Micromax In note 1
- Hệ điều hành Android 10
- Màn hình 6.67 inch 1080x2400 pixel
- Pin 5000 mAh Li-Poly
- Hiệu năng 4GB RAM Helio G85
- Camera 48MP 1080p
- Bộ nhớ 64/128GB eMMC 5.1
Thông số kỹ thuật của Micromax In note 1
Tổng quan
| Thương hiệu | Micromax |
| Model | In note 1 |
| Tên gọi khác | E7746 (Quốc tế) |
| Ngày công bố | Thứ Ba, ngày 03 tháng 11 2020 |
| Ngày mở bán | Thứ Ba, ngày 24 tháng 11 2020 |
| Tình trạng | Đang bán |
| Giá bán | €130 |
Thiết kế
| Chiều cao | 165.2 mm (6.50 inch) |
| Chiều rộng | 77 mm (3.03 inch) |
| Độ dày | 9 mm (0.35 inch) |
| Trọng lượng | 196 g (6.91 oz) |
| Màu sắc | Xanh lá, Trắng |
Màn hình
| Loại màn hình | IPS LCD |
| Kích thước màn hình | 6.67 inch |
| Độ phân giải | 1080 × 2400 pixel |
| Tỷ lệ khung hình | 20:9 |
| Mật độ điểm ảnh | 395 ppi |
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 84.4% |
| Độ sáng tối đa | 450 cd/m² |
| Kính bảo vệ | Lớp phủ chống dầu |
| Màn hình cảm ứng | Có |
| Màn hình tràn viền | Có |
| Tính năng hiển thị | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
| Chipset | MediaTek Helio G85 |
| Số nhân CPU | 8 |
| Tiến trình sản xuất | 12 nm |
| Xung nhịp tối đa | 2.0 GHz |
| Kiến trúc CPU | 64-bit |
| Vi kiến trúc | 2x 2.0 GHz – Cortex-A75 6x 1.8 GHz – Cortex-A55 |
| Chuẩn RAM | LPDDR4X |
| GPU | ARM Mali-G52 MC2 |
| RAM | 4GB |
| Bộ nhớ | 64GB, 128GB |
| Chuẩn bộ nhớ trong | eMMC 5.1 |
| Phiên bản | 64GB 4GB RAM 128GB 4GB RAM |
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Có |
| Khe thẻ | microSDXC |
Phần mềm
| Hệ điều hành | Android 10 (Quince Tart) |
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera 4 ống kính | 48 MP, ƒ/1.8, 26 mm ( Góc rộng ), 0.8 μm, 1/2.0" Kích thước cảm biến PDAF 5 MP, ƒ/2.2, 115° ( Góc siêu rộng ), 1.12 μm, 1/5.0" Kích thước cảm biến 2 MP, ƒ/2.4 ( Macro ) 2 MP, ƒ/2.4 ( Độ sâu ) |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash LED |
| Tính năng | Đèn flash tự động Chế độ chụp liên tục Thu phóng kỹ thuật số Bù phơi sáng Phát hiện khuôn mặt Dải động cao (HDR) Cài đặt ISO Chạm để lấy nét |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 16 MP, ƒ/2.0, 27 mm ( Góc rộng ), 1.0 μm, 1/3.06" Kích thước cảm biến |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
| Loại | Li-Poly |
| Dung lượng | 5000 mAh |
| Công suất sạc có dây | 18 W |
| Hỗ trợ sạc nhanh | Có |
Mạng
| Số SIM | 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) |
| Hỗ trợ VoLTE | Có |
| Tốc độ dữ liệu | LTE (2CA) Cat7 300/150 Mbps, HSPA 42.2/11.5 Mbps |
| Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 2100 MHz |
| Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b3 (1800), b5 (850), b8 (900), b40 (2300), b41 (2500 MHz) |
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
| Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
| Bluetooth | Có, v5.0 |
| Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
| Định vị | Có |
| Tính năng định vị | GPS, BDS, GALILEO, GLONASS |
| NFC | Không |
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có |
| Giắc tai nghe | Có |
| Radio FM | Có |
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế La bàn / Từ kế Cảm biến vân tay Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Đánh giá Micromax In note 1
Hình ảnh Micromax In note 1
Câu hỏi thường gặp
-
Giá Micromax In note 1 là bao nhiêu?
Giá Micromax In note 1 hiện ở mức €130; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
Micromax In note 1 ra mắt khi nào?
Micromax In note 1 chính thức lên kệ vào Thứ Ba, ngày 24 tháng 11 2020.
-
Micromax In note 1 đang bán tại cửa hàng không?
Có, Micromax In note 1 vẫn được phân phối chính hãng.
-
Micromax In note 1 nặng bao nhiêu?
Micromax In note 1 nặng khoảng 196 g.
-
Màn hình Micromax In note 1 rộng bao nhiêu?
Màn hình Micromax In note 1 rộng 6.67 inch.
-
Micromax In note 1 có hỗ trợ 5G không?
Không, Micromax In note 1 không hỗ trợ 5G.
-
Micromax In note 1 có bao nhiêu camera?
Micromax In note 1 có Camera 4 ống kính ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.