Micromax In 2b
- Hệ điều hành Android 11
- Màn hình 6.52 inch 720x1600 pixel
- Pin 5000 mAh Li-Poly
- Hiệu suất 4/6GB RAM Tiger T610
- Camera 13MP 1080p
- ROM 64GB eMMC 5.1
Thông số Micromax In 2b
Tổng quan
nhãn hiệu | Micromax |
kiểu mẫu | In 2b |
Bí danh kiểu mẫu | E7544 (Quốc tế) |
Công bố | Thứ Sáu, ngày 30 tháng 7 2021 |
Phát hành | Thứ Sáu, ngày 06 tháng 8 2021 |
Tình trạng | Có sẵn |
Giá cả | €90 |
Thiết kế
Chiều cao | 164.3 mm (6.47 inch) |
Chiều rộng | 75.7 mm (2.98 inch) |
Độ dày | 8.6 mm (0.34 inch) |
Khối lượng | 190 g (6.70 oz) |
Vật liệu sản xuất | Mặt sau: Nhựa |
Màu sắc | Đen, Màu xanh da trời, Màu xanh lá |
Màn hình
Kiểu Màn hình | IPS LCD |
Kích thước màn hình | 6.52 inch |
Độ phân giải | 720 × 1600 pixel |
Tốc độ làm tươi | 60 Hz |
Tỉ lệ khung hình | 20:9 |
Mật độ điểm ảnh | 269 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 82.5% |
Độ sáng tối đa | 400 cd/m² |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình không viền | Có |
Tính năng | Màn hình cảm ứng điện dung, Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | Unisoc Tiger T610 |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 12 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 1.8 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | 2x 1.8 GHz – Cortex-A75 6x 1.8 GHz – Cortex-A55 |
Loại bộ nhớ | LPDDR4X |
GPU | ARM Mali-G52 MP2 |
RAM | 4GB, 6GB |
ROM | 64GB |
Phiên bản | 64GB 4GB RAM 64GB 6GB RAM |
Loại lưu trữ | eMMC 5.1 |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Có |
Thẻ nhớ | microSDXC |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 11 (Red Velvet Cake) |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera kép | 13 MP, ƒ/1.8, 27 mm ( Góc rộng ), 1.12 μm, 1/3.0" Kích thước cảm biến PDAF 2 MP, ƒ/2.4 ( Chiều sâu ) |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Tính năng | Chế độ chụp liên tục Zoom kỹ thuật số Bù phơi sáng Phát hiện khuôn mặt Gắn thẻ địa lý Dải động cao (HDR) Cài đặt ISO Toàn cảnh Chế độ cảnh Hẹn giờ tự động Chạm để lấy nét Cài đặt Cân bằng trắng |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 5 MP, ƒ/2.2 Tập trung cố định |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash màn hình |
Tính năng | Dải động cao (HDR) |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
Loại | Li-Poly |
Dung tích | 5000 mAh |
Tốc độ sạc có dây | 10 W |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | LTE, HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 2100 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b3 (1800), b5 (850), b8 (900), b38 (2600), b40 (2300), b41 (2500 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
Tính năng Wi-Fi | Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
Bluetooth | Có, v5.0 |
Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | GPS, BDS, GALILEO, GLONASS |
Hỗ trợ NFC | Không |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Có |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế Cảm biến vân tay Cảm biến tiệm cận |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Hình ảnh Micromax In 2b
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của Micromax In 2b là bao nhiêu?
Giá của Micromax In 2b là €90 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành Micromax In 2b là gì?
Micromax In 2b được chính thức phát hành vào ngày Thứ Sáu, ngày 06 tháng 8 2021
-
Micromax In 2b có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, Micromax In 2b có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Trọng lượng của Micromax In 2b là bao nhiêu?
Micromax In 2b nặng khoảng 190 gram
-
Kích thước màn hình của Micromax In 2b là gì?
Kích thước màn hình Micromax In 2b là 6.52 inch
-
Micromax In 2b có hỗ trợ mạng 5G không?
Không, Micromax In 2b không hỗ trợ mạng 5G
-
Micromax In 2b có bao nhiêu camera?
Micromax In 2b có một Camera kép ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie