Micromax In 1b

Micromax In 1b
  • Hệ điều hành Android 10
  • Màn hình 6.52 inch 720x1600 pixel
  • Pin 5000 mAh Li-Poly
  • Hiệu suất 2/4GB RAM Helio G35
  • Camera 13MP 1080p
  • ROM 32/64GB eMMC 5.1

Thông số Micromax In 1b

Tổng quan

nhãn hiệu Micromax
kiểu mẫu In 1b
Bí danh kiểu mẫu E6523 (Quốc tế)
E7533 (Quốc tế)
Công bố Thứ Ba, ngày 03 tháng 11 2020
Phát hành Thứ Năm, ngày 26 tháng 11 2020
Tình trạng Có sẵn
Giá cả €80

Thiết kế

Chiều cao 164.5 mm (6.48 inch)
Chiều rộng 75.8 mm (2.98 inch)
Độ dày 8.9 mm (0.35 inch)
Khối lượng 188 g (6.63 oz)
Màu sắc Màu xanh da trời, Màu xanh lá, Màu tím

Màn hình

Kiểu Màn hình IPS LCD
Kích thước màn hình 6.52 inch
Độ phân giải 720 × 1600 pixel
Tỉ lệ khung hình 20:9
Mật độ điểm ảnh 269 ppi
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể ≈ 82.3%
Độ sáng tối đa 400 cd/m²
Màn hình cảm ứng
Màn hình không viền
Tính năng Màn hình cảm ứng điện dung, Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset MediaTek Helio G35
Lõi CPU 8
Công nghệ CPU 12 nm
Tốc độ tối đa của CPU 2.3 GHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc 4x 2.3 GHz – Cortex-A53
4x 1.8 GHz – Cortex-A53
Loại bộ nhớ LPDDR4X
GPU IMG PowerVR GE8320
RAM 2GB, 4GB
ROM 32GB, 64GB
Phiên bản 32GB 2GB RAM
64GB 4GB RAM
Loại lưu trữ eMMC 5.1
Bộ nhớ có thể mở rộng
Thẻ nhớ microSDXC

Phần mềm

Hệ điều hành Android 10 (Quince Tart)

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera kép 13 MP, ƒ/1.9, 26 mm ( Góc rộng )
PDAF

2 MP, ƒ/2.4 ( Chiều sâu )
Hỗ trợ flash
Loại đèn flash Đèn flash LED
Tính năng Đèn flash tự động
Chế độ chụp liên tục
Zoom kỹ thuật số
Bù phơi sáng
Phát hiện khuôn mặt
Dải động cao (HDR)
Cài đặt ISO
Toàn cảnh
Chạm để lấy nét
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 8 MP, ƒ/2.0
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Pin

Loại Li-Poly
Dung tích 5000 mAh
Tốc độ sạc có dây 10 W

Mạng

Các thẻ SIM SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM)
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu LTE, HSPA
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 2100 MHz
Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b3 (1800), b5 (850), b8 (900), b40 (2300), b41 (2500 MHz)

Kết nối

Hỗ trợ Wi-Fi ( Wi-Fi 5 )
Tiêu chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac
Tính năng Wi-Fi Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct
Bluetooth Có, v5.0
Cổng USB USB Type-C 2.0
USB On-The-Go
Kết nối USB Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB
Hỗ trợ GPS
Tính năng GPS GPS, GALILEO, GLONASS
Hỗ trợ NFC Không

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc cắm tai nghe

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
Cảm biến vân tay
Con quay hồi chuyển
Cảm biến tiệm cận

Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.

Hình ảnh Micromax In 1b

Các câu hỏi thường gặp

  • Giá của Micromax In 1b là bao nhiêu?

    Giá của Micromax In 1b là €80 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.

  • Ngày phát hành Micromax In 1b là gì?

    Micromax In 1b được chính thức phát hành vào ngày Thứ Năm, ngày 26 tháng 11 2020

  • Micromax In 1b có sẵn trong các cửa hàng không?

    Có, Micromax In 1b có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.

  • Trọng lượng của Micromax In 1b là bao nhiêu?

    Micromax In 1b nặng khoảng 188 gram

  • Kích thước màn hình của Micromax In 1b là gì?

    Kích thước màn hình Micromax In 1b là 6.52 inch

  • Micromax In 1b có hỗ trợ mạng 5G không?

    Không, Micromax In 1b không hỗ trợ mạng 5G

  • Micromax In 1b có bao nhiêu camera?

    Micromax In 1b có một Camera kép ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie