Nothing Phone (3a)

- Hệ điều hành Android 15 Nothing OS 3.1
- Màn hình 6.77 inch 1080x2392 pixel
- Pin 5000 mAh
- Hiệu suất 8/12GB RAM Snapdragon 7s Gen 3
- Camera 50MP 2160p
- ROM 128/256GB
Thông số Nothing Phone (3a)
Tổng quan
nhãn hiệu | Nothing |
kiểu mẫu | Phone (3a) |
Bí danh kiểu mẫu | A059 (Quốc tế) |
Công bố | Thứ Ba, ngày 04 tháng 3 2025 |
Phát hành | Thứ Ba, ngày 11 tháng 3 2025 |
Tình trạng | Sắp có |
Giá cả | $399 |
Thiết kế
Chiều cao | 163.5 mm (6.44 inch) |
Chiều rộng | 77.5 mm (3.05 inch) |
Độ dày | 8.4 mm (0.33 inch) |
Khối lượng | 201 g (7.09 oz) |
Vật liệu sản xuất | Mặt trước: Kính Panda |
Màu sắc | Đen, Màu xanh da trời, trắng |
Sức chống cự | Chống bụi hoàn toàn và chịu nước (chống văng nước) |
Chỉ số IP | IP64 |
Màn hình
Kiểu Màn hình | AMOLED |
Kích thước màn hình | 6.77 inch |
Độ phân giải | 1080 × 2392 pixel |
Tốc độ làm tươi | 120 Hz |
Tỉ lệ khung hình | 20:9 |
Mật độ điểm ảnh | 387 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 88.0% |
Độ sáng tối đa | 3000 cd/m² |
Bảo vệ màn hình | kính Panda |
Màn hình cảm ứng | Có |
Tính năng | 1 tỷ màu Màn hình cảm ứng điện dung HDR10+ Màn hình cảm ứng đa điểm Hỗ trợ hình ảnh Ultra HDR |
Phần cứng
Chipset | Qualcomm Snapdragon 7s Gen 3 |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 4 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 2.5 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | 1x 2.5 GHz – Cortex-A720 3x 2.4 GHz – Cortex-A720 4x 1.8 GHz – Cortex-A520 |
Loại bộ nhớ | LPDDR5 |
GPU | Qualcomm Adreno 710 @940 MHz |
RAM | 8GB, 12GB |
ROM | 128GB, 256GB |
Phiên bản | 128GB 8GB RAM 256GB 8GB RAM 256GB 12GB RAM |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Không |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 15 (Vanilla Ice Cream), với tối đa 3 bản nâng cấp chính của Android |
Giao diện người dùng | Nothing OS 3.1 |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera ba | 50 MP, ƒ/1.9, 24 mm ( Góc rộng ), 1.0 μm, 1/1.57" Kích thước cảm biến Ổn định hình ảnh quang học (OIS) PDAF 50 MP, ƒ/2.0, 50 mm ( Telephoto ), 0.64 μm, x2 zoom quang học, 1/2.74" Kích thước cảm biến PDAF (25cm - ∞) 8 MP, ƒ/2.2, 15 mm, 120° ( Góc cực rộng ), 1.12 μm, 1/4.0" Kích thước cảm biến |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 2160p @ 30 fps 1080p @ 30/60/120 fps |
Tính năng video | Gyro-EIS, Ổn định hình ảnh quang học (OIS) |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 32 MP, ƒ/2.2, 22 mm ( Góc rộng ), 1/3.44" Kích thước cảm biến |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
Dung tích | 5000 mAh |
Tốc độ sạc có dây | 50 W |
Tính năng | Sạc có dây từ 0-100% trong 56 phút (như quảng cáo) Sạc có dây từ 0-50% trong 19 phút (như quảng cáo) |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE, HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 / 800 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b26 (850), b28 (700), b38 (2600), b40 (2300), b41 (2500), b42 (3500), b48 (3800), b66 (1700 MHz) |
Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n2 (1900), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n12 (700), n17 (700), n18 (850), n19 (850), n20 (800), n26 (850), n28 (700), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n42 (3400), n48 (3500), n66 (2100 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 6 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac/ax |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Wi-Fi Direct |
Bluetooth | Có, v5.4 |
Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB dung lượng lớn (UMS) |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | BDS, GALILEO, GLONASS, GPS, QZSS |
Hỗ trợ NFC | Có |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Không |
Loại âm thanh | Loa âm thanh nổi |
Đài FM | Không |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế La bàn Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận Cảm biến vân tay dưới màn hình |
Tính năng | Circle to Search Nhiều đèn LED ở mặt sau (để thông báo và đèn phụ cho camera) |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Hình ảnh Nothing Phone (3a)
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của Nothing Phone (3a) là bao nhiêu?
Giá của Nothing Phone (3a) là $399 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành dự kiến cho Nothing Phone (3a) là gì?
Nothing Phone (3a) sẽ được phát hành vào ngày Thứ Ba, ngày 11 tháng 3 2025
-
Nothing Phone (3a) có sẵn trong các cửa hàng không?
Không, Nothing Phone (3a) không có sẵn trong các cửa hàng chính thức, vì nó chưa được phát hành.
-
Trọng lượng của Nothing Phone (3a) là bao nhiêu?
Nothing Phone (3a) nặng khoảng 201 gram
-
Kích thước màn hình của Nothing Phone (3a) là gì?
Kích thước màn hình Nothing Phone (3a) là 6.77 inch
-
Nothing Phone (3a) có hỗ trợ mạng 5G không?
Có, Nothing Phone (3a) hỗ trợ các mạng 5G trên các ban nhạc n1, n2, n3, n5, n7, n8, n12, n17, n18, n19, n20, n26, n28, n38, n40, n41, n42, n48, n66
-
Nothing Phone (3a) có bao nhiêu camera?
Nothing Phone (3a) có một Camera ba ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie