Nothing Phone (3)

  • Hệ điều hành Android 15 Nothing OS 3.5
  • Màn hình 6.67 inch 1260x2800 pixel
  • Pin 5150 mAh Si/C Li-Ion (Quốc tế)
  • Hiệu năng 12/16GB RAM Snapdragon 8s Gen 4
  • Camera 50MP 2160p
  • Bộ nhớ 256/512GB UFS 4.0

Thông số kỹ thuật của Nothing Phone (3)

Tổng quan

Thương hiệu Nothing
Model Phone (3)
Tên gọi khác A024 (Quốc tế)
Ngày công bố Thứ Tư, ngày 02 tháng 7 2025
Ngày mở bán Thứ Ba, ngày 15 tháng 7 2025
Tình trạng Đang bán
Giá bán €695.53
$799
£735
₹45,850

Thiết kế

Chiều cao 160.6 mm (6.32 inch)
Chiều rộng 75.6 mm (2.98 inch)
Độ dày 9 mm (0.35 inch)
Trọng lượng 218 g (7.69 oz)
Chất liệu Mặt lưng: Gorilla Glass Victus
Khung: Nhôm
Mặt trước: Gorilla Glass 7i
Màu sắc Đen, Trắng
Kháng nước/bụi Chống bụi hoàn toàn và chịu nước (có thể ngâm đến 1,5 m trong 30 phút)
Chuẩn kháng IP68

Màn hình

Loại màn hình OLED
Kích thước màn hình 6.67 inch
Độ phân giải 1260 × 2800 pixel
Tần số quét 120 Hz
Tỷ lệ khung hình 20:9
Mật độ điểm ảnh 460 ppi
Tỷ lệ màn hình/thân máy ≈ 88.5%
Độ sáng tối đa 4500 cd/m²
Kính bảo vệ Kính Corning Gorilla Glass 7i, Mohs cấp độ 5
Màn hình cảm ứng
Tính năng hiển thị 1 tỷ màu
960Hz PWM Dimming
Màn hình cảm ứng điện dung
HDR10+
Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset Qualcomm Snapdragon 8s Gen 4
Số nhân CPU 8
Tiến trình sản xuất 4 nm
Xung nhịp tối đa 3.21 GHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc 1x 3.21 GHz – Cortex-X4
3x 3.01 GHz – Cortex-A720
2x 2.8 GHz – Cortex-A720
2x 2.02 GHz – Cortex-A520
Chuẩn RAM LPDDR5X
GPU Qualcomm Adreno 825
RAM 12GB, 16GB
Bộ nhớ 256GB, 512GB
Chuẩn bộ nhớ trong UFS 4.0
Phiên bản 256GB 12GB RAM
512GB 16GB RAM
Hỗ trợ thẻ nhớ Không

Phần mềm

Hệ điều hành Android 15 (Vanilla Ice Cream), tối đa 5 bản cập nhật Android lớn
Giao diện Nothing OS 3.5

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera 3 ống kính 50 MP, ƒ/1.7, 24 mm ( Góc rộng ), 1.0 μm, 1/1.3" Kích thước cảm biến
Chống rung quang học (OIS)
PDAF

50 MP, ƒ/2.7, 50 mm ( Tele tiềm vọng ), x3 Zoom quang, 1/2.75" Kích thước cảm biến
Chống rung quang học (OIS)
PDAF

50 MP, ƒ/2.2, 114° ( Góc siêu rộng ), 0.64 μm, 1/2.76" Kích thước cảm biến
Hỗ trợ đèn flash
Loại đèn flash Đèn flash LED
Tính năng Dải động cao (HDR)
Toàn cảnh
Hỗ trợ quay video
Độ phân giải video 2160p @ 30/60 fps
1080p @ 30/60 fps
Tính năng quay video Gyro-EIS, Chống rung quang học (OIS)

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 50 MP, ƒ/2.2, 81° ( Góc rộng ), 1/2.76" Kích thước cảm biến
Tính năng Dải động cao (HDR)
Hỗ trợ quay video
Độ phân giải video 2160p @ 60 fps
1080p @ 60 fps

Pin

Loại Si/C Li-Ion (Quốc tế)
Si/C Li-Ion (India)
Dung lượng 5150 mAh (Quốc tế)
5500 mAh (India)
Công suất sạc có dây 65 W
Hỗ trợ sạc không dây
Công suất sạc không dây 15 W
Tính năng Sạc có dây ngược
Sạc không dây ngược

Mạng

Số SIM 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM + eSIM)
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu 5G, LTE, HSPA
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 / 800 MHz
Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b6 (800), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b25 (1900), b26 (850), b28 (700), b30 (2300), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b42 (3500), b48 (3800), b66 (1700), b71 (600 MHz)
Băng tần 5G 5G: n1 (2100), n2 (1900), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n12 (700), n20 (800), n25 (1900), n28 (700), n30 (2300), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n48 (3500), n66 (2100), n71 (600), n77 (3700), n78 (3500 MHz)

Kết nối

Wi-Fi ( Wi-Fi 7 )
Chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac/ax/be
Tính năng Wi-Fi Tri-band, Wi-Fi Direct
Bluetooth Có, v6.0
Cổng USB USB Type-C 2.0
USB On-The-Go
Chuẩn USB Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS)
Định vị
Tính năng định vị BDS, GALILEO, GLONASS, GPS (L1 & L5), NavIC, QZSS, SBAS
NFC

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc tai nghe Không
Chuẩn âm thanh Loa âm thanh nổi
Radio FM Không

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
La bàn
Con quay hồi chuyển
Cảm biến tiệm cận
Cảm biến vân tay dưới màn hình
Tính năng đặc biệt màn hình LED đơn sắc ở mặt lưng (489 LED, thông báo, hẹn giờ, đèn pin)
Nguồn điện lập trình được (PPS)
Quick Charge 4
USB Power Delivery 3.0

Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.

Đánh giá Nothing Phone (3)

Video đánh giá

  • Mrwhosetheboss
    Mrwhosetheboss Đánh giá

Hình ảnh Nothing Phone (3)

Câu hỏi thường gặp

  • Giá Nothing Phone (3) là bao nhiêu?

    Giá Nothing Phone (3) hiện ở mức $799; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.

  • Nothing Phone (3) ra mắt khi nào?

    Nothing Phone (3) chính thức lên kệ vào Thứ Ba, ngày 15 tháng 7 2025.

  • Nothing Phone (3) đang bán tại cửa hàng không?

    Có, Nothing Phone (3) vẫn được phân phối chính hãng.

  • Nothing Phone (3) nặng bao nhiêu?

    Nothing Phone (3) nặng khoảng 218 g.

  • Màn hình Nothing Phone (3) rộng bao nhiêu?

    Màn hình Nothing Phone (3) rộng 6.67 inch.

  • Nothing Phone (3) có hỗ trợ 5G không?

    Có, Nothing Phone (3) hỗ trợ 5G với các băng tần n1, n2, n3, n5, n7, n8, n12, n20, n25, n28, n30, n38, n40, n41, n48, n66, n71, n77, n78.

  • Nothing Phone (3) có bao nhiêu camera?

    Nothing Phone (3) có Camera 3 ống kính ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.