Vivo S15 Pro
Thông số kỹ thuật của Vivo S15 Pro
Tổng quan
| Thương hiệu | Vivo |
| Model | S15 Pro |
| Tên gọi khác | V2207A (Quốc tế) |
| Ngày công bố | Thứ Năm, ngày 19 tháng 5 2022 |
| Ngày mở bán | Thứ Sáu, ngày 27 tháng 5 2022 |
| Tình trạng | Đang bán |
| Giá bán | €480 |
Thiết kế
| Chiều cao | 158.9 mm (6.26 inch) |
| Chiều rộng | 73.5 mm (2.89 inch) |
| Độ dày | 8.6 mm (0.34 inch) |
| Trọng lượng | 188 g (6.63 oz) |
| Màu sắc | Đen, Xanh dương |
Màn hình
| Loại màn hình | AMOLED |
| Kích thước màn hình | 6.56 inch |
| Độ phân giải | 1080 × 2376 pixel |
| Tần số quét | 120 Hz |
| Mật độ điểm ảnh | 398 ppi |
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 89.6% |
| Độ sáng tối đa | 1500 cd/m² |
| Màn hình cảm ứng | Có |
| Màn hình tràn viền | Có |
| Tính năng hiển thị | Màn hình cảm ứng điện dung HDR10+ Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
| Chipset | MediaTek Dimensity 8100 |
| Số nhân CPU | 8 |
| Tiến trình sản xuất | 5 nm |
| Xung nhịp tối đa | 2.85 GHz |
| Kiến trúc CPU | 64-bit |
| Vi kiến trúc | 4x 2.85 GHz – Cortex-A78 4x 2.0 GHz – Cortex-A55 |
| Chuẩn RAM | LPDDR5 |
| GPU | ARM Mali-G610 MC6 |
| RAM | 8GB, 12GB |
| Bộ nhớ | 256GB |
| Chuẩn bộ nhớ trong | UFS 3.1 |
| Phiên bản | 256GB 8GB RAM 256GB 12GB RAM |
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Không |
Phần mềm
| Hệ điều hành | Android 12 (Snow Cone) |
| Giao diện | OriginOS Ocean |
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera 3 ống kính | 50 MP, ƒ/1.9, 24 mm ( Góc rộng ), 1.0 μm, 1/1.56" Kích thước cảm biến Chống rung quang học (OIS) 12 MP, ƒ/2.2, 16 mm, 116° ( Góc siêu rộng ) 0.08 MP ( Ống kính phụ ) |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash LED |
| Tính năng | Lấy nét tự động liên tục Bù phơi sáng Phát hiện khuôn mặt Dải động cao (HDR) Toàn cảnh Chạm để lấy nét Cảm biến quang phổ màu |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 2160p @ 30 fps 1080p @ 30 fps |
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 32 MP, ƒ/2.5 ( Góc rộng ) Đèn flash tự động |
| Tính năng | Dải động cao (HDR) |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
| Dung lượng | 4500 mAh |
| Công suất sạc có dây | 80 W |
| Hỗ trợ sạc nhanh | Có |
Mạng
| Số SIM | 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) |
| Hỗ trợ VoLTE | Có |
| Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE, HSPA |
| Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz CDMA: 800 MHz |
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 2100 MHz |
| Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b28 (700), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500 MHz) |
| Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n3 (1800), n5 (850), n8 (900), n28 (700), n41 (2500), n77 (3700), n78 (3500 MHz) |
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 6 ) |
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac/ax |
| Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
| Bluetooth | Có, v5.3 |
| Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
| Định vị | Có |
| Tính năng định vị | GPS, BDS, GALILEO, GLONASS, QZSS |
| NFC | Có |
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có |
| Giắc tai nghe | Không |
| Chuẩn âm thanh | Âm thanh Hi-Res 24-bit/192kHz, Loa kép |
| Radio FM | Không |
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế La bàn / Từ kế Cảm biến vân tay Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Hình ảnh Vivo S15 Pro
Câu hỏi thường gặp
-
Giá Vivo S15 Pro là bao nhiêu?
Giá Vivo S15 Pro hiện ở mức €480; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
Vivo S15 Pro ra mắt khi nào?
Vivo S15 Pro chính thức lên kệ vào Thứ Sáu, ngày 27 tháng 5 2022.
-
Vivo S15 Pro đang bán tại cửa hàng không?
Có, Vivo S15 Pro vẫn được phân phối chính hãng.
-
Vivo S15 Pro nặng bao nhiêu?
Vivo S15 Pro nặng khoảng 188 g.
-
Màn hình Vivo S15 Pro rộng bao nhiêu?
Màn hình Vivo S15 Pro rộng 6.56 inch.
-
Vivo S15 Pro có hỗ trợ 5G không?
Có, Vivo S15 Pro hỗ trợ 5G với các băng tần n1, n3, n5, n8, n28, n41, n77, n78.
-
Vivo S15 Pro có bao nhiêu camera?
Vivo S15 Pro có Camera 3 ống kính ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.