Samsung Galaxy S25+

Samsung Galaxy S25+
  • Hệ điều hành Android 15 One UI 7
  • Màn hình 6.7 inch 1440x3120 pixel
  • Pin 4900 mAh Li-Ion
  • Hiệu năng 12GB RAM Snapdragon 8 Elite
  • Camera 50MP 4320p
  • Bộ nhớ 256/512GB UFS 4.0

Thông số kỹ thuật của Samsung Galaxy S25+

Tổng quan

Thương hiệu Samsung
Model Galaxy S25+
Tên gọi khác SM-S936B (Quốc tế)
SM-S936B/DS (Quốc tế)
SM-S936U (Quốc tế)
SM-S936U1 (Quốc tế)
SM-S936W (Quốc tế)
SM-S936N (Quốc tế)
SM-S9360 (Quốc tế)
SM-S936E (Quốc tế)
SM-S936E/DS (Quốc tế)
Ngày công bố Thứ Tư, ngày 22 tháng 1 2025
Ngày mở bán Thứ Hai, ngày 03 tháng 2 2025
Tình trạng Đang bán
Giá bán €753.81
$809.99
£911.01

Thiết kế

Chiều cao 158.4 mm (6.24 inch)
Chiều rộng 75.8 mm (2.98 inch)
Độ dày 7.3 mm (0.29 inch)
Trọng lượng 190 g (6.70 oz)
Chất liệu Mặt lưng: Gorilla Glass Victus 2
Khung: Nhôm
Mặt trước: kính Gorilla Victus 2
Màu sắc Đen, xanh dương đậm, Vàng, Xanh lá, Xanh dương nhạt, Đỏ, Bạc
Kháng nước/bụi Chống bụi và nước (chịu được tia nước áp suất cao; có thể ngâm nước đến 1,5m trong 30 phút)
Chuẩn kháng IP68

Màn hình

Loại màn hình Dynamic LTPO AMOLED 2X
Kích thước màn hình 6.7 inch
Độ phân giải 1440 × 3120 pixel
Tần số quét 120 Hz
Tỷ lệ khung hình 19.5:9
Mật độ điểm ảnh 513 ppi
Tỷ lệ màn hình/thân máy ≈ 91.8%
Độ sáng tối đa 2600 cd/m²
Kính bảo vệ Khung Armor aluminum 2 với khả năng chống rơi và trầy xước tốt hơn (quảng cáo), Kính Corning Gorilla Glass Victus 2, Mohs cấp độ 5
Màn hình cảm ứng
Tính năng hiển thị 480Hz PWM Dimming
Màn hình cảm ứng điện dung
HDR10+
Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset Qualcomm Snapdragon 8 Elite
Số nhân CPU 8
Tiến trình sản xuất 3 nm
Xung nhịp tối đa 4320 MHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc 2x 4.32 GHz – Oryon V2 Phoenix L
6x 3.53 GHz – Oryon V2 Phoenix M
Chuẩn RAM LPDDR5X
GPU Qualcomm Adreno 830 (1100 MHz)
RAM 12GB
Bộ nhớ 256GB, 512GB
Phiên bản 256GB 12GB RAM
512GB 12GB RAM
Chuẩn bộ nhớ trong UFS 4.0
Hỗ trợ thẻ nhớ Không

Phần mềm

Hệ điều hành Android 15 (Vanilla Ice Cream), tối đa 7 bản cập nhật Android lớn
Giao diện Samsung One UI 7

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera 3 ống kính 50 MP, ƒ/1.8, 24 mm ( Góc rộng ), 1.0 μm, 1/1.56" Kích thước cảm biến
Dual-Pixel PDAF
Chống rung quang học (OIS)

10 MP, ƒ/2.4, 67 mm ( Tele ), 1.0 μm, x3 Zoom quang, 1/3.94" Kích thước cảm biến
Chống rung quang học (OIS)
PDAF

12 MP, ƒ/2.2, 13 mm, 120° ( Góc siêu rộng ), 1.4 μm, 1/2.55" Kích thước cảm biến
Hỗ trợ đèn flash
Loại đèn flash Đèn flash LED
Hỗ trợ quay video
Độ phân giải video 4320p @ 24/30 fps
2160p @ 30/60 fps
1080p @ 30/60/120/240 fps

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 12 MP, ƒ/2.2, 26 mm ( Góc rộng ), 1.12 μm, 1/3.2" Kích thước cảm biến
Hỗ trợ quay video
Độ phân giải video 2160p @ 30/60 fps
1080p @ 30 fps

Pin

Loại Li-Ion
Dung lượng 4900 mAh
Công suất sạc có dây 45 W
Hỗ trợ sạc không dây
Công suất sạc không dây 15 W

Mạng

Số SIM 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM + eSIM + eSIM)
2 SIM (Nano-SIM + eSIM + eSIM)
2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM)
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu 5G, LTE (up to 7CA), HSPA
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
CDMA: 800 / 1900 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz
Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b13 (700), b14 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b25 (1900), b26 (850), b28 (700), b29 (700), b30 (2300), b32 (1500), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b48 (3800), b66 (1700), b71 (600 MHz)
Băng tần 5G 5G: n1 (2100), n2 (1900), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n12 (700), n20 (800), n25 (1900), n26 (850), n28 (700), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n66 (2100), n71 (600), n75 (1500), n77 (3700), n78 (3500), n257 (28000), n258 (26000), n260 (39000), n261 (28000 MHz)

Kết nối

Wi-Fi ( Wi-Fi 7 )
Chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac/ax/be
Tính năng Wi-Fi Tri-band, Wi-Fi Direct
Bluetooth Có, v5.4
Cổng USB USB Type-C 3.2
DisplayPort 1.2
USB On-The-Go
Chuẩn USB Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS)
Định vị
Tính năng định vị BDS, GALILEO, GLONASS, GPS, QZSS
NFC

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc tai nghe Không
Radio FM Không

Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.

Hình ảnh Samsung Galaxy S25+

Câu hỏi thường gặp

  • Giá Samsung Galaxy S25+ là bao nhiêu?

    Giá Samsung Galaxy S25+ hiện ở mức $809.99; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.

  • Samsung Galaxy S25+ ra mắt khi nào?

    Samsung Galaxy S25+ chính thức lên kệ vào Thứ Hai, ngày 03 tháng 2 2025.

  • Samsung Galaxy S25+ đang bán tại cửa hàng không?

    Có, Samsung Galaxy S25+ vẫn được phân phối chính hãng.

  • Samsung Galaxy S25+ nặng bao nhiêu?

    Samsung Galaxy S25+ nặng khoảng 190 g.

  • Màn hình Samsung Galaxy S25+ rộng bao nhiêu?

    Màn hình Samsung Galaxy S25+ rộng 6.7 inch.

  • Samsung Galaxy S25+ có hỗ trợ 5G không?

    Có, Samsung Galaxy S25+ hỗ trợ 5G với các băng tần n1, n2, n3, n5, n7, n8, n12, n20, n25, n26, n28, n38, n40, n41, n66, n71, n75, n77, n78, n257, n258, n260, n261.

  • Samsung Galaxy S25+ có bao nhiêu camera?

    Samsung Galaxy S25+ có Camera 3 ống kính ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.