Vivo V40 SE
Thông số kỹ thuật của Vivo V40 SE
Tổng quan
| Thương hiệu | Vivo |
| Model | V40 SE |
| Ngày công bố | Thứ Năm, ngày 28 tháng 3 2024 |
| Ngày mở bán | Thứ Năm, ngày 18 tháng 4 2024 |
| Tình trạng | Đang bán |
| Giá bán | €360 |
Thiết kế
| Chiều cao | 163.2 mm (6.43 inch) |
| Chiều rộng | 75.8 mm (2.98 inch) |
| Độ dày | 7.8 mm (0.31 inch) |
| Trọng lượng | 185 g (6.53 oz) |
| Chất liệu | Mặt lưng: Nhựa hoặc polymer silicone (da sinh thái) Mặt trước: Kính |
| Màu sắc | Đen, Màu tím |
| Kháng nước/bụi | Chống bụi Chống nước (chống bắn nước) |
| Chuẩn kháng | IP54 |
Màn hình
| Loại màn hình | AMOLED |
| Kích thước màn hình | 6.67 inch |
| Độ phân giải | 1080 × 2400 pixel |
| Tần số quét | 120 Hz |
| Tỷ lệ khung hình | 20:9 |
| Mật độ điểm ảnh | 395 ppi |
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 86.8% |
| Độ sáng tối đa | 1800 cd/m² |
| Màn hình cảm ứng | Có |
| Tính năng hiển thị | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
| Chipset | Qualcomm Snapdragon 4 Gen 2 |
| Số nhân CPU | 8 |
| Tiến trình sản xuất | 4 nm |
| Xung nhịp tối đa | 2.2 GHz |
| Kiến trúc CPU | 64-bit |
| Vi kiến trúc | 2x 2.2 GHz – Cortex-A78 6x 1.95 GHz – Cortex-A55 |
| Chuẩn RAM | LPDDR5X |
| GPU | Qualcomm Adreno 613 |
| RAM | 8GB |
| Bộ nhớ | 256GB |
| Chuẩn bộ nhớ trong | UFS 2.2 |
| Phiên bản | 256GB 8GB RAM |
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Có |
| Khe thẻ | microSDXC |
Phần mềm
| Hệ điều hành | Android 14 (Upside Down Cake) |
| Giao diện | Funtouch 14 |
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera 3 ống kính | 50 MP, ƒ/1.8, 26 mm ( Góc rộng ) PDAF 8 MP, ƒ/2.2 ( Góc siêu rộng ) 2 MP ( Macro ) |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash LED |
| Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 16 MP, ƒ/2.0 ( Góc rộng ) |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
| Loại | Li-Ion |
| Dung lượng | 5000 mAh |
| Công suất sạc có dây | 44 W |
| Tính năng | Sạc có dây từ 0–50% trong 25 phút (theo công bố) |
Mạng
| Số SIM | 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) |
| Hỗ trợ VoLTE | Có |
| Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE, HSPA |
| Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz |
| Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b13 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b26 (850), b28 (700), b32 (1500), b38 (2600), b40 (2300), b41 (2500), b66 (1700 MHz) |
| Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n2 (1900), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n20 (800), n26 (850), n28 (700), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n66 (2100), n75 (1500), n77 (3700), n78 (3500 MHz) |
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
| Tính năng Wi-Fi | Dual-band |
| Bluetooth | Có, v5.0 |
| Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
| Định vị | Có |
| Tính năng định vị | BDS, GALILEO, GLONASS, GPS, QZSS |
| NFC | Có |
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có |
| Giắc tai nghe | Không |
| Chuẩn âm thanh | Âm thanh Hi-Res 24-bit/192kHz, Loa âm thanh nổi |
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế La bàn Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận Cảm biến vân tay dưới màn hình |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Hình ảnh Vivo V40 SE
Câu hỏi thường gặp
-
Giá Vivo V40 SE là bao nhiêu?
Giá Vivo V40 SE hiện ở mức €360; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
Vivo V40 SE ra mắt khi nào?
Vivo V40 SE chính thức lên kệ vào Thứ Năm, ngày 18 tháng 4 2024.
-
Vivo V40 SE đang bán tại cửa hàng không?
Có, Vivo V40 SE vẫn được phân phối chính hãng.
-
Vivo V40 SE nặng bao nhiêu?
Vivo V40 SE nặng khoảng 185 g.
-
Màn hình Vivo V40 SE rộng bao nhiêu?
Màn hình Vivo V40 SE rộng 6.67 inch.
-
Vivo V40 SE có hỗ trợ 5G không?
Có, Vivo V40 SE hỗ trợ 5G với các băng tần n1, n2, n3, n5, n7, n8, n20, n26, n28, n38, n40, n41, n66, n75, n77, n78.
-
Vivo V40 SE có bao nhiêu camera?
Vivo V40 SE có Camera 3 ống kính ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.