Apple iPhone 16 Pro
- Hệ điều hành iOS 18.0 iOS 18.1
- Màn hình 6.3 inch 1206x2622 pixel
- Pin 3582 mAh Li-Ion
- Hiệu suất 8GB RAM Apple A18 Pro
- Camera 48MP 2160p
- ROM 128GB-1TB NVMe
Thông số Apple iPhone 16 Pro
Tổng quan
nhãn hiệu | Apple |
kiểu mẫu | iPhone 16 Pro |
Bí danh kiểu mẫu | A3293 (Quốc tế) A3083 (Hoa Kỳ) A3292 (Ca-na-đa, Mexico) A3294 (Trung Quốc, Hồng Kông) |
Công bố | Thứ Hai, ngày 09 tháng 9 2024 |
Phát hành | Thứ Sáu, ngày 20 tháng 9 2024 |
Tình trạng | Có sẵn |
Giá cả | €1,109 $999.99 £999 ₹119,900 |
Thiết kế
Chiều cao | 149.6 mm (5.89 inch) |
Chiều rộng | 71.5 mm (2.81 inch) |
Độ dày | 8.3 mm (0.33 inch) |
Khối lượng | 199 g (7.02 oz) |
Vật liệu sản xuất | Mặt sau: Kính do Corning sản xuất Khung: Titan lớp 5 Mặt trước: Kính do Corning sản xuất |
Màu sắc | Be, Đen, Màu vàng, trắng |
Sức chống cự | Chống bụi và nước (tối đa 6m trong 30 phút) |
Chỉ số IP | IP68 |
Màn hình
Kiểu Màn hình | LTPO Super Retina XDR OLED |
Kích thước màn hình | 6.3 inch |
Độ phân giải | 1206 × 2622 pixel |
Tốc độ làm tươi | 120 Hz |
Tỉ lệ khung hình | 19.5:9 |
Mật độ điểm ảnh | 460 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 90.1% |
Độ sáng tối đa | 2000 cd/m² |
Bảo vệ màn hình | Kính chắn gốm |
Màn hình cảm ứng | Có |
Tính năng | Always-On Display, Màn hình cảm ứng điện dung, Dolby Vision, HDR10, Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | Apple A18 Pro |
Lõi CPU | 6 |
Công nghệ CPU | 3 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 4.05 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | 2x 4.05 GHz – Performance cores 4x 2.42 GHz – Efficiency cores |
Loại bộ nhớ | LPDDR5X |
GPU | Apple A18 Pro GPU (6 lõi) |
RAM | 8GB |
ROM | 128GB, 256GB, 512GB, 1TB |
Phiên bản | 128GB 8GB RAM 256GB 8GB RAM 512GB 8GB RAM 1TB 8GB RAM |
Loại lưu trữ | NVMe |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Không |
Phần mềm
Hệ điều hành | iOS 18.0, Có thể nâng cấp lên iOS 18.1 |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera ba | 48 MP, ƒ/1.8, 24 mm ( Góc rộng ), 1.22 μm, 1/1.28" Kích thước cảm biến Dual-Pixel PDAF sensor-shift OIS 12 MP, ƒ/2.8, 120 mm ( Periscope telephoto ), 1.12 μm, x5 zoom quang học, 1/3.06" Kích thước cảm biến 3D sensor‑shift OIS Dual-Pixel PDAF 48 MP, ƒ/2.2, 13 mm ( Góc cực rộng ), 0.7 μm PDAF |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED kép Dual-Tone |
Tính năng | HDR (photo/panorama) |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 2160p @ 24/25/30/60/100/120 fps 1080p @ 25/30/60/120/240 fps |
Tính năng video | 10-bit HDR, 3D (spatial) video/audio, Dolby Vision HDR (up to 60fps), ProRes, Rec âm thanh nổi |
Cảm biến | 3D ToF, Cảm biến độ sâu, LiDAR |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 12 MP, ƒ/1.9, 23 mm ( Góc rộng ), 1/3.6" Kích thước cảm biến Ổn định hình ảnh quang học (OIS) PDAF |
Tính năng | Dolby Vision HDR Dải động cao (HDR) |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 2160p @ 24/25/30/60 fps 1080p @ 25/30/60/120 fps |
Tính năng video | 3D (spatial) audio, Gyro-EIS, Rec âm thanh nổi |
Cảm biến | Cảm biến độ sâu / sinh trắc học, SL 3D |
Pin
Loại | Li-Ion |
Dung tích | 3582 mAh |
Có thể tháo rời | Không thể tháo rời |
Tốc độ sạc có dây | 25 W |
Hỗ trợ sạc không dây | Có |
Tốc độ sạc không dây | 25 W |
Tính năng | Sạc không dây MagSafe Sạc không dây Qi2 Sạc có dây ngược Sạc có dây từ 0-50% trong 30 phút (như quảng cáo) |
Mạng
Loại SIM | Nano-SIM, eSIM |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | EV-DO Rev.A 3.1 Mbps, 5G, LTE, HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz CDMA: 800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b11 (1500), b12 (700), b13 (700), b14 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b21 (1500), b25 (1900), b26 (850), b28 (700), b29 (700), b30 (2300), b32 (1500), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b42 (3500), b48 (3800), b53 (2500), b66 (1700), b71 (600 MHz) |
Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n2 (1900), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n12 (700), n14 (700), n20 (800), n25 (1900), n26 (850), n28 (700), n29 (700), n30 (2300), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n48 (3500), n53 (2500), n66 (2100), n70 (2000), n71 (600), n75 (1500), n76 (1500), n77 (3700), n78 (3500), n79 (4700), n258 (26000), n260 (39000), n261 (28000 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 7 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac/ax/be |
Tính năng Wi-Fi | Điểm phát sóng di động, Tri-band |
Bluetooth | Có, v5.3 |
Cổng USB | USB Type-C 3.2 Gen 2 DisplayPort |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | BDS, GALILEO, GLONASS, GPS (L1 & L5), NavIC, QZSS |
Hỗ trợ NFC | Có |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Không |
Loại âm thanh | Loa âm thanh nổi |
Đài FM | Không |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế Áp kế La bàn Face ID Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận |
Tính năng | Apple Pay (Visa, MasterCard, AMEX certified) SOS khẩn cấp, Tin nhắn và Find My qua vệ tinh Hỗ trợ băng thông siêu rộng (UWB) (chip Gen 2) USB Power Delivery 2.0 |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Hình ảnh Apple iPhone 16 Pro
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của Apple iPhone 16 Pro là bao nhiêu?
Giá của Apple iPhone 16 Pro là $999.99 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành Apple iPhone 16 Pro là gì?
Apple iPhone 16 Pro được chính thức phát hành vào ngày Thứ Sáu, ngày 20 tháng 9 2024
-
Apple iPhone 16 Pro có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, Apple iPhone 16 Pro có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Trọng lượng của Apple iPhone 16 Pro là bao nhiêu?
Apple iPhone 16 Pro nặng khoảng 199 gram
-
Kích thước màn hình của Apple iPhone 16 Pro là gì?
Kích thước màn hình Apple iPhone 16 Pro là 6.3 inch
-
Apple iPhone 16 Pro có hỗ trợ mạng 5G không?
Có, Apple iPhone 16 Pro hỗ trợ các mạng 5G trên các ban nhạc n1, n2, n3, n5, n7, n8, n12, n14, n20, n25, n26, n28, n29, n30, n38, n40, n41, n48, n53, n66, n70, n71, n75, n76, n77, n78, n79, n258, n260, n261
-
Apple iPhone 16 Pro có bao nhiêu camera?
Apple iPhone 16 Pro có một Camera ba ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie