Samsung Galaxy A36
Thông số kỹ thuật của Samsung Galaxy A36
Tổng quan
| Thương hiệu | Samsung | 
| Model | Galaxy A36 | 
| Tên gọi khác | SM-A366E (Quốc tế) SM-A366E/DS (Quốc tế) SM-A366B (Quốc tế) SM-A366B/DS (Quốc tế) SM-A366U (Quốc tế) SM-A366U1 (Quốc tế) SM-A366W (Quốc tế)  |  
| Ngày công bố | Chủ Nhật, ngày 02 tháng 3 2025 | 
| Ngày mở bán | Thứ Hai, ngày 10 tháng 3 2025 | 
| Tình trạng | Đang bán | 
| Giá bán | €228 $241.38 £228.98 ₹29,350  |  
Thiết kế
| Chiều cao | 162.9 mm (6.41 inch) | 
| Chiều rộng | 78.2 mm (3.08 inch) | 
| Độ dày | 7.4 mm (0.29 inch) | 
| Trọng lượng | 195 g (6.88 oz) | 
| Chất liệu | Mặt lưng: Gorilla Glass Victus+ Khung: Nhựa Mặt trước: Gorilla Glass Victus+  |  
| Màu sắc | Đen, Xanh lá, Màu tím, Trắng | 
| Kháng nước/bụi | Kháng bụi và nước (tối đa 1 m trong 30 phút) |  
| Chuẩn kháng | IP67 | 
Màn hình
| Loại màn hình | Super AMOLED | 
| Kích thước màn hình | 6.7 inch | 
| Độ phân giải | 1080 × 2340 pixel | 
| Tần số quét | 120 Hz | 
| Tỷ lệ khung hình | 19.5:9 | 
| Mật độ điểm ảnh | 385 ppi | 
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 86.5% | 
| Độ sáng tối đa | 1900 cd/m² | 
| Kính bảo vệ | Kính Corning Gorilla Glass Victus+, Mohs cấp độ 5 | 
| Màn hình cảm ứng | Có | 
| Tính năng hiển thị | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm  |  
Phần cứng
| Chipset | Qualcomm Snapdragon 6 Gen 3 | 
| Số nhân CPU | 8 | 
| Tiến trình sản xuất | 4 nm | 
| Xung nhịp tối đa | 2.4 GHz | 
| Kiến trúc CPU | 64-bit | 
| Vi kiến trúc | 4x 2.4 GHz – Cortex-A78 4x 1.8 GHz – Cortex-A55  |  
| Chuẩn RAM | LPDDR5 | 
| GPU | Qualcomm Adreno 710 | 
| RAM | 6GB, 8GB, 12GB | 
| Bộ nhớ | 128GB, 256GB | 
| Chuẩn bộ nhớ trong | UFS 2.2 | 
| Phiên bản | 128GB 6GB RAM 128GB 8GB RAM 256GB 6GB RAM 256GB 8GB RAM 256GB 12GB RAM  |  
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Không | 
Phần mềm
| Hệ điều hành | Android 15 (Vanilla Ice Cream), tối đa 6 bản cập nhật Android lớn | 
| Giao diện | Samsung One UI 7 | 
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có | 
| Camera 3 ống kính | 50 MP, ƒ/1.8 ( Góc rộng ), 1/1.96" Kích thước cảm biến Chống rung quang học (OIS) PDAF 8 MP, ƒ/2.2, 123° ( Góc siêu rộng ), 1.12 μm, 1/4.0" Kích thước cảm biến 5 MP ( Macro )  |  
| Hỗ trợ đèn flash | Có | 
| Loại đèn flash | Đèn flash LED | 
| Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh  |  
| Hỗ trợ quay video | Có | 
| Độ phân giải video | 2160p @ 30 fps 1080p @ 30/60 fps  |  
| Tính năng quay video | Gyro-EIS | 
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có | 
| Camera đơn | 12 MP, ƒ/2.2 ( Góc rộng ) | 
| Hỗ trợ quay video | Có | 
| Độ phân giải video | 2160p @ 30 fps 1080p @ 30 fps  |  
| Tính năng quay video | 10-bit HDR | 
Pin
| Dung lượng | 5000 mAh | 
| Công suất sạc có dây | 45 W | 
| Tính năng | Sạc có dây từ 0-100% trong 68 phút (theo công bố) Sạc có dây từ 0-66% trong 30 phút (theo công bố)  |  
Mạng
| Số SIM | 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM + eSIM + eSIM) | 
| Hỗ trợ VoLTE | Có | 
| Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE, HSPA | 
| Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz | 
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz | 
| Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b17 (700), b20 (800), b25 (1900), b26 (850), b28 (700), b32 (1500), b38 (2600), b40 (2300), b41 (2500), b66 (1700 MHz) | 
| Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n20 (800), n28 (700), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n66 (2100), n77 (3700), n78 (3500 MHz) | 
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 6 ) | 
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac/ax | 
| Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Wi-Fi Direct | 
| Bluetooth | Có, v5.4 | 
| Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go  |  
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) | 
| Định vị | Có | 
| Tính năng định vị | BDS, GALILEO, GLONASS, GPS, QZSS | 
| NFC | Có | 
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có | 
| Giắc tai nghe | Không | 
| Chuẩn âm thanh | Loa âm thanh nổi | 
| Radio FM | Không | 
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế La bàn Con quay hồi chuyển Cảm biến vân tay dưới màn hình Cảm biến khoảng cách ảo  |  
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Hình ảnh Samsung Galaxy A36
Câu hỏi thường gặp
-  
Giá Samsung Galaxy A36 là bao nhiêu?
Giá Samsung Galaxy A36 hiện ở mức $241.38; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
 -  
Samsung Galaxy A36 ra mắt khi nào?
Samsung Galaxy A36 chính thức lên kệ vào Thứ Hai, ngày 10 tháng 3 2025.
 -  
Samsung Galaxy A36 đang bán tại cửa hàng không?
Có, Samsung Galaxy A36 vẫn được phân phối chính hãng.
 -  
Samsung Galaxy A36 nặng bao nhiêu?
Samsung Galaxy A36 nặng khoảng 195 g.
 -  
Màn hình Samsung Galaxy A36 rộng bao nhiêu?
Màn hình Samsung Galaxy A36 rộng 6.7 inch.
 -  
Samsung Galaxy A36 có hỗ trợ 5G không?
Có, Samsung Galaxy A36 hỗ trợ 5G với các băng tần n1, n3, n5, n7, n8, n20, n28, n38, n40, n41, n66, n77, n78.
 -  
Samsung Galaxy A36 có bao nhiêu camera?
Samsung Galaxy A36 có Camera 3 ống kính ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.