Samsung Galaxy S25 Slim

Samsung Galaxy S25 Slim
  • Hệ điều hành Android 15 One UI 7
  • Màn hình 6.7 inch 1080x2400 pixel
  • Pin mAh
  • Hiệu suất 8/12GB RAM Snapdragon 8 Elite
  • Camera 200MP 720p
  • ROM 128-512GB

Thông số Samsung Galaxy S25 Slim

Tổng quan

nhãn hiệu Samsung
kiểu mẫu Galaxy S25 Slim
Bí danh kiểu mẫu SM-S937U (Quốc tế)
SM-S937U1 (Quốc tế)
SM-S937B (Quốc tế)
SM-S937B/DS (Quốc tế)
Tình trạng Tin đồn

Thiết kế

Chiều cao 159 mm (6.26 inch)
Chiều rộng 76 mm (2.99 inch)
Độ dày 6.4 mm (0.25 inch)
Màu sắc xám, Màu sắc khác
Sức chống cự Chống bụi và nước (lên tới 1,5m trong 30 phút)
Chỉ số IP IP68

Màn hình

Kiểu Màn hình OLED
Kích thước màn hình 6.7 inch
Độ phân giải 1080 × 2400 pixel
Tốc độ làm tươi 120 Hz
Tỉ lệ khung hình 20:9
Mật độ điểm ảnh 393 ppi
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể ≈ 89.7%
Màn hình cảm ứng
Tính năng Màn hình cảm ứng điện dung
HDR10+
Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset Qualcomm Snapdragon 8 Elite
Lõi CPU 8
Công nghệ CPU 3 nm
Tốc độ tối đa của CPU 4320 MHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc 2x 4.32 GHz – Oryon V2 Phoenix L
6x 3.53 GHz – Oryon V2 Phoenix M
Loại bộ nhớ LPDDR5X
GPU Qualcomm Adreno 830 (1100 MHz)
RAM 8GB, 12GB
ROM 128GB, 256GB, 512GB
Phiên bản 128GB 8GB RAM
256GB 8GB RAM
512GB 12GB RAM
Bộ nhớ có thể mở rộng Không

Phần mềm

Hệ điều hành Android 15 (Vanilla Ice Cream)
Giao diện người dùng Samsung One UI 7

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera ba 200 MP ( Góc rộng ), 1/1.56" Kích thước cảm biến
Ổn định hình ảnh quang học (OIS)
PDAF

50 MP ( Telephoto ), 0.64 μm, x3.5 zoom quang học, 1/2.76" Kích thước cảm biến
Ổn định hình ảnh quang học (OIS)
PDAF

50 MP ( Góc cực rộng ), 0.64 μm, 1/2.76" Kích thước cảm biến
Hỗ trợ flash
Loại đèn flash Đèn flash LED
Tính năng Dải động cao (HDR)
Toàn cảnh
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 4320p @ 30 fps
2160p @ 30/60/120 fps
1080p @ 30/60/120/240 fps
720p @ 960 fps

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 10 MP, ƒ/2.4, 26 mm ( Góc rộng )
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 2160p @ 30/60 fps
1080p @ 30/60 fps
Tính năng video Gyro-EIS

Mạng

Các thẻ SIM SIM kép (Nano-SIM + eSIM)
SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM)
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu 5G, LTE (CA), HSPA
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz
Băng tần 4G LTE: b3 (1800), b41 (2500 MHz)
Băng tần 5G 5G: n1 (2100), n2 (1900 MHz)

Kết nối

Hỗ trợ Wi-Fi
Bluetooth
Cổng USB USB Type-C
Kết nối USB Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB dung lượng lớn (UMS)
Hỗ trợ GPS
Tính năng GPS BDS, GALILEO, GLONASS, GPS
Hỗ trợ NFC

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc cắm tai nghe Không
Loại âm thanh Loa âm thanh nổi

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
La bàn
Con quay hồi chuyển
Cảm biến vân tay dưới màn hình
Tính năng Samsung DeX

Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.

Các câu hỏi thường gặp

  • Samsung Galaxy S25 Slim có sẵn trong các cửa hàng không?

    Không, Samsung Galaxy S25 Slim không có sẵn trong các cửa hàng chính thức, vì nó chưa được phát hành.

  • Kích thước màn hình của Samsung Galaxy S25 Slim là gì?

    Kích thước màn hình Samsung Galaxy S25 Slim là 6.7 inch

  • Samsung Galaxy S25 Slim có bao nhiêu camera?

    Samsung Galaxy S25 Slim có một Camera ba ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie