Apple iPhone SE (2025)
- Hệ điều hành iOS 18.0 iOS 18.1
- Màn hình 6.1 inch 1170x2532 pixel
- Pin mAh Li-Ion
- Hiệu suất 6GB RAM Apple A18
- Camera 48MP 2160p
- ROM 128/256GB NVMe
Thông số Apple iPhone SE (2025)
Tổng quan
nhãn hiệu | Apple |
kiểu mẫu | iPhone SE (2025) |
Tình trạng | Tin đồn |
Thiết kế
Vật liệu sản xuất | Mặt sau: Kính Khung: nhôm Mặt trước: Kính |
Màu sắc | Đen, Màu sắc khác |
Sức chống cự | Chống bụi và nước (lên tới 1,5m trong 30 phút) |
Chỉ số IP | IP68 |
Màn hình
Kiểu Màn hình | Super Retina XDR OLED |
Kích thước màn hình | 6.1 inch |
Độ phân giải | 1170 × 2532 pixel |
Tỉ lệ khung hình | 19.5:9 |
Mật độ điểm ảnh | 457 ppi |
Độ sáng tối đa | 1200 cd/m² |
Bảo vệ màn hình | Kính chắn gốm |
Màn hình cảm ứng | Có |
Tính năng | Màn hình cảm ứng điện dung, HDR10, Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | Apple A18 |
Lõi CPU | 6 |
Công nghệ CPU | 3 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 4.04 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | 2x 4.04 GHz – Performance cores 4x 2.2 GHz – Efficiency cores |
Loại bộ nhớ | LPDDR5X |
GPU | Apple A18 GPU (5 lõi) |
RAM | 6GB |
ROM | 128GB, 256GB |
Phiên bản | 128GB 6GB RAM 256GB 6GB RAM |
Loại lưu trữ | NVMe |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Không |
Phần mềm
Hệ điều hành | iOS 18.0, Có thể nâng cấp lên iOS 18.1 |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 48 MP ( Góc rộng ) Dual-Pixel PDAF Ổn định hình ảnh quang học (OIS) |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED kép Dual-Tone |
Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 2160p @ 24/30/60 fps 1080p @ 30/60/120/240 fps |
Tính năng video | HDR, Ổn định hình ảnh quang học (OIS), Rec âm thanh nổi |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 12 MP, ƒ/2.2, 23 mm ( Góc rộng ), 1/3.6" Kích thước cảm biến |
Tính năng | Dải động cao (HDR) |
Hỗ trợ video | Có |
Cảm biến | Cảm biến độ sâu / sinh trắc học, SL 3D |
Pin
Loại | Li-Ion |
Có thể tháo rời | Không thể tháo rời |
Tốc độ sạc có dây | 7.5 W |
Hỗ trợ sạc không dây | Có |
Tốc độ sạc không dây | 7.5 W |
Tính năng | Sạc không dây Qi Sạc có dây từ 0-50% trong 30 phút (như quảng cáo) |
Mạng
Loại SIM | Nano-SIM, eSIM |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | EV-DO Rev.A 3.1 Mbps, 5G, LTE (CA), HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz CDMA: 800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b3 (1800), b41 (2500 MHz) |
Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n2 (1900 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 6 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/b/a/g/n/ac/ax |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Điểm phát sóng di động |
Bluetooth | Có, v5.3 |
Cổng USB | USB Type-C |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | BDS, GALILEO, GLONASS, GPS, QZSS |
Hỗ trợ NFC | Có |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Không |
Loại âm thanh | Loa âm thanh nổi |
Đài FM | Không |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế Áp kế La bàn Face ID Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận |
Tính năng | Apple Pay (Visa, MasterCard, AMEX certified) |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Các câu hỏi thường gặp
-
Apple iPhone SE (2025) có sẵn trong các cửa hàng không?
Không, Apple iPhone SE (2025) không có sẵn trong các cửa hàng chính thức, vì nó chưa được phát hành.
-
Kích thước màn hình của Apple iPhone SE (2025) là gì?
Kích thước màn hình Apple iPhone SE (2025) là 6.1 inch
-
Apple iPhone SE (2025) có bao nhiêu camera?
Apple iPhone SE (2025) có một Camera đơn ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie