Vivo iQOO Z10 Turbo Pro

- Hệ điều hành Android 15 OriginOS 5
- Màn hình 6.78 inch 1260x2800 pixel
- Pin 7500 mAh Si/C Li-Ion
- Hiệu suất 16GB RAM Snapdragon 8s Elite
- Camera 50MP 2160p
- ROM 512GB UFS 4.0
Thông số Vivo iQOO Z10 Turbo Pro
Tổng quan
nhãn hiệu | Vivo |
kiểu mẫu | iQOO Z10 Turbo Pro |
Tình trạng | Tin đồn |
Thiết kế
Vật liệu sản xuất | Mặt sau: Nhựa Khung: Nhựa Mặt trước: Kính |
Màu sắc | Đen, Màu sắc khác |
Sức chống cự | Chống bụi và nước (chịu được tia nước áp suất cao; có thể ngâm nước đến 1,5m trong 30 phút) |
Chỉ số IP | IP68, IP69 |
Màn hình
Kiểu Màn hình | AMOLED |
Kích thước màn hình | 6.78 inch |
Độ phân giải | 1260 × 2800 pixel |
Tốc độ làm tươi | 144 Hz |
Tỉ lệ khung hình | 20:9 |
Mật độ điểm ảnh | 453 ppi |
Màn hình cảm ứng | Có |
Tính năng | 1 tỷ màu Always-On Display Màn hình cảm ứng điện dung HDR Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | Qualcomm Snapdragon 8s Elite |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 3 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 3210 MHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | 1x 3.21 GHz 3x 3.01 GHz 2x 2.8 GHz 2x 2.02 GHz |
GPU | Qualcomm Adreno 825 |
RAM | 16GB |
ROM | 512GB |
Phiên bản | 512GB 16GB RAM |
Loại lưu trữ | UFS 4.0 |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 15 (Vanilla Ice Cream) |
Giao diện người dùng | OriginOS 5 |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera kép | 50 MP, ƒ/1.8 ( Góc rộng ), 0.8 μm, 1/1.95" Kích thước cảm biến Ổn định hình ảnh quang học (OIS) PDAF 8 MP, ƒ/2.2 ( Góc cực rộng ) |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 2160p @ 30/60 fps 1080p @ 30 fps |
Tính năng video | Gyro-EIS, Ổn định hình ảnh quang học (OIS) |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 16 MP, ƒ/2.5 ( Góc rộng ), 1.0 μm, 1/3.0" Kích thước cảm biến |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Tính năng video | Gyro-EIS |
Pin
Loại | Si/C Li-Ion |
Dung tích | 7500 mAh |
Tốc độ sạc có dây | 90 W |
Tính năng | Sạc có dây ngược |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE, HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz CDMA: 800 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 2100 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b3 (1800), b5 (850), b8 (900), b28 (700), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500 MHz) |
Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n3 (1800), n5 (850), n8 (900), n28 (700), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n77 (3700), n78 (3500 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 7 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac/ax/be |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band |
Bluetooth | Có, v5.4 |
Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB dung lượng lớn (UMS) |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | BDS (B1I & B1C & B2a & B2b), GALILEO (E1 & E5a & E5b), GLONASS, GPS (L1 & L5), NavIC (L5), QZSS (L1 & L5) |
Hỗ trợ NFC | Có |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Không |
Loại âm thanh | Loa âm thanh nổi |
Đài FM | Không |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế La bàn Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận Cảm biến vân tay dưới màn hình |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Các câu hỏi thường gặp
-
Vivo iQOO Z10 Turbo Pro có sẵn trong các cửa hàng không?
Không, Vivo iQOO Z10 Turbo Pro không có sẵn trong các cửa hàng chính thức, vì nó chưa được phát hành.
-
Kích thước màn hình của Vivo iQOO Z10 Turbo Pro là gì?
Kích thước màn hình Vivo iQOO Z10 Turbo Pro là 6.78 inch
-
Vivo iQOO Z10 Turbo Pro có bao nhiêu camera?
Vivo iQOO Z10 Turbo Pro có một Camera kép ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie