |
Dung tích | 6550 mAh |
Tốc độ sạc có dây | 90 W |
Hỗ trợ sạc nhanh | Có |
Tính năng | Sạc có dây từ 0-100% trong 45 phút (như quảng cáo) |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE, HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz CDMA: 800 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 2100 / 800 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b8 (900), b18 (800), b19 (800), b26 (850), b28 (700), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b42 (3500), b48 (3800), b66 (1700 MHz) |
Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n3 (1800), n5 (850), n8 (900), n28 (700), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n48 (3500), n66 (2100), n77 (3700), n78 (3500 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 6 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac/ax |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Wi-Fi Direct |
Bluetooth | Có, v6.0 |
Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | BDS (B1I & B1C & B2a), GALILEO (E1 & E5a), GLONASS (G1), GPS (L1 & L5), NavIC (L5), QZSS (L1 & L5) |
Hỗ trợ NFC | Có |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Không |
Loại âm thanh | Âm thanh độ phân giải cao 24-bit/192kHz, Âm thanh không dây Hi-Res, Loa âm thanh nổi |
Đài FM | Không |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế La bàn Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận Cảm biến vân tay dưới màn hình |
Tính năng | Quick Charge 3+ USB Power Delivery 3.0 |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Hình ảnh Xiaomi Redmi Turbo 4
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của Xiaomi Redmi Turbo 4 là bao nhiêu?
Giá của Xiaomi Redmi Turbo 4 là €270 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành Xiaomi Redmi Turbo 4 là gì?
Xiaomi Redmi Turbo 4 được chính thức phát hành vào ngày Thứ Năm, ngày 02 tháng 1 2025
-
Xiaomi Redmi Turbo 4 có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, Xiaomi Redmi Turbo 4 có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Trọng lượng của Xiaomi Redmi Turbo 4 là bao nhiêu?
Xiaomi Redmi Turbo 4 nặng khoảng 203 gram
-
Kích thước màn hình của Xiaomi Redmi Turbo 4 là gì?
Kích thước màn hình Xiaomi Redmi Turbo 4 là 6.67 inch
-
Xiaomi Redmi Turbo 4 có hỗ trợ mạng 5G không?
Có, Xiaomi Redmi Turbo 4 hỗ trợ các mạng 5G trên các ban nhạc n1, n3, n5, n8, n28, n38, n40, n41, n48, n66, n77, n78
-
Xiaomi Redmi Turbo 4 có bao nhiêu camera?
Xiaomi Redmi Turbo 4 có một Camera kép ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie