Nothing Phone (1)
Thông số kỹ thuật của Nothing Phone (1)
Tổng quan
| Thương hiệu | Nothing |
| Model | Phone (1) |
| Tên gọi khác | A063 (Quốc tế) |
| Ngày công bố | Thứ Ba, ngày 12 tháng 7 2022 |
| Ngày mở bán | Thứ Bảy, ngày 16 tháng 7 2022 |
| Tình trạng | Đang bán |
| Giá bán | €249.95 $539 £237 ₹18,499 |
Thiết kế
| Chiều cao | 159.2 mm (6.27 inch) |
| Chiều rộng | 75.8 mm (2.98 inch) |
| Độ dày | 8.3 mm (0.33 inch) |
| Trọng lượng | 193 g (6.81 oz) |
| Chất liệu | Mặt lưng: Gorilla Glass 5 Khung: Nhôm Mặt trước: kính Gorilla 5 |
| Màu sắc | Đen, Trắng |
| Kháng nước/bụi | Chống bụi Chống nước Chống nước (chống bắn nước) |
| Chuẩn kháng | IP53 |
Màn hình
| Loại màn hình | OLED |
| Kích thước màn hình | 6.55 inch |
| Độ phân giải | 1080 × 2400 pixel |
| Tần số quét | 120 Hz |
| Tỷ lệ khung hình | 20:9 |
| Mật độ điểm ảnh | 402 ppi |
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 85.8% |
| Độ sáng tối đa | 1200 cd/m² |
| Kính bảo vệ | Kính Corning Gorilla Glass 5 |
| Màn hình cảm ứng | Có |
| Màn hình tràn viền | Có |
| Tính năng hiển thị | 1 tỷ màu 1440Hz PWM Dimming Màn hình cảm ứng điện dung HDR10+ Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
| Chipset | Qualcomm Snapdragon 778G+ |
| Số nhân CPU | 8 |
| Tiến trình sản xuất | 6 nm |
| Xung nhịp tối đa | 2.5 GHz |
| Kiến trúc CPU | 64-bit |
| Vi kiến trúc | Cortex-A78 Cortex-A55 Qualcomm Kryo 670 |
| Chuẩn RAM | LPDDR5 |
| GPU | Qualcomm Adreno 642L |
| RAM | 8GB, 12GB |
| Bộ nhớ | 128GB, 256GB |
| Chuẩn bộ nhớ trong | UFS 3.1 |
| Phiên bản | 128GB 8GB RAM 256GB 8GB RAM 256GB 12GB RAM |
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Không |
Phần mềm
| Hệ điều hành | Android 12 (Snow Cone), Có thể nâng cấp lên Android 15 (Vanilla Ice Cream), tối đa 3 bản cập nhật Android lớn |
| Giao diện | Nothing OS 3.0 |
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera kép | 50 MP, ƒ/1.9, 24 mm ( Góc rộng ), 1.0 μm, 1/1.56" Kích thước cảm biến Chống rung quang học (OIS) 50 MP, ƒ/2.2, 114° ( Góc siêu rộng ), 0.64 μm, 1/2.76" Kích thước cảm biến |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash LED |
| Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 2160p @ 30 fps 1080p @ 30/60 fps |
| Tính năng quay video | Gyro-EIS, Live HDR |
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 16 MP, ƒ/2.5 ( Góc rộng ), 1.0 μm, 1/3.1" Kích thước cảm biến |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
| Loại | Li-Ion |
| Dung lượng | 4500 mAh |
| Công suất sạc có dây | 33 W |
| Hỗ trợ sạc không dây | Có |
| Công suất sạc không dây | 15 W |
| Hỗ trợ sạc nhanh | Có |
| Tính năng | Sạc không dây ngược Sạc có dây từ 0–50% trong 30 phút (theo công bố) |
Mạng
| Số SIM | 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) |
| Hỗ trợ VoLTE | Có |
| Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE, HSPA |
| Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 / 800 MHz |
| Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b26 (850), b28 (700), b32 (1500), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b66 (1700 MHz) |
| Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n20 (800), n28 (700), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n77 (3700), n78 (3500 MHz) |
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 6 ) |
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac/ax |
| Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Điểm phát sóng di động |
| Bluetooth | Có, v5.2 |
| Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
| Định vị | Có |
| Tính năng định vị | BDS (B1I & B1C), GALILEO (E1), GLONASS (L1), GPS (L1), QZSS (L1) |
| NFC | Có |
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có |
| Giắc tai nghe | Không |
| Chuẩn âm thanh | Loa âm thanh nổi |
| Radio FM | Không |
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế La bàn Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận Cảm biến vân tay dưới màn hình |
| Tính năng đặc biệt | Đèn đỏ nhấp nháy phía sau (chỉ báo quay video) nhiều đèn LED ở mặt lưng (dùng cho thông báo và đèn trợ sáng camera) Quick Charge 4 USB Power Delivery 3.0 |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Đánh giá Nothing Phone (1)
Video đánh giá
Hình ảnh Nothing Phone (1)
Câu hỏi thường gặp
-
Giá Nothing Phone (1) là bao nhiêu?
Giá Nothing Phone (1) hiện ở mức $539; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
Nothing Phone (1) ra mắt khi nào?
Nothing Phone (1) chính thức lên kệ vào Thứ Bảy, ngày 16 tháng 7 2022.
-
Nothing Phone (1) đang bán tại cửa hàng không?
Có, Nothing Phone (1) vẫn được phân phối chính hãng.
-
Nothing Phone (1) nặng bao nhiêu?
Nothing Phone (1) nặng khoảng 193 g.
-
Màn hình Nothing Phone (1) rộng bao nhiêu?
Màn hình Nothing Phone (1) rộng 6.55 inch.
-
Nothing Phone (1) có hỗ trợ 5G không?
Có, Nothing Phone (1) hỗ trợ 5G với các băng tần n1, n3, n5, n7, n8, n20, n28, n38, n40, n41, n77, n78.
-
Nothing Phone (1) có bao nhiêu camera?
Nothing Phone (1) có Camera kép ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.