Samsung Galaxy Tab S10 Ultra
- Hệ điều hành Android 14 One UI 6.1
- Màn hình 14.6 inch 1848x2960 pixel
- Pin 11200 mAh Li-Poly
- Hiệu suất 12/16GB RAM Dimensity 9300+
- Camera 13MP 2160p
- ROM 256GB-1TB UFS
Thông số Samsung Galaxy Tab S10 Ultra
Tổng quan
nhãn hiệu | Samsung |
kiểu mẫu | Galaxy Tab S10 Ultra |
Bí danh kiểu mẫu | SM-X920 (Quốc tế) SM-X926B (Quốc tế) SM-X926N (Quốc tế) SM-X920N (Quốc tế) |
Công bố | Thứ Năm, ngày 26 tháng 9 2024 |
Phát hành | Thứ Năm, ngày 03 tháng 10 2024 |
Tình trạng | Có sẵn |
Giá cả | €1,200 |
Thiết kế
Chiều cao | 326.4 mm (12.85 inch) |
Chiều rộng | 208.6 mm (8.21 inch) |
Độ dày | 5.4 mm (0.21 inch) |
Khối lượng | 718 g (25.33 oz) |
Vật liệu sản xuất | Mặt sau: Nhôm Khung: nhôm Mặt trước: Kính |
Màu sắc | xám, Màu bạc |
Sức chống cự | Chống bụi và nước (lên tới 1,5m trong 30 phút) |
Chỉ số IP | IP68 |
Tính năng thiết kế | Đầu nối từ tính, Hỗ trợ bút cảm ứng (độ trễ 2,8ms) với kết nối Bluetooth, gia tốc kế và con quay hồi chuyển |
Màn hình
Kiểu Màn hình | Dynamic AMOLED 2X |
Kích thước màn hình | 14.6 inch |
Độ phân giải | 1848 × 2960 pixel |
Tốc độ làm tươi | 120 Hz |
Tỉ lệ khung hình | 16:10 |
Mật độ điểm ảnh | 239 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 90.7% |
Bảo vệ màn hình | Khung nhôm bọc thép nâng cao với khả năng chống rơi và trầy xước bền hơn (như quảng cáo) |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình không viền | Không |
Tính năng | Màn hình cảm ứng điện dung, HDR10+, Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | MediaTek Dimensity 9300+ |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 4 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 3.4 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | 1x 3.4 GHz – Cortex-X4 3x 2.85 GHz – Cortex-X4 4x 2.0 GHz – Cortex-A720 |
Loại bộ nhớ | LPDDR5X |
GPU | ARM Immortalis-G720 MC12 |
RAM | 12GB, 16GB |
ROM | 256GB, 512GB, 1TB |
Phiên bản | 256GB 12GB RAM 512GB 12GB RAM 1TB 16GB RAM |
Loại lưu trữ | UFS |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Có |
Thẻ nhớ | microSDXC |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 14 (Upside Down Cake) |
Giao diện người dùng | Samsung One UI 6.1 |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera kép | 13 MP, ƒ/2.0, 26 mm ( Góc rộng ), 1.0 μm, 1/3.4" Kích thước cảm biến Tự động lấy nét (PDAF) 8 MP, ƒ/2.2 ( Góc cực rộng ) |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 2160p @ 30 fps 1080p @ 30 fps |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera kép | 12 MP, ƒ/2.2, 26 mm ( Góc rộng ) 12 MP, ƒ/2.4, 120° ( Góc cực rộng ) |
Tính năng | Dải động cao (HDR) |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 2160p @ 30 fps 1080p @ 30 fps |
Pin
Loại | Li-Poly |
Dung tích | 11200 mAh |
Có thể tháo rời | Không thể tháo rời |
Tốc độ sạc có dây | 45 W |
Mạng
Loại SIM | Nano-SIM, eSIM |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | 5G - cellular model only, LTE (CA), HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b13 (700), b17 (700), b20 (800), b25 (1900), b26 (850), b28 (700), b32 (1500), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b66 (1700 MHz) |
Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n2 (1900), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n12 (700), n20 (800), n25 (1900), n26 (850), n28 (700), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n66 (2100), n77 (3700), n78 (3500 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 7 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/b/a/g/n/ac/ax/be |
Tính năng Wi-Fi | Tri-band, Wi-Fi Direct |
Bluetooth | Có, v5.3 |
Cổng USB | USB Type-C 3.2 |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | BDS, GALILEO, GLONASS, GPS |
Hỗ trợ NFC | Không |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Không |
Loại âm thanh | Loa bốn, Loa âm thanh nổi, Được điều chỉnh bởi AKG |
Đài FM | Không |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế La bàn Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận Cảm biến vân tay dưới màn hình |
Tính năng | Circle to Search Wireless Samsung DeX |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Hình ảnh Samsung Galaxy Tab S10 Ultra
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của Samsung Galaxy Tab S10 Ultra là bao nhiêu?
Giá của Samsung Galaxy Tab S10 Ultra là €1,200 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành Samsung Galaxy Tab S10 Ultra là gì?
Samsung Galaxy Tab S10 Ultra được chính thức phát hành vào ngày Thứ Năm, ngày 03 tháng 10 2024
-
Samsung Galaxy Tab S10 Ultra có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, Samsung Galaxy Tab S10 Ultra có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Trọng lượng của Samsung Galaxy Tab S10 Ultra là bao nhiêu?
Samsung Galaxy Tab S10 Ultra nặng khoảng 718 gram
-
Kích thước màn hình của Samsung Galaxy Tab S10 Ultra là gì?
Kích thước màn hình Samsung Galaxy Tab S10 Ultra là 14.6 inch
-
Samsung Galaxy Tab S10 Ultra có hỗ trợ mạng 5G không?
Có, Samsung Galaxy Tab S10 Ultra hỗ trợ các mạng 5G trên các ban nhạc n1, n2, n3, n5, n7, n8, n12, n20, n25, n26, n28, n38, n40, n41, n66, n77, n78
-
Samsung Galaxy Tab S10 Ultra có bao nhiêu camera?
Samsung Galaxy Tab S10 Ultra có một Camera kép ở mặt sau và một Camera kép cho selfie