Micromax Infinity N12
- Hệ điều hành Android 8.1
- Màn hình 6.19 inch 720x1500 pixel
- Pin 4000 mAh Li-Poly
- Hiệu suất 3GB RAM Helio P22
- Camera 13MP 1080p
- ROM 32GB eMMC 5.1
Thông số Micromax Infinity N12
Tổng quan
nhãn hiệu | Micromax |
kiểu mẫu | Infinity N12 |
Bí danh kiểu mẫu | N8301 (Quốc tế) |
Công bố | Thứ Bảy, ngày 01 tháng 12 2018 |
Phát hành | Thứ Bảy, ngày 01 tháng 12 2018 |
Tình trạng | Có sẵn |
Giá cả | ₹10,000 |
Thiết kế
Chiều cao | 156 mm (6.14 inch) |
Chiều rộng | 76.2 mm (3.00 inch) |
Độ dày | 8.5 mm (0.33 inch) |
Khối lượng | 164 g (5.78 oz) |
Màu sắc | Đen, Đầm xanh, Red Velvet, Màu Viola |
Màn hình
Kiểu Màn hình | IPS LCD |
Kích thước màn hình | 6.19 inch |
Độ phân giải | 720 × 1500 pixel |
Mật độ điểm ảnh | 269 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 81.1% |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình không viền | Có |
Tính năng | Màn hình cảm ứng điện dung, Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | MediaTek Helio P22 |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 12 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 2.0 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | 4x 2.0 GHz – Cortex-A53 4x 1.5 GHz – Cortex-A53 |
Loại bộ nhớ | LPDDR4X |
GPU | IMG PowerVR GE8320 |
RAM | 3GB |
ROM | 32GB |
Phiên bản | 32GB 3GB RAM |
Loại lưu trữ | eMMC 5.1 |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Có |
Thẻ nhớ | microSDXC |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 8.1 (Oreo) |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera kép | 13 MP PDAF 5 MP, ƒ/2.4 ( Chiều sâu ) |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Tính năng | Đèn flash tự động Chế độ chụp liên tục Zoom kỹ thuật số Bù phơi sáng Phát hiện khuôn mặt Cài đặt ISO Chạm để lấy nét |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 24 fps |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 16 MP, ƒ/2.2, 26 mm ( Góc rộng ), 1.0 μm, 1/3.06" Kích thước cảm biến |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Pin
Loại | Li-Poly |
Dung tích | 4000 mAh |
Có thể tháo rời | Không thể tháo rời |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | LTE Cat4 150/50 Mbps, HSPA 42.2/11.5 Mbps |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 900 / 2100 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b3 (1800), b5 (850), b8 (900), b40 (2300), b41 (2500 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 4 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n |
Tính năng Wi-Fi | Điểm phát sóng di động |
Bluetooth | Có, v4.2 |
Cổng USB | Micro-USB 2.0 USB On-The-Go |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | GPS |
Hỗ trợ NFC | Không |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Có |
Đài FM | Có |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế Cảm biến vân tay Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Hình ảnh Micromax Infinity N12
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của Micromax Infinity N12 là bao nhiêu?
Giá của Micromax Infinity N12 là ₹10,000 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành Micromax Infinity N12 là gì?
Micromax Infinity N12 được chính thức phát hành vào ngày Thứ Bảy, ngày 01 tháng 12 2018
-
Micromax Infinity N12 có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, Micromax Infinity N12 có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Trọng lượng của Micromax Infinity N12 là bao nhiêu?
Micromax Infinity N12 nặng khoảng 164 gram
-
Kích thước màn hình của Micromax Infinity N12 là gì?
Kích thước màn hình Micromax Infinity N12 là 6.19 inch
-
Micromax Infinity N12 có bao nhiêu camera?
Micromax Infinity N12 có một Camera kép ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie