Samsung Galaxy A36

Samsung Galaxy A36
  • Hệ điều hành Android 15
  • Màn hình 6.64 inch 1080x2340 pixel
  • Pin mAh
  • Hiệu suất 8GB RAM Snapdragon 6 Gen 3
  • Camera 50MP 2160p
  • ROM 256GB

Thông số Samsung Galaxy A36

Tổng quan

nhãn hiệu Samsung
kiểu mẫu Galaxy A36
Bí danh kiểu mẫu SM-A366E (Quốc tế)
SM-A366E/DS (Quốc tế)
SM-A366B (Quốc tế)
SM-A366B/DS (Quốc tế)
SM-A366U (Quốc tế)
SM-A366U1 (Quốc tế)
Tình trạng Tin đồn

Thiết kế

Chiều cao 162.6 mm (6.40 inch)
Chiều rộng 77.9 mm (3.07 inch)
Độ dày 7.4 mm (0.29 inch)
Vật liệu sản xuất Mặt sau: Kính
Khung: nhựa
Mặt trước: Gorilla Glass Victus +
Màu sắc Màu xanh da trời, Màu sắc khác
Sức chống cự Chống bụi và nước (lên đến 1m trong 30 phút)
Chỉ số IP IP67

Màn hình

Kiểu Màn hình Super AMOLED
Kích thước màn hình 6.64 inch
Độ phân giải 1080 × 2340 pixel
Tốc độ làm tươi 120 Hz
Tỉ lệ khung hình 19.5:9
Mật độ điểm ảnh 388 ppi
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể ≈ 85.4%
Bảo vệ màn hình Kính Corning Gorilla Glass Victus+
Màn hình cảm ứng
Tính năng Always-On Display, Màn hình cảm ứng điện dung, Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset Qualcomm Snapdragon 6 Gen 3
Lõi CPU 8
Công nghệ CPU 4 nm
Tốc độ tối đa của CPU 2.4 GHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc 4x 2.4 GHz – Cortex-A78
4x 1.8 GHz – Cortex-A55
Loại bộ nhớ LPDDR5
GPU Qualcomm Adreno
RAM 8GB
ROM 256GB
Phiên bản 256GB 8GB RAM
Bộ nhớ có thể mở rộng
Thẻ nhớ microSDXC

Phần mềm

Hệ điều hành Android 15 (Vanilla Ice Cream)

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera ba 50 MP, ƒ/1.8 ( Góc rộng ), 1/1.96" Kích thước cảm biến
Ổn định hình ảnh quang học (OIS)
PDAF

8 MP, ƒ/2.2, 123° ( Góc cực rộng ), 1.12 μm, 1/4.0" Kích thước cảm biến
5 MP, ƒ/2.4 ( Macro )
Hỗ trợ flash
Loại đèn flash Đèn flash LED
Tính năng Dải động cao (HDR)
Toàn cảnh
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 2160p @ 30 fps
1080p @ 30/60 fps
Tính năng video Gyro-EIS

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 12 MP ( Góc rộng )
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 2160p @ 30 fps
1080p @ 30 fps

Mạng

Loại SIM Nano-SIM, eSIM
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu 5G, LTE, HSPA
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz
Băng tần 4G LTE: b3 (1800), b41 (2500 MHz)
Băng tần 5G 5G: n1 (2100), n2 (1900 MHz)

Kết nối

Hỗ trợ Wi-Fi ( Wi-Fi 6 )
Tiêu chuẩn Wi-Fi 802.11/b/a/g/n/ac/ax
Tính năng Wi-Fi Dual-band, Wi-Fi Direct
Bluetooth Có, v5.3
Cổng USB USB Type-C 2.0
USB On-The-Go
Kết nối USB Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB
Hỗ trợ GPS
Tính năng GPS BDS, GALILEO, GLONASS, GPS, QZSS
Hỗ trợ NFC

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc cắm tai nghe Không
Loại âm thanh Loa âm thanh nổi
Đài FM Không

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
La bàn
Con quay hồi chuyển
Cảm biến vân tay dưới màn hình
Cảm biến tiệm cận ảo
Tính năng Circle to Search

Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.

Hình ảnh Samsung Galaxy A36

Các câu hỏi thường gặp

  • Samsung Galaxy A36 có sẵn trong các cửa hàng không?

    Không, Samsung Galaxy A36 không có sẵn trong các cửa hàng chính thức, vì nó chưa được phát hành.

  • Kích thước màn hình của Samsung Galaxy A36 là gì?

    Kích thước màn hình Samsung Galaxy A36 là 6.64 inch

  • Samsung Galaxy A36 có bao nhiêu camera?

    Samsung Galaxy A36 có một Camera ba ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie