Micromax In note 2
- Hệ điều hành Android 11
- Màn hình 6.43 inch 1080x2400 pixel
- Pin 5000 mAh Li-Poly
- Hiệu suất 4GB RAM Helio G95
- Camera 48MP 1080p
- ROM 64GB UFS 2.1
Thông số Micromax In note 2
Tổng quan
nhãn hiệu | Micromax |
kiểu mẫu | In note 2 |
Bí danh kiểu mẫu | E7446 (Quốc tế) |
Công bố | Thứ Ba, ngày 25 tháng 1 2022 |
Phát hành | Chủ Nhật, ngày 30 tháng 1 2022 |
Tình trạng | Có sẵn |
Giá cả | €150 |
Thiết kế
Chiều cao | 159.9 mm (6.30 inch) |
Chiều rộng | 74.3 mm (2.93 inch) |
Độ dày | 8.3 mm (0.33 inch) |
Khối lượng | 205 g (7.23 oz) |
Màu sắc | Đen, Cây sồi |
Màn hình
Kiểu Màn hình | AMOLED |
Kích thước màn hình | 6.43 inch |
Độ phân giải | 1080 × 2400 pixel |
Tỉ lệ khung hình | 20:9 |
Mật độ điểm ảnh | 409 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 84.0% |
Độ sáng tối đa | 550 cd/m² |
Bảo vệ màn hình | Kính Corning Gorilla Glass |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình không viền | Có |
Tính năng | Màn hình cảm ứng điện dung, Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | MediaTek Helio G95 |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 12 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 2.05 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | 2x 2.05 GHz – Cortex-A76 6x 2.0 GHz – Cortex-A55 |
Loại bộ nhớ | LPDDR4X |
GPU | ARM Mali-G76 MC4 |
RAM | 4GB |
ROM | 64GB |
Phiên bản | 64GB 4GB RAM |
Loại lưu trữ | UFS 2.1 |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Có |
Thẻ nhớ | microSDXC |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 11 (Red Velvet Cake) |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera bốn | 48 MP, ƒ/1.8, 26 mm ( Góc rộng ), 0.8 μm, 1/2.0" Kích thước cảm biến PDAF 5 MP, ƒ/2.2, 115° ( Góc cực rộng ), 1.12 μm, 1/5.0" Kích thước cảm biến 2 MP, ƒ/2.4 ( Macro ) 2 MP, ƒ/2.4 ( Chiều sâu ) |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED kép Dual-Tone |
Tính năng | Đèn flash tự động Chế độ chụp Chế độ chụp liên tục Zoom kỹ thuật số Bù phơi sáng Phát hiện khuôn mặt Dải động cao (HDR) Cài đặt ISO Toàn cảnh Chạm để lấy nét |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 16 MP, ƒ/2.0, 27 mm ( Góc rộng ), 1.0 μm, 1/3.06" Kích thước cảm biến |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
Loại | Li-Poly |
Dung tích | 5000 mAh |
Tốc độ sạc có dây | 30 W |
Hỗ trợ sạc nhanh | Có |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | LTE, HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 2100 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b3 (1800), b5 (850), b8 (900), b40 (2300), b41 (2500 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
Bluetooth | Có, v5.0 |
Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | GPS, BDS, GALILEO, GLONASS |
Hỗ trợ NFC | Không |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Có |
Đài FM | Có |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế La bàn / Từ kế Cảm biến vân tay Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Hình ảnh Micromax In note 2
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của Micromax In note 2 là bao nhiêu?
Giá của Micromax In note 2 là €150 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành Micromax In note 2 là gì?
Micromax In note 2 được chính thức phát hành vào ngày Chủ Nhật, ngày 30 tháng 1 2022
-
Micromax In note 2 có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, Micromax In note 2 có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Trọng lượng của Micromax In note 2 là bao nhiêu?
Micromax In note 2 nặng khoảng 205 gram
-
Kích thước màn hình của Micromax In note 2 là gì?
Kích thước màn hình Micromax In note 2 là 6.43 inch
-
Micromax In note 2 có hỗ trợ mạng 5G không?
Không, Micromax In note 2 không hỗ trợ mạng 5G
-
Micromax In note 2 có bao nhiêu camera?
Micromax In note 2 có một Camera bốn ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie