Vivo X Fold5

- Hệ điều hành Android 15 15 (Quốc tế)
- Màn hình 8.03 inch 2200x2480 pixel
- Pin 6000 mAh Si/C Li-Ion
- Hiệu suất 12/16GB RAM Snapdragon 8 Gen 3
- Camera 50MP 4320p
- ROM 256GB-1TB UFS 4.1
Thông số Vivo X Fold5
Tổng quan
nhãn hiệu | Vivo |
kiểu mẫu | X Fold5 |
Bí danh kiểu mẫu | V2436A (Quốc tế) V2429 (Quốc tế) |
Công bố | Thứ Tư, ngày 25 tháng 6 2025 |
Phát hành | Thứ Tư, ngày 02 tháng 7 2025 |
Tình trạng | Có sẵn |
Giá cả | ₹149,999 |
Thiết kế
Chiều cao | 159.7 mm (6.29 inch) |
Chiều rộng | 142.3 mm (5.60 inch) |
Độ dày | 4.3 mm (0.17 inch) |
Khối lượng | 217 g (7.65 oz) |
Vật liệu sản xuất | Quay lại: Sợi thủy tinh Khung: Hợp kim nhôm Mặt trước: Kính (Gấp lại) |
Màu sắc | xám, Màu xanh lá, trắng |
Sức chống cự | Bụi và chống nước (chịu được các máy bay phản lực nước áp suất cao; chìm đến 3M trong 30 phút) |
Chỉ số IP | IP58 |
Tính năng thiết kế | Điện thoại có thể gập lại |
Màn hình
Kiểu Màn hình | Foldable LTPO AMOLED, LTPO AMOLED |
Kích thước màn hình | 8.03 inch |
Độ phân giải | 2200 × 2480 pixel |
Tốc độ làm tươi | 120 Hz |
Mật độ điểm ảnh | 413 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 90.9% |
Độ sáng tối đa | 4500 cd/m² |
Bảo vệ màn hình | Glass áo giáp (thế hệ thứ 2) |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình không viền | Có |
Tính năng | 1 tỷ màu 5280Hz PWM Dimming Màn hình cảm ứng điện dung Dolby Vision HDR10+ Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | Qualcomm Snapdragon 8 Gen 3 |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 4 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 3.3 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | 1x 3.3 GHz – Cortex-X4 3x 3.15 GHz – Cortex-A720 2x 2.96 GHz – Cortex-A720 2x 2.26 GHz – Cortex-A520 |
Loại bộ nhớ | LPDDR5X |
GPU | Qualcomm Adreno 750 |
RAM | 12GB, 16GB |
ROM | 256GB, 512GB, 1TB |
Phiên bản | 256GB 12GB RAM 512GB 12GB RAM 512GB 16GB RAM 1TB 16GB RAM |
Loại lưu trữ | UFS 4.1 |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Không |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 15 (Vanilla Ice Cream), với tối đa 4 bản nâng cấp chính của Android |
Giao diện người dùng | Funtouch 15 (Quốc tế), OriginOS 5 (Trung Quốc) |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera ba | 50 MP, ƒ/1.6, 23 mm ( Góc rộng ), 1.0 μm, 1/1.56" Kích thước cảm biến Ổn định hình ảnh quang học (OIS) PDAF 50 MP, ƒ/2.6, 70 mm ( Periscope telephoto ), 0.8 μm, x3 zoom quang học, 1/1.95" Kích thước cảm biến Ổn định hình ảnh quang học (OIS) PDAF 50 MP, ƒ/2.1, 15 mm, 119° ( Góc cực rộng ), 0.64 μm, 1/2.76" Kích thước cảm biến PDAF |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED kép |
Tính năng | Cảm biến quang phổ màu Dải động cao (HDR) Lấy nét tự động bằng laser Toàn cảnh Zeiss optics Lớp phủ thấu kính Zeiss T * |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 4320p @ 30 fps 2160p @ 30/60 fps 1080p @ 30/60 fps |
Tính năng video | Gyro-EIS |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera kép | 20 MP, ƒ/2.4, 21 mm ( Góc rộng ), 0.7 μm, 1/3.6" Kích thước cảm biến 20 MP, ƒ/2.4, 21 mm ( Góc rộng ), 0.7 μm, 1/3.6" Kích thước cảm biến Máy ảnh trên bìa |
Tính năng | Dải động cao (HDR) |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
Loại | Si/C Li-Ion |
Dung tích | 6000 mAh |
Tốc độ sạc có dây | 80 W |
Hỗ trợ sạc không dây | Có |
Tốc độ sạc không dây | 40 W |
Tính năng | Sạc có dây ngược Sạc không dây ngược |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE, HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz CDMA: 800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 / 800 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b25 (1900), b26 (850), b28 (700), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b42 (3500), b43 (3700), b48 (3800), b66 (1700 MHz) |
Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n2 (1900), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n12 (700), n18 (850), n20 (800), n25 (1900), n26 (850), n28 (700), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n48 (3500), n66 (2100), n77 (3700), n78 (3500 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 7 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac/ax/be |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Tri-band, Wi-Fi Direct |
Bluetooth | Có, v5.4 |
Cổng USB | USB Type-C 3.2 USB On-The-Go DisplayPort |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB dung lượng lớn (UMS) |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | BDS (B1I & B1C & B2a), GALILEO (E1 & E5a), GLONASS (G1), GPS (L1 & L5), QZSS (L1 & L5) |
Hỗ trợ NFC | Có |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Không |
Loại âm thanh | Âm thanh độ phân giải cao 24-bit/192kHz, Công nghệ Snapdragon Sound, Loa âm thanh nổi |
Đài FM | Không |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế La bàn Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận Cảm biến vân tay gắn bên hông |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Đánh giá Vivo X Fold5
Hình ảnh Vivo X Fold5
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của Vivo X Fold5 là bao nhiêu?
Giá của Vivo X Fold5 là ₹149,999 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành Vivo X Fold5 là gì?
Vivo X Fold5 được chính thức phát hành vào ngày Thứ Tư, ngày 02 tháng 7 2025
-
Vivo X Fold5 có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, Vivo X Fold5 có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Trọng lượng của Vivo X Fold5 là bao nhiêu?
Vivo X Fold5 nặng khoảng 217 gram
-
Kích thước màn hình của Vivo X Fold5 là gì?
Kích thước màn hình Vivo X Fold5 là 8.03 inch
-
Vivo X Fold5 có hỗ trợ mạng 5G không?
Có, Vivo X Fold5 hỗ trợ các mạng 5G trên các ban nhạc n1, n2, n3, n5, n7, n8, n12, n18, n20, n25, n26, n28, n38, n40, n41, n48, n66, n77, n78
-
Vivo X Fold5 có bao nhiêu camera?
Vivo X Fold5 có một Camera ba ở mặt sau và một Camera kép cho selfie