Vivo X100s
![Vivo X100s](https://cdn.kalvo.com/uploads/img/large/61265-vivo-x100s.jpg)
- Hệ điều hành Android 14 OriginOS 4
- Màn hình 6.78 inch 1260x2800 pixel
- Pin 5100 mAh Li-Ion
- Hiệu suất 12/16GB RAM Dimensity 9300+
- Camera 64MP 2160p
- ROM 256GB-1TB UFS 4.0
Thông số Vivo X100s
Tổng quan
nhãn hiệu | Vivo |
kiểu mẫu | X100s |
Bí danh kiểu mẫu | V2359A (Quốc tế) |
Công bố | Thứ Hai, ngày 13 tháng 5 2024 |
Phát hành | Thứ Sáu, ngày 17 tháng 5 2024 |
Tình trạng | Có sẵn |
Giá cả | €520 |
Thiết kế
Chiều cao | 163.1 mm (6.42 inch) |
Chiều rộng | 75.8 mm (2.98 inch) |
Độ dày | 7.8 mm (0.31 inch) |
Khối lượng | 203 g (7.16 oz) |
Vật liệu sản xuất | Mặt sau: Kính Khung: nhôm Mặt trước: Kính |
Màu sắc | Màu xanh lá, Xám, Màu titan, trắng |
Sức chống cự | Chống bụi và nước (chịu được tia nước áp suất cao; có thể ngâm nước đến 1,5m trong 30 phút) |
Chỉ số IP | IP68, IP69 |
Màn hình
Kiểu Màn hình | LTPO AMOLED |
Kích thước màn hình | 6.78 inch |
Độ phân giải | 1260 × 2800 pixel |
Tốc độ làm tươi | 120 Hz |
Tỉ lệ khung hình | 20:9 |
Mật độ điểm ảnh | 453 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 89.8% |
Độ sáng tối đa | 3000 cd/m² |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình không viền | Có |
Tính năng | 1 tỷ màu Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | MediaTek Dimensity 9300+ |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 4 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 3.4 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | 1x 3.4 GHz – Cortex-X4 3x 2.85 GHz – Cortex-X4 4x 2.0 GHz – Cortex-A720 |
Loại bộ nhớ | LPDDR5X |
GPU | ARM Immortalis-G720 MC12 |
RAM | 12GB, 16GB |
ROM | 256GB, 512GB, 1TB |
Phiên bản | 256GB 12GB RAM 256GB 16GB RAM 512GB 12GB RAM 512GB 16GB RAM 1TB 16GB RAM |
Loại lưu trữ | UFS 4.0 |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Không |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 14 (Upside Down Cake) |
Giao diện người dùng | OriginOS 4 |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera ba | 50 MP, ƒ/1.6 ( Góc rộng ), 1/1.49" Kích thước cảm biến Ổn định hình ảnh quang học (OIS) PDAF 64 MP, ƒ/2.6, 70 mm ( Periscope telephoto ), x3 zoom quang học, 1/2.0" Kích thước cảm biến Ổn định hình ảnh quang học (OIS) PDAF 50 MP, ƒ/2.0, 15 mm, 119° ( Góc cực rộng ), 0.64 μm, 1/2.76" Kích thước cảm biến Tự động lấy nét (PDAF) |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Tính năng | 3D LUT import Dải động cao (HDR) Lấy nét tự động bằng laser Toàn cảnh Zeiss optics Lớp phủ thấu kính Zeiss T * Cảm biến quang phổ màu |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 2160p @ 30/60 fps 1080p @ 30/60 fps |
Tính năng video | Gyro-EIS |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 32 MP, ƒ/2.0, 20 mm ( Góc cực rộng ) |
Tính năng | Dải động cao (HDR) |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30/60 fps |
Pin
Loại | Li-Ion |
Dung tích | 5100 mAh |
Tốc độ sạc có dây | 100 W |
Tính năng | Sạc có dây ngược Sạc có dây từ 0-50% trong 11 phút (như quảng cáo) |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE, HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz CDMA: 800 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 / 800 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b18 (800), b19 (800), b26 (850), b28 (700), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500 MHz) |
Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n3 (1800), n5 (850), n8 (900), n28 (700), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n77 (3700), n78 (3500 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 7 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac/ax/be |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band |
Bluetooth | Có, v5.4 |
Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB dung lượng lớn (UMS) |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | BDS (B1I & B1C & B2a), GALILEO (E1 & E5a), GLONASS, GPS (L1 & L5), NavIC (L5), QZSS (L1 & L5) |
Hỗ trợ NFC | Có |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Không |
Loại âm thanh | Loa âm thanh nổi |
Đài FM | Không |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế La bàn Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận Cảm biến vân tay dưới màn hình |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Hình ảnh Vivo X100s
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của Vivo X100s là bao nhiêu?
Giá của Vivo X100s là €520 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành Vivo X100s là gì?
Vivo X100s được chính thức phát hành vào ngày Thứ Sáu, ngày 17 tháng 5 2024
-
Vivo X100s có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, Vivo X100s có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Trọng lượng của Vivo X100s là bao nhiêu?
Vivo X100s nặng khoảng 203 gram
-
Kích thước màn hình của Vivo X100s là gì?
Kích thước màn hình Vivo X100s là 6.78 inch
-
Vivo X100s có hỗ trợ mạng 5G không?
Có, Vivo X100s hỗ trợ các mạng 5G trên các ban nhạc n1, n3, n5, n8, n28, n38, n40, n41, n77, n78
-
Vivo X100s có bao nhiêu camera?
Vivo X100s có một Camera ba ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie