Oppo Pad

- Hệ điều hành Android 11 ColorOS 12
- Màn hình 11.0 inch 1600x2560 pixel
- Pin 8360 mAh Li-Poly
- Hiệu suất 6/8GB RAM Snapdragon 870
- Camera 13MP 1080p
- ROM 128/256GB UFS 3.1
Thông số Oppo Pad
Tổng quan
nhãn hiệu | Oppo |
kiểu mẫu | Pad |
Bí danh kiểu mẫu | OPD2101 (Quốc tế) |
Công bố | Thứ Năm, ngày 24 tháng 2 2022 |
Phát hành | Thứ Năm, ngày 03 tháng 3 2022 |
Tình trạng | Có sẵn |
Giá cả | €310 |
Thiết kế
Chiều cao | 252.2 mm (9.93 inch) |
Chiều rộng | 163.8 mm (6.45 inch) |
Độ dày | 7.1 mm (0.28 inch) |
Khối lượng | 507 g (17.88 oz) |
Màu sắc | Đen, Màu tím, Màu bạc |
Màn hình
Kiểu Màn hình | IPS LCD |
Kích thước màn hình | 11.0 inch |
Độ phân giải | 1600 × 2560 pixel |
Tốc độ làm tươi | 120 Hz |
Tỉ lệ khung hình | 16:10 |
Mật độ điểm ảnh | 274 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 84.9% |
Độ sáng tối đa | 480 cd/m² |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình không viền | Có |
Tính năng | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | Qualcomm Snapdragon 870 |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 7 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 3.2 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | 1x 3.2 GHz – Cortex-A77 3x 2.42 GHz – Cortex-A77 4x 1.8 GHz – Cortex-A55 |
Loại bộ nhớ | LPDDR5 |
GPU | Qualcomm Adreno 650 |
RAM | 6GB, 8GB |
ROM | 128GB, 256GB |
Phiên bản | 128GB 6GB RAM 256GB 6GB RAM 256GB 8GB RAM |
Loại lưu trữ | UFS 3.1 |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Không |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 11 (Red Velvet Cake) |
Giao diện người dùng | ColorOS 12 |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 13 MP, ƒ/2.2, 26 mm ( Góc rộng ) Đèn flash tự động |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Tính năng | Toàn cảnh |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 8 MP, ƒ/2.0, 27 mm ( Góc rộng ) |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
Loại | Li-Poly |
Dung tích | 8360 mAh |
Tốc độ sạc có dây | 33 W |
Hỗ trợ sạc nhanh | Có |
Mạng
kết nối di động | Không |
Tốc độ dữ liệu | LTE, HSPA 42.2/5.76 Mbps |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 2100 MHz |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 6 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac/ax |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
Bluetooth | Có, v5.1 |
Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB dung lượng lớn (UMS) |
Hỗ trợ GPS | Không |
Tính năng GPS | GPS, BDS, GLONASS |
Hỗ trợ NFC | Không |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Không |
Loại âm thanh | Loa âm thanh nổi |
Đài FM | Không |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Đánh giá Oppo Pad
Hình ảnh Oppo Pad
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của Oppo Pad là bao nhiêu?
Giá của Oppo Pad là €310 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành Oppo Pad là gì?
Oppo Pad được chính thức phát hành vào ngày Thứ Năm, ngày 03 tháng 3 2022
-
Oppo Pad có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, Oppo Pad có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Trọng lượng của Oppo Pad là bao nhiêu?
Oppo Pad nặng khoảng 507 gram
-
Kích thước màn hình của Oppo Pad là gì?
Kích thước màn hình Oppo Pad là 11.0 inch
-
Oppo Pad có hỗ trợ mạng 5G không?
Không, Oppo Pad không hỗ trợ mạng 5G
-
Oppo Pad có bao nhiêu camera?
Oppo Pad có một Camera đơn ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie