Nothing Phone (3)

Nothing Phone (3)
  • Hệ điều hành Android 15 Nothing OS 3.5
  • Màn hình 6.7 inch 1080x2412 pixel
  • Pin 5150 mAh
  • Hiệu suất 8/12GB RAM Snapdragon 8s Gen 4
  • Camera 50MP 2160p
  • ROM 128-512GB

Thông số Nothing Phone (3)

Tổng quan

nhãn hiệu Nothing
kiểu mẫu Phone (3)
Tình trạng Tin đồn

Thiết kế

Vật liệu sản xuất Mặt sau: Kính Gorilla
Khung: nhôm
Mặt trước: Kính Gorilla
Màu sắc xám, Màu sắc khác
Sức chống cự Chống bụi hoàn toàn và chịu nước (chống văng nước)
Chỉ số IP IP64

Màn hình

Kiểu Màn hình LTPO OLED
Kích thước màn hình 6.7 inch
Độ phân giải 1080 × 2412 pixel
Tốc độ làm tươi 120 Hz
Tỉ lệ khung hình 20:9
Mật độ điểm ảnh 394 ppi
Bảo vệ màn hình Kính Corning Gorilla Glass
Màn hình cảm ứng
Tính năng 1 tỷ màu
1920Hz PWM Dimming
Màn hình cảm ứng điện dung
HDR10+
Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset Qualcomm Snapdragon 8s Gen 4
Lõi CPU 8
Công nghệ CPU 4 nm
Tốc độ tối đa của CPU 3210 MHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc 1x 3.21 GHz – Cortex-X4
3x 3.0 GHz – Cortex-A720
2x 2.8 GHz – Cortex-A720
2x 2.02 GHz – Cortex-A720
Loại bộ nhớ LPDDR5X
GPU Qualcomm Adreno 825
RAM 8GB, 12GB
ROM 128GB, 256GB, 512GB
Phiên bản 128GB 8GB RAM
256GB 12GB RAM
512GB 12GB RAM
Bộ nhớ có thể mở rộng Không

Phần mềm

Hệ điều hành Android 15 (Vanilla Ice Cream), với tối đa 5 bản nâng cấp chính của Android
Giao diện người dùng Nothing OS 3.5

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera ba 50 MP, ƒ/1.9, 24 mm ( Góc rộng ), 1.0 μm, 1/1.56" Kích thước cảm biến
Ổn định hình ảnh quang học (OIS)
PDAF

50 MP, ƒ/1.9, 50 mm ( Telephoto ), x2 zoom quang học, 1/2.88" Kích thước cảm biến
PDAF

50 MP, ƒ/2.2, 114° ( Góc cực rộng ), 0.64 μm, 1/2.76" Kích thước cảm biến
Tự động lấy nét (PDAF)
Hỗ trợ flash
Loại đèn flash Đèn flash LED
Tính năng Dải động cao (HDR)
Toàn cảnh
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 2160p @ 30/60 fps
1080p @ 30/60 fps
Tính năng video Gyro-EIS, Live HDR, Ổn định hình ảnh quang học (OIS)

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 50 MP, ƒ/2.5 ( Góc rộng )
Tính năng Dải động cao (HDR)
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 2160p @ 30 fps
1080p @ 30 fps

Pin

Dung tích 5150 mAh
Tốc độ sạc có dây 100 W
Hỗ trợ sạc không dây
Tốc độ sạc không dây 15 W
Tính năng Sạc không dây ngược

Mạng

Các thẻ SIM SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM + eSIM)
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu 5G, LTE, HSPA
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 / 800 MHz
Băng tần 4G LTE: b3 (1800), b41 (2500 MHz)
Băng tần 5G 5G: n1 (2100), n2 (1900 MHz)

Kết nối

Hỗ trợ Wi-Fi ( Wi-Fi 6 )
Tiêu chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac/ax
Tính năng Wi-Fi Dual-band, Wi-Fi Direct
Bluetooth Có, v5.3
Cổng USB USB Type-C 2.0
USB On-The-Go
Kết nối USB Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB dung lượng lớn (UMS)
Hỗ trợ GPS
Tính năng GPS BDS (B1I & B1C), GALILEO (E1), GLONASS (L1), GPS (L1 & L5), NavIC, QZSS (L1)
Hỗ trợ NFC

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc cắm tai nghe Không
Loại âm thanh Công nghệ Snapdragon Sound, Loa âm thanh nổi
Đài FM Không

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
La bàn
Con quay hồi chuyển
Cảm biến tiệm cận
Cảm biến vân tay dưới màn hình
Tính năng Đèn đỏ nhấp nháy ở phía sau (chỉ báo ghi video)
Circle to Search
Nhiều đèn LED ở mặt sau (để thông báo và đèn phụ cho camera)
Bộ nguồn có thể lập trình (PPS)
Quick Charge 4
USB Power Delivery 3.0

Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.

Các câu hỏi thường gặp

  • Nothing Phone (3) có sẵn trong các cửa hàng không?

    Không, Nothing Phone (3) không có sẵn trong các cửa hàng chính thức, vì nó chưa được phát hành.

  • Kích thước màn hình của Nothing Phone (3) là gì?

    Kích thước màn hình Nothing Phone (3) là 6.7 inch

  • Nothing Phone (3) có bao nhiêu camera?

    Nothing Phone (3) có một Camera ba ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie