Xiaomi Poco X7 Pro
Thông số kỹ thuật của Xiaomi Poco X7 Pro
Tổng quan
| Thương hiệu | Xiaomi |
| Model | Poco X7 Pro |
| Tên gọi khác | 2412DPC0AG (Quốc tế) 2412DPC0AI (Quốc tế) |
| Ngày công bố | Thứ Năm, ngày 09 tháng 1 2025 |
| Ngày mở bán | Thứ Năm, ngày 09 tháng 1 2025 |
| Tình trạng | Đang bán |
| Giá bán | £209 €237 $339 |
Thiết kế
| Chiều cao | 160.8 mm (6.33 inch) |
| Chiều rộng | 75.2 mm (2.96 inch) |
| Độ dày | 8.3 mm (0.33 inch) |
| Trọng lượng | 195 g (6.88 oz) |
| Chất liệu | Mặt lưng: Nhựa hoặc polymer silicone (da sinh thái) Mặt trước: Gorilla Glass 7i |
| Màu sắc | Xanh lá, Màu đỏ (Phiên bản Iron Man), Trắng, Vàng |
| Kháng nước/bụi | Chống bụi và nước (chịu được tia nước áp suất cao; có thể ngâm nước đến 1,5m trong 30 phút) |
| Chuẩn kháng | IP68, IP69, IP69 |
Màn hình
| Loại màn hình | AMOLED |
| Kích thước màn hình | 6.67 inch |
| Độ phân giải | 1220 × 2712 pixel |
| Tần số quét | 120 Hz |
| Tỷ lệ khung hình | 20:9 |
| Mật độ điểm ảnh | 446 ppi |
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 88.8% |
| Độ sáng tối đa | 3200 cd/m² |
| Kính bảo vệ | Kính Corning Gorilla Glass 7i |
| Màn hình cảm ứng | Có |
| Màn hình tràn viền | Có |
| Tính năng hiển thị | 1920Hz PWM Dimming 68 tỷ màu Màn hình cảm ứng điện dung Dolby Vision HDR10+ Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
| Chipset | MediaTek Dimensity 8400 Ultra |
| Số nhân CPU | 8 |
| Tiến trình sản xuất | 4 nm |
| Xung nhịp tối đa | 3350 MHz |
| Kiến trúc CPU | 64-bit |
| Vi kiến trúc | 1x 3.25 GHz – Cortex-A725 3x 3.0 GHz – Cortex-A725 4x 2.1 GHz – Cortex-A725 |
| Chuẩn RAM | LPDDR5X |
| GPU | ARM Mali-G720 MC7 |
| RAM | 8GB, 12GB |
| Bộ nhớ | 256GB, 512GB |
| Chuẩn bộ nhớ trong | UFS 4.0 |
| Phiên bản | 256GB 8GB RAM 256GB 12GB RAM 512GB 12GB RAM |
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Không |
Phần mềm
| Hệ điều hành | Android 15 (Vanilla Ice Cream) |
| Giao diện | HyperOS 2 |
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera kép | 50 MP, ƒ/1.5, 26 mm ( Góc rộng ), 0.8 μm, 1/1.95" Kích thước cảm biến Chống rung quang học (OIS) PDAF 8 MP, ƒ/2.2, 15 mm ( Góc siêu rộng ), 1.12 μm, 1/4.0" Kích thước cảm biến |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash LED |
| Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 2160p @ 24/30/60 fps 1080p @ 30/60/120/240/960 fps |
| Tính năng quay video | Gyro-EIS, HDR10+, Chống rung quang học (OIS) |
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 20 MP, ƒ/2.2, 25 mm ( Góc rộng ), 0.7 μm, 1/4.0" Kích thước cảm biến |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
| Loại | Si/C Li-Ion (Quốc tế) Si/C Li-Ion (India) |
| Dung lượng | 6000 mAh (Quốc tế) 6550 mAh (India) |
| Công suất sạc có dây | 90 W |
| Hỗ trợ sạc nhanh | Có |
| Tính năng | Sạc có dây ngược Sạc có dây từ 0–100% trong 42 phút (theo quảng cáo) |
Mạng
| Số SIM | 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) |
| Hỗ trợ VoLTE | Có |
| Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE, HSPA |
| Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 / 800 MHz |
| Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b26 (850), b28 (700), b38 (2600), b40 (2300), b41 (2500), b42 (3500), b48 (3800), b66 (1700 MHz) |
| Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n2 (1900), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n20 (800), n26 (850), n28 (700), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n48 (3500), n66 (2100), n77 (3700), n78 (3500 MHz) |
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 6 ) |
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac/ax |
| Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Wi-Fi Direct |
| Bluetooth | Có, v5.4 |
| Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
| Định vị | Có |
| Tính năng định vị | BDS (B1I & B1C & B2a), GALILEO (E1 & E5a), GLONASS (G1), GPS (L1 & L5), NavIC (L5) |
| NFC | Có |
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có |
| Giắc tai nghe | Không |
| Chuẩn âm thanh | Âm thanh Hi-Res 24-bit/192kHz, Âm thanh không dây Hi-Res, Loa âm thanh nổi |
| Radio FM | Không |
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế La bàn Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận Cảm biến vân tay dưới màn hình |
| Tính năng đặc biệt | Quick Charge 3+ USB Power Delivery 3.0 |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Hình ảnh Xiaomi Poco X7 Pro
Câu hỏi thường gặp
-
Giá Xiaomi Poco X7 Pro là bao nhiêu?
Giá Xiaomi Poco X7 Pro hiện ở mức $339; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
Xiaomi Poco X7 Pro ra mắt khi nào?
Xiaomi Poco X7 Pro chính thức lên kệ vào Thứ Năm, ngày 09 tháng 1 2025.
-
Xiaomi Poco X7 Pro đang bán tại cửa hàng không?
Có, Xiaomi Poco X7 Pro vẫn được phân phối chính hãng.
-
Xiaomi Poco X7 Pro nặng bao nhiêu?
Xiaomi Poco X7 Pro nặng khoảng 195 g.
-
Màn hình Xiaomi Poco X7 Pro rộng bao nhiêu?
Màn hình Xiaomi Poco X7 Pro rộng 6.67 inch.
-
Xiaomi Poco X7 Pro có hỗ trợ 5G không?
Có, Xiaomi Poco X7 Pro hỗ trợ 5G với các băng tần n1, n2, n3, n5, n7, n8, n20, n26, n28, n38, n40, n41, n48, n66, n77, n78.
-
Xiaomi Poco X7 Pro có bao nhiêu camera?
Xiaomi Poco X7 Pro có Camera kép ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.