Nothing Phone (2)

  • Hệ điều hành Android 13 Nothing OS 3.0
  • Màn hình 6.7 inch 1080x2412 pixel
  • Pin 4700 mAh Li-Ion
  • Hiệu năng 8/12GB RAM Snapdragon 8+ Gen 1
  • Camera 50MP 2160p
  • Bộ nhớ 128-512GB

Thông số kỹ thuật của Nothing Phone (2)

Tổng quan

Thương hiệu Nothing
Model Phone (2)
Tên gọi khác A065 (Quốc tế)
Ngày công bố Thứ Ba, ngày 11 tháng 7 2023
Ngày mở bán Thứ Hai, ngày 17 tháng 7 2023
Tình trạng Đang bán
Giá bán $649.99
£370

Thiết kế

Chiều cao 162.1 mm (6.38 inch)
Chiều rộng 76.4 mm (3.01 inch)
Độ dày 8.6 mm (0.34 inch)
Trọng lượng 201 g (7.09 oz)
Chất liệu Mặt lưng: Gorilla Glass 5
Khung: Nhôm
Mặt trước: kính Gorilla 5
Màu sắc xám đậm, Trắng
Kháng nước/bụi Chống bụi
Chống nước
Chống nước (chống bắn nước)
Chuẩn kháng IP54

Màn hình

Loại màn hình LTPO OLED
Kích thước màn hình 6.7 inch
Độ phân giải 1080 × 2412 pixel
Tần số quét 120 Hz
Tỷ lệ khung hình 20:9
Mật độ điểm ảnh 394 ppi
Tỷ lệ màn hình/thân máy ≈ 87.2%
Độ sáng tối đa 1600 cd/m²
Kính bảo vệ Kính Corning Gorilla Glass 5
Màn hình cảm ứng
Màn hình tràn viền
Tính năng hiển thị 1 tỷ màu
1920Hz PWM Dimming
Màn hình cảm ứng điện dung
HDR10+
Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset Qualcomm Snapdragon 8+ Gen 1
Số nhân CPU 8
Tiến trình sản xuất 4 nm
Xung nhịp tối đa 3.0 GHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc 1x 3.0 GHz – Cortex-X2
3x 2.5 GHz – Cortex-A710
4x 1.8 GHz – Cortex-A510
Chuẩn RAM LPDDR5
GPU Qualcomm Adreno 730
RAM 8GB, 12GB
Bộ nhớ 128GB, 256GB, 512GB
Phiên bản 128GB 8GB RAM
256GB 12GB RAM
512GB 12GB RAM
Hỗ trợ thẻ nhớ Không

Phần mềm

Hệ điều hành Android 13 (Tiramisu), Có thể nâng cấp lên Android 15 (Vanilla Ice Cream), tối đa 3 bản cập nhật Android lớn
Giao diện Nothing OS 3.0

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera kép 50 MP, ƒ/1.9, 24 mm ( Góc rộng ), 1.0 μm, 1/1.56" Kích thước cảm biến
Chống rung quang học (OIS)
PDAF

50 MP, ƒ/2.2, 114° ( Góc siêu rộng ), 0.64 μm, 1/2.76" Kích thước cảm biến
Lấy nét tự động (AF)
Hỗ trợ đèn flash
Loại đèn flash Đèn flash LED
Tính năng Dải động cao (HDR)
Toàn cảnh
Hỗ trợ quay video
Độ phân giải video 2160p @ 30/60 fps
1080p @ 30/60 fps
Tính năng quay video Gyro-EIS, Live HDR, Chống rung quang học (OIS)

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 32 MP, ƒ/2.5 ( Góc rộng ), 0.8 μm, 1/2.74" Kích thước cảm biến
Tính năng Dải động cao (HDR)
Hỗ trợ quay video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Pin

Loại Li-Ion
Dung lượng 4700 mAh
Công suất sạc có dây 45 W
Hỗ trợ sạc không dây
Công suất sạc không dây 15 W
Hỗ trợ sạc nhanh
Tính năng Sạc không dây ngược
Sạc có dây từ 0-100% trong 55 phút (theo công bố)
Sạc không dây từ 0–100% trong 130 phút (theo quảng cáo)

Mạng

Số SIM 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM)
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu 5G, LTE, HSPA
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 / 800 MHz
Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b25 (1900), b26 (850), b28 (700), b30 (2300), b32 (1500), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b42 (3500), b48 (3800), b66 (1700), b71 (600 MHz)
Băng tần 5G 5G: n1 (2100), n2 (1900), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n12 (700), n20 (800), n25 (1900), n28 (700), n30 (2300), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n66 (2100), n71 (600), n75 (1500), n77 (3700), n78 (3500 MHz)

Kết nối

Wi-Fi ( Wi-Fi 6 )
Chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac/ax
Tính năng Wi-Fi Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct
Bluetooth Có, v5.3
Cổng USB USB Type-C 2.0
USB On-The-Go
Chuẩn USB Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS)
Định vị
Tính năng định vị BDS (B1I & B1C), GALILEO (E1), GLONASS (L1), GPS (L1 & L5), NavIC, QZSS (L1)
NFC

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc tai nghe Không
Chuẩn âm thanh Công nghệ Snapdragon Sound, Loa âm thanh nổi
Radio FM Không

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
La bàn
Con quay hồi chuyển
Cảm biến tiệm cận
Cảm biến vân tay dưới màn hình
Tính năng đặc biệt Đèn đỏ nhấp nháy phía sau (chỉ báo quay video)
nhiều đèn LED ở mặt lưng (dùng cho thông báo, hiển thị tiến trình sạc và đèn trợ sáng camera)
Nguồn điện lập trình được (PPS)
Quick Charge 4
USB Power Delivery 3.0

Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.

Đánh giá Nothing Phone (2)

Video đánh giá

  • Dave2D
    Dave2D Đánh giá
  • SuperSaf
    SuperSaf Mở hộp

Hình ảnh Nothing Phone (2)

Câu hỏi thường gặp

  • Giá Nothing Phone (2) là bao nhiêu?

    Giá Nothing Phone (2) hiện ở mức $649.99; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.

  • Nothing Phone (2) ra mắt khi nào?

    Nothing Phone (2) chính thức lên kệ vào Thứ Hai, ngày 17 tháng 7 2023.

  • Nothing Phone (2) đang bán tại cửa hàng không?

    Có, Nothing Phone (2) vẫn được phân phối chính hãng.

  • Nothing Phone (2) nặng bao nhiêu?

    Nothing Phone (2) nặng khoảng 201 g.

  • Màn hình Nothing Phone (2) rộng bao nhiêu?

    Màn hình Nothing Phone (2) rộng 6.7 inch.

  • Nothing Phone (2) có hỗ trợ 5G không?

    Có, Nothing Phone (2) hỗ trợ 5G với các băng tần n1, n2, n3, n5, n7, n8, n12, n20, n25, n28, n30, n38, n40, n41, n66, n71, n75, n77, n78.

  • Nothing Phone (2) có bao nhiêu camera?

    Nothing Phone (2) có Camera kép ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.