Xiaomi Redmi Note 14 4G (Global)
- Hệ điều hành Android 14 HyperOS
- Màn hình 6.67 inch 1080x2400 pixel
- Pin 5500 mAh
- Hiệu suất 6/8GB RAM Helio G99 Ultra
- Camera 108MP 1080p
- ROM 128/256GB UFS 2.2
Thông số Xiaomi Redmi Note 14 4G (Global)
Tổng quan
nhãn hiệu | Xiaomi |
kiểu mẫu | Redmi Note 14 4G (Global) |
Công bố | Thứ Sáu, ngày 10 tháng 1 2025 |
Phát hành | Thứ Sáu, ngày 10 tháng 1 2025 |
Tình trạng | Sắp có |
Thiết kế
Chiều cao | 163.3 mm (6.43 inch) |
Chiều rộng | 76.6 mm (3.02 inch) |
Độ dày | 8.2 mm (0.32 inch) |
Khối lượng | 196 g (6.91 oz) |
Vật liệu sản xuất | Mặt sau: Nhựa Mặt trước: Gorilla Glass 5 |
Màu sắc | Đen, Màu xanh da trời, Màu xanh lá, Màu tím |
Sức chống cự | Chống bụi Chống tia nước |
Chỉ số IP | IP54 |
Màn hình
Kiểu Màn hình | AMOLED |
Kích thước màn hình | 6.67 inch |
Độ phân giải | 1080 × 2400 pixel |
Tốc độ làm tươi | 120 Hz |
Tỉ lệ khung hình | 20:9 |
Mật độ điểm ảnh | 395 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 85.9% |
Độ sáng tối đa | 1800 cd/m² |
Bảo vệ màn hình | Kính Corning Gorilla Glass 5 |
Màn hình cảm ứng | Có |
Tính năng | Always-On Display Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | MediaTek Helio G99 Ultra |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 6 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 2.2 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | 2x 2.2 GHz – Cortex-A76 6x 2.0 GHz – Cortex-A55 |
Loại bộ nhớ | LPDDR4X |
GPU | ARM Mali-G57 MC2 |
RAM | 6GB, 8GB |
ROM | 128GB, 256GB |
Phiên bản | 128GB 6GB RAM 128GB 8GB RAM 256GB 8GB RAM |
Loại lưu trữ | UFS 2.2 |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Có |
Thẻ nhớ | microSDXC |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 14 (Upside Down Cake) |
Giao diện người dùng | HyperOS |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera ba | 108 MP, ƒ/1.7 ( Góc rộng ), 0.64 μm, 1/1.67" Kích thước cảm biến PDAF 2 MP, ƒ/2.4 ( Macro ) 2 MP, ƒ/2.4 ( Chiều sâu ) |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 20 MP, ƒ/2.2 ( Góc rộng ), 0.7 μm, 1/4.0" Kích thước cảm biến |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
Dung tích | 5500 mAh |
Tốc độ sạc có dây | 33 W |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM) |
Tốc độ dữ liệu | LTE, HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 2100 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b3 (1800), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b20 (800), b28 (700), b38 (2600), b40 (2300), b41 (2500 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Wi-Fi Direct |
Bluetooth | Có, v5.3 |
Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | BDS, GALILEO, GLONASS, GPS |
Hỗ trợ NFC | Có |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Có |
Loại âm thanh | loa kép |
Tính năng
Cảm biến | Cảm biến vân tay dưới màn hình Cảm biến không xác định |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Hình ảnh Xiaomi Redmi Note 14 4G (Global)
Các câu hỏi thường gặp
-
Ngày phát hành dự kiến cho Xiaomi Redmi Note 14 4G (Global) là gì?
Xiaomi Redmi Note 14 4G (Global) sẽ được phát hành vào ngày Thứ Sáu, ngày 10 tháng 1 2025
-
Xiaomi Redmi Note 14 4G (Global) có sẵn trong các cửa hàng không?
Không, Xiaomi Redmi Note 14 4G (Global) không có sẵn trong các cửa hàng chính thức, vì nó chưa được phát hành.
-
Trọng lượng của Xiaomi Redmi Note 14 4G (Global) là bao nhiêu?
Xiaomi Redmi Note 14 4G (Global) nặng khoảng 196 gram
-
Kích thước màn hình của Xiaomi Redmi Note 14 4G (Global) là gì?
Kích thước màn hình Xiaomi Redmi Note 14 4G (Global) là 6.67 inch
-
Xiaomi Redmi Note 14 4G (Global) có bao nhiêu camera?
Xiaomi Redmi Note 14 4G (Global) có một Camera ba ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie