Xiaomi Poco X7 Pro

- Hệ điều hành Android 15 HyperOS 2
- Màn hình 6.67 inch 1220x2712 pixel
- Pin 6000 mAh Si/C Li-Ion
- Hiệu suất 8/12GB RAM Dimensity 8400 Ultra
- Camera 50MP 2160p
- ROM 256/512GB UFS 4.0
Thông số Xiaomi Poco X7 Pro
Tổng quan
nhãn hiệu | Xiaomi |
kiểu mẫu | Poco X7 Pro |
Bí danh kiểu mẫu | 2412DPC0AG (Quốc tế) |
Công bố | Thứ Năm, ngày 09 tháng 1 2025 |
Phát hành | Thứ Năm, ngày 09 tháng 1 2025 |
Tình trạng | Có sẵn |
Giá cả | $390.01 £269 €296 |
Thiết kế
Chiều cao | 160.8 mm (6.33 inch) |
Chiều rộng | 75.2 mm (2.96 inch) |
Độ dày | 8.3 mm (0.33 inch) |
Khối lượng | 195 g (6.88 oz) |
Vật liệu sản xuất | Mặt sau: Nhựa hoặc Silicone Polymer (da sinh thái) Mặt trước: Gorilla Glass 7i |
Màu sắc | Màu xanh lá, Màu đỏ (Phiên bản Iron Man), trắng, Màu vàng |
Sức chống cự | Chống bụi và nước (chịu được tia nước áp suất cao; có thể ngâm nước đến 1,5m trong 30 phút) |
Chỉ số IP | IP68, IP69, IP69 |
Màn hình
Kiểu Màn hình | AMOLED |
Kích thước màn hình | 6.67 inch |
Độ phân giải | 1220 × 2712 pixel |
Tốc độ làm tươi | 120 Hz |
Tỉ lệ khung hình | 20:9 |
Mật độ điểm ảnh | 446 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 88.8% |
Độ sáng tối đa | 3200 cd/m² |
Bảo vệ màn hình | Kính Corning Gorilla Glass 7i |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình không viền | Có |
Tính năng | 68 tỷ màu Màn hình cảm ứng điện dung Dolby Vision HDR10+ Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | MediaTek Dimensity 8400 Ultra |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 4 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 3350 MHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | 1x 3.25 GHz – Cortex-A725 3x 3.0 GHz – Cortex-A725 4x 2.1 GHz – Cortex-A725 |
Loại bộ nhớ | LPDDR5X |
GPU | ARM Mali-G720 MC7 |
RAM | 8GB, 12GB |
ROM | 256GB, 512GB |
Phiên bản | 256GB 8GB RAM 256GB 12GB RAM 512GB 12GB RAM |
Loại lưu trữ | UFS 4.0 |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Không |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 15 (Vanilla Ice Cream) |
Giao diện người dùng | HyperOS 2 |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera kép | 50 MP, ƒ/1.5, 26 mm ( Góc rộng ), 0.8 μm, 1/1.95" Kích thước cảm biến Ổn định hình ảnh quang học (OIS) PDAF 8 MP, ƒ/2.2, 15 mm ( Góc cực rộng ), 1.12 μm, 1/4.0" Kích thước cảm biến |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 2160p @ 24/30/60 fps 1080p @ 30/60/120/240/960 fps |
Tính năng video | Gyro-EIS, HDR10+, Ổn định hình ảnh quang học (OIS) |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 20 MP, ƒ/2.2, 25 mm ( Góc rộng ), 0.7 μm, 1/4.0" Kích thước cảm biến |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
Loại | Si/C Li-Ion |
Dung tích | 6000 mAh |
Tốc độ sạc có dây | 90 W |
Hỗ trợ sạc nhanh | Có |
Tính năng | Sạc có dây ngược Sạc có dây từ 0-100% trong 42 phút (như quảng cáo) |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE, HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 / 800 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b26 (850), b28 (700), b38 (2600), b40 (2300), b41 (2500), b42 (3500), b48 (3800), b66 (1700 MHz) |
Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n2 (1900), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n20 (800), n26 (850), n28 (700), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n48 (3500), n66 (2100), n77 (3700), n78 (3500 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 6 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac/ax |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Wi-Fi Direct |
Bluetooth | Có, v5.4 |
Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB dung lượng lớn (UMS) |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | BDS (B1I & B1C & B2a), GALILEO (E1 & E5a), GLONASS (G1), GPS (L1 & L5), NavIC (L5) |
Hỗ trợ NFC | Có |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Không |
Loại âm thanh | Âm thanh độ phân giải cao 24-bit/192kHz, Âm thanh không dây Hi-Res, Loa âm thanh nổi |
Đài FM | Không |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế La bàn Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận Cảm biến vân tay dưới màn hình |
Tính năng | Quick Charge 3+ USB Power Delivery 3.0 |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Hình ảnh Xiaomi Poco X7 Pro
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của Xiaomi Poco X7 Pro là bao nhiêu?
Giá của Xiaomi Poco X7 Pro là $390.01 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành Xiaomi Poco X7 Pro là gì?
Xiaomi Poco X7 Pro được chính thức phát hành vào ngày Thứ Năm, ngày 09 tháng 1 2025
-
Xiaomi Poco X7 Pro có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, Xiaomi Poco X7 Pro có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Trọng lượng của Xiaomi Poco X7 Pro là bao nhiêu?
Xiaomi Poco X7 Pro nặng khoảng 195 gram
-
Kích thước màn hình của Xiaomi Poco X7 Pro là gì?
Kích thước màn hình Xiaomi Poco X7 Pro là 6.67 inch
-
Xiaomi Poco X7 Pro có hỗ trợ mạng 5G không?
Có, Xiaomi Poco X7 Pro hỗ trợ các mạng 5G trên các ban nhạc n1, n2, n3, n5, n7, n8, n20, n26, n28, n38, n40, n41, n48, n66, n77, n78
-
Xiaomi Poco X7 Pro có bao nhiêu camera?
Xiaomi Poco X7 Pro có một Camera kép ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie