Vivo V30 Pro
- Hệ điều hành Android 14 Funtouch 14
- Màn hình 6.78 inch 1260x2800 pixel
- Pin 5000 mAh Li-Ion
- Hiệu suất 8/12GB RAM Dimensity 8200
- Camera 50MP 2160p
- ROM 256/512GB UFS 3.1
Thông số Vivo V30 Pro
Tổng quan
nhãn hiệu | Vivo |
kiểu mẫu | V30 Pro |
Bí danh kiểu mẫu | V2319 (Quốc tế) |
Công bố | Thứ Tư, ngày 28 tháng 2 2024 |
Phát hành | Thứ Năm, ngày 07 tháng 3 2024 |
Tình trạng | Có sẵn |
Giá cả | €450 |
Thiết kế
Chiều cao | 164.4 mm (6.47 inch) |
Chiều rộng | 75.1 mm (2.96 inch) |
Độ dày | 7.5 mm (0.30 inch) |
Khối lượng | 188 g (6.63 oz) |
Vật liệu sản xuất | Mặt sau: Kính Khung: nhựa Mặt trước: Kính Schott Alpha |
Màu sắc | Đen, Màu xanh da trời, Màu xanh lá, trắng |
Sức chống cự | Chống bụi Chống tia nước |
Chỉ số IP | IP54 |
Màn hình
Kiểu Màn hình | AMOLED |
Kích thước màn hình | 6.78 inch |
Độ phân giải | 1260 × 2800 pixel |
Tốc độ làm tươi | 120 Hz |
Tỉ lệ khung hình | 20:9 |
Mật độ điểm ảnh | 453 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 89.9% |
Độ sáng tối đa | 2800 cd/m² |
Bảo vệ màn hình | Kính Schott Alpha |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình không viền | Có |
Tính năng | 1 tỷ màu Màn hình cảm ứng điện dung HDR10+ Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | MediaTek Dimensity 8200 |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 4 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 3.1 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | 1x 3.1 GHz – Cortex A78 3x 3.0 GHz – Cortex A78 4x 2.0 GHz – Cortex A55 |
Loại bộ nhớ | LPDDR5 |
GPU | ARM Mali-G610 MC6 |
RAM | 8GB, 12GB |
ROM | 256GB, 512GB |
Phiên bản | 256GB 8GB RAM 256GB 12GB RAM 512GB 12GB RAM |
Loại lưu trữ | UFS 3.1 |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Không |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 14 (Upside Down Cake), với tối đa 2 bản nâng cấp chính của Android |
Giao diện người dùng | Funtouch 14 |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera ba | 50 MP, ƒ/1.9, 23 mm ( Góc rộng ), 1.0 μm, 1/1.49" Kích thước cảm biến Ổn định hình ảnh quang học (OIS) PDAF 50 MP, ƒ/1.9, 50 mm ( Telephoto ), 0.64 μm, x2 zoom quang học, 1/2.51" Kích thước cảm biến PDAF 50 MP, ƒ/2.0, 15 mm, 119° ( Góc cực rộng ), 0.64 μm, 1/2.76" Kích thước cảm biến Tự động lấy nét (PDAF) |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED vòng |
Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh Lớp phủ thấu kính Zeiss T * |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 2160p @ 30 fps 1080p @ 30 fps |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 50 MP, ƒ/2.0, 20 mm ( Góc rộng ), 0.64 μm, 1/2.76" Kích thước cảm biến Tự động lấy nét (PDAF) |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED kép |
Tính năng | Dải động cao (HDR) |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 2160p @ 30 fps 1080p @ 30 fps |
Pin
Loại | Li-Ion |
Dung tích | 5000 mAh |
Tốc độ sạc có dây | 80 W |
Tính năng | Sạc có dây ngược Sạc có dây từ 0-100% trong 43 phút (như quảng cáo) |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE, HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz CDMA: 800 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b26 (850), b28 (700), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500 MHz) |
Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n20 (800), n28 (700), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n77 (3700), n78 (3500 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 6 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac/ax |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Wi-Fi Direct |
Bluetooth | Có, v5.3 |
Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB dung lượng lớn (UMS) |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | BDS (B1I & B1C & B2a), GALILEO (E1 & E5a), GLONASS, GPS (L1 & L5), NavIC (L5), QZSS (L1 & L5) |
Hỗ trợ NFC | Có |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Không |
Đài FM | Không |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế La bàn Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận Cảm biến vân tay dưới màn hình |
Tính năng | USB Power Delivery |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Hình ảnh Vivo V30 Pro
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của Vivo V30 Pro là bao nhiêu?
Giá của Vivo V30 Pro là €450 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành Vivo V30 Pro là gì?
Vivo V30 Pro được chính thức phát hành vào ngày Thứ Năm, ngày 07 tháng 3 2024
-
Vivo V30 Pro có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, Vivo V30 Pro có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Trọng lượng của Vivo V30 Pro là bao nhiêu?
Vivo V30 Pro nặng khoảng 188 gram
-
Kích thước màn hình của Vivo V30 Pro là gì?
Kích thước màn hình Vivo V30 Pro là 6.78 inch
-
Vivo V30 Pro có hỗ trợ mạng 5G không?
Có, Vivo V30 Pro hỗ trợ các mạng 5G trên các ban nhạc n1, n3, n5, n7, n8, n20, n28, n38, n40, n41, n77, n78
-
Vivo V30 Pro có bao nhiêu camera?
Vivo V30 Pro có một Camera ba ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie