Samsung Galaxy S25

  • Hệ điều hành Android 15 One UI 8
  • Màn hình 6.2 inch 1080x2340 pixel
  • Pin 4000 mAh Li-Ion
  • Hiệu năng 12GB RAM Snapdragon 8 Elite
  • Camera 50MP 4320p
  • Bộ nhớ 128-512GB UFS 4.0

Thông số kỹ thuật của Samsung Galaxy S25

Tổng quan

Thương hiệu Samsung
Model Galaxy S25
Tên gọi khác SM-S931B (Quốc tế)
SM-S931B/DS (Quốc tế)
SM-S931U (Quốc tế)
SM-S931U1 (Quốc tế)
SM-S931W (Quốc tế)
SM-S931N (Quốc tế)
SM-S9310 (Quốc tế)
SM-S931E (Quốc tế)
SM-S931E/DS (Quốc tế)
Ngày công bố Thứ Tư, ngày 22 tháng 1 2025
Ngày mở bán Thứ Hai, ngày 03 tháng 2 2025
Tình trạng Đang bán
Giá bán $699.99
€599
£524.99
₹80,999

Thiết kế

Chiều cao 146.9 mm (5.78 inch)
Chiều rộng 70.5 mm (2.78 inch)
Độ dày 7.2 mm (0.28 inch)
Trọng lượng 162 g (5.71 oz)
Chất liệu Mặt sau: Kính
Khung: Nhôm
Mặt trước: kính Gorilla Victus 2
Màu sắc Đen, Xanh dương, Vàng, Xanh lá, Màu Hải quân, Đỏ, Bạc
Kháng nước/bụi Chống bụi hoàn toàn và chịu nước (có thể ngâm đến 1,5 m trong 30 phút)
Chuẩn kháng IP68

Màn hình

Loại màn hình Dynamic LTPO AMOLED 2X
Kích thước màn hình 6.2 inch
Độ phân giải 1080 × 2340 pixel
Tần số quét 120 Hz
Tỷ lệ khung hình 19.5:9
Mật độ điểm ảnh 416 ppi
Tỷ lệ màn hình/thân máy ≈ 91.1%
Độ sáng tối đa 2600 cd/m²
Kính bảo vệ Kính Corning Gorilla Glass Victus 2, Mohs cấp độ 5
Màn hình cảm ứng
Tính năng hiển thị Màn hình cảm ứng điện dung
HDR10+
Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset Qualcomm Snapdragon 8 Elite
Số nhân CPU 8
Tiến trình sản xuất 3 nm
Xung nhịp tối đa 4320 MHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc 2x 4.32 GHz – Oryon V2 Phoenix L
6x 3.53 GHz – Oryon V2 Phoenix M
Chuẩn RAM LPDDR5X
GPU Qualcomm Adreno 830 (1100 MHz)
RAM 12GB
Bộ nhớ 128GB, 256GB, 512GB
Chuẩn bộ nhớ trong UFS 4.0
Phiên bản 128GB 12GB RAM
256GB 12GB RAM
512GB 12GB RAM
Hỗ trợ thẻ nhớ Không

Phần mềm

Hệ điều hành Android 15 (Vanilla Ice Cream), tối đa 7 bản cập nhật Android lớn
Giao diện Samsung One UI 8

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera 3 ống kính 50 MP, ƒ/1.8, 24 mm ( Góc rộng ), 1.0 μm, 1/1.56" Kích thước cảm biến
Dual-Pixel PDAF
Chống rung quang học (OIS)

10 MP, ƒ/2.4, 67 mm ( Tele ), 1.0 μm, x3 Zoom quang, 1/3.94" Kích thước cảm biến
Chống rung quang học (OIS)
PDAF

12 MP, ƒ/2.2, 13 mm, 120° ( Góc siêu rộng ), 1.4 μm, 1/2.55" Kích thước cảm biến
Video siêu ổn định
Hỗ trợ đèn flash
Loại đèn flash Đèn flash LED
Tính năng HDR tự động
Best Face
Toàn cảnh
Hỗ trợ quay video
Độ phân giải video 4320p @ 24/30 fps
2160p @ 30/60 fps
1080p @ 30/60/120/240 fps
Tính năng quay video 10-bit HDR, Gyro-EIS, HDR10+, Ghi âm âm thanh nổi

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 12 MP, ƒ/2.2, 26 mm ( Góc rộng ), 1.12 μm, 1/3.2" Kích thước cảm biến
Dual-Pixel PDAF
Tính năng HDR10+
Dải động cao (HDR)
Hỗ trợ quay video
Độ phân giải video 2160p @ 30/60 fps
1080p @ 30 fps

Pin

Loại Li-Ion
Dung lượng 4000 mAh
Công suất sạc có dây 25 W
Hỗ trợ sạc không dây
Công suất sạc không dây 15 W
Tính năng Sạc không dây Qi2
Sạc không dây ngược
Sạc có dây từ 0–50% trong 30 phút (theo công bố)

Mạng

Số SIM 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM + eSIM + eSIM)
2 SIM (Nano-SIM + eSIM + eSIM)
2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM)
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu 5G, LTE (up to 7CA), HSPA
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
CDMA: 800 / 1900 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz
Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b13 (700), b14 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b25 (1900), b26 (850), b28 (700), b29 (700), b30 (2300), b32 (1500), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b48 (3800), b66 (1700), b71 (600 MHz)
Băng tần 5G 5G: n1 (2100), n2 (1900), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n12 (700), n20 (800), n25 (1900), n26 (850), n28 (700), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n66 (2100), n71 (600), n75 (1500), n77 (3700), n78 (3500), n257 (28000), n258 (26000), n260 (39000), n261 (28000 MHz)

Kết nối

Wi-Fi ( Wi-Fi 7 )
Chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac/ax/be
Tính năng Wi-Fi Tri-band, Wi-Fi Direct
Bluetooth Có, v5.4
Cổng USB USB Type-C 3.2
DisplayPort 1.2
USB On-The-Go
Chuẩn USB Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS)
Định vị
Tính năng định vị BDS, GALILEO, GLONASS, GPS, QZSS
NFC

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc tai nghe Không
Chuẩn âm thanh Hỗ trợ âm thanh bitrate cao, Loa âm thanh nổi
Radio FM Không

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
Khí áp kế
La bàn
Con quay hồi chuyển
Cảm biến tiệm cận
Cảm biến vân tay siêu âm dưới màn hình
Tính năng đặc biệt Samsung DeX
Samsung Wireless DeX
USB Power Delivery 3.0

Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.

Đánh giá Samsung Galaxy S25

Video đánh giá

  • Tech Spurt
    Tech Spurt Đánh giá

Hình ảnh Samsung Galaxy S25

Câu hỏi thường gặp

  • Giá Samsung Galaxy S25 là bao nhiêu?

    Giá Samsung Galaxy S25 hiện ở mức $699.99; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.

  • Samsung Galaxy S25 ra mắt khi nào?

    Samsung Galaxy S25 chính thức lên kệ vào Thứ Hai, ngày 03 tháng 2 2025.

  • Samsung Galaxy S25 đang bán tại cửa hàng không?

    Có, Samsung Galaxy S25 vẫn được phân phối chính hãng.

  • Samsung Galaxy S25 nặng bao nhiêu?

    Samsung Galaxy S25 nặng khoảng 162 g.

  • Màn hình Samsung Galaxy S25 rộng bao nhiêu?

    Màn hình Samsung Galaxy S25 rộng 6.2 inch.

  • Samsung Galaxy S25 có hỗ trợ 5G không?

    Có, Samsung Galaxy S25 hỗ trợ 5G với các băng tần n1, n2, n3, n5, n7, n8, n12, n20, n25, n26, n28, n38, n40, n41, n66, n71, n75, n77, n78, n257, n258, n260, n261.

  • Samsung Galaxy S25 có bao nhiêu camera?

    Samsung Galaxy S25 có Camera 3 ống kính ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.