Vivo S50

  • Hệ điều hành Android 16 OriginOS 6
  • Màn hình 6.59 inch 1260x2750 pixel
  • Pin 6500 mAh Si/C Li-Ion
  • Hiệu năng 12/16GB RAM Snapdragon 8s Gen 3
  • Camera 50MP 2160p
  • Bộ nhớ 256/512GB UFS 4.1

Thông số kỹ thuật của Vivo S50

Tổng quan

Thương hiệu Vivo
Model S50
Tên gọi khác V2528A (Quốc tế)
Tình trạng Tin đồn

Thiết kế

Chiều cao 157.5 mm (6.20 inch)
Chiều rộng 74.3 mm (2.93 inch)
Độ dày 7.6 mm (0.30 inch)
Trọng lượng 197 g (6.95 oz)
Chất liệu Mặt sau: Kính
Khung: Nhựa
Mặt trước: Diamond Shield Kính
Màu sắc Đen, Xanh dương, Màu tím, Trắng
Kháng nước/bụi Chống bụi và chống nước (chịu được các tia nước áp lực cao; có thể ngâm chìm đến 2 m trong 30 phút)
Chuẩn kháng IP68, IP69

Màn hình

Loại màn hình AMOLED
Kích thước màn hình 6.59 inch
Độ phân giải 1260 × 2750 pixel
Tần số quét 120 Hz
Tỷ lệ khung hình 19.5:9
Mật độ điểm ảnh 459 ppi
Tỷ lệ màn hình/thân máy ≈ 90.7%
Kính bảo vệ Diamond Shield Kính
Màn hình cảm ứng
Tính năng hiển thị 1 tỷ màu
3840Hz PWM Dimming
Màn hình cảm ứng điện dung
HDR
Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset Qualcomm Snapdragon 8s Gen 3
Số nhân CPU 8
Tiến trình sản xuất 4 nm
Xung nhịp tối đa 3.0 GHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc 1x 3.0 GHz – Cortex-X4
4x 2.8 GHz – Cortex-A720
3x 2.0 GHz – Cortex-A520
Chuẩn RAM LPDDR5X
GPU Qualcomm Adreno 735
RAM 12GB, 16GB
Bộ nhớ 256GB, 512GB
Chuẩn bộ nhớ trong UFS 4.1
Phiên bản 256GB 12GB RAM
512GB 12GB RAM
512GB 16GB RAM
Hỗ trợ thẻ nhớ Không

Phần mềm

Hệ điều hành Android 16 (Baklava)
Giao diện OriginOS 6

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera 3 ống kính 50 MP, ƒ/1.9, 23 mm ( Góc rộng ), 1/1.56" Kích thước cảm biến
Chống rung quang học (OIS)
PDAF

50 MP, ƒ/2.7, 70 mm ( Tele tiềm vọng ), x3 Zoom quang, 1/1.95" Kích thước cảm biến
Chống rung quang học (OIS)
PDAF

8 MP, ƒ/2.2, 106° ( Góc siêu rộng )
Hỗ trợ đèn flash
Loại đèn flash Đèn flash vòng LED
Tính năng Dải động cao (HDR)
Toàn cảnh
Hỗ trợ quay video
Độ phân giải video 2160p @ 30 fps
1080p @ 30 fps
Tính năng quay video Gyro-EIS

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 50 MP, ƒ/2.0, 22 mm ( Góc rộng )
Lấy nét tự động (AF)
Tính năng Dải động cao (HDR)
Hỗ trợ quay video
Độ phân giải video 2160p @ 30 fps
1080p @ 30 fps

Pin

Loại Si/C Li-Ion
Dung lượng 6500 mAh
Công suất sạc có dây 90 W
Tính năng Sạc có dây ngược

Mạng

Số SIM 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM)
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu 5G, LTE, HSPA
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
CDMA: 800 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 2100 MHz
Băng tần 4G LTE: b3 (1800), b41 (2500 MHz)
Băng tần 5G 5G: n1 (2100), n2 (1900 MHz)

Kết nối

Wi-Fi ( Wi-Fi 6 )
Chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac/ax
Tính năng Wi-Fi Dual-band
Bluetooth Có, v5.4
Cổng USB USB Type-C 2.0
USB On-The-Go
Chuẩn USB Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS)
Định vị
Tính năng định vị BDS (B1I & B1C), GALILEO, GLONASS, GPS, QZSS
NFC

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc tai nghe Không
Chuẩn âm thanh Loa âm thanh nổi
Radio FM Không

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
La bàn
Con quay hồi chuyển
Cảm biến tiệm cận
Cảm biến vân tay dưới màn hình
Tính năng đặc biệt Sạc bypass
USB Power Delivery

Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.

Câu hỏi thường gặp

  • Vivo S50 đang bán tại cửa hàng không?

    Không, Vivo S50 chưa mở bán chính thức.

  • Vivo S50 nặng bao nhiêu?

    Vivo S50 nặng khoảng 197 g.

  • Màn hình Vivo S50 rộng bao nhiêu?

    Màn hình Vivo S50 rộng 6.59 inch.

  • Vivo S50 có bao nhiêu camera?

    Vivo S50 có Camera 3 ống kính ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.