Apple iPad Pro 13 (2024)
Thông số kỹ thuật của Apple iPad Pro 13 (2024)
Tổng quan
| Thương hiệu | Apple |
| Model | iPad Pro 13 (2024) |
| Tên gọi khác | A2926 (Quốc tế) A3007 (Trung Quốc) A2925 (Quốc tế) |
| Ngày công bố | Thứ Ba, ngày 07 tháng 5 2024 |
| Ngày mở bán | Thứ Tư, ngày 15 tháng 5 2024 |
| Tình trạng | Đang bán |
| Giá bán | €1,550 |
Thiết kế
| Chiều cao | 281.6 mm (11.09 inch) |
| Chiều rộng | 215.5 mm (8.48 inch) |
| Độ dày | 5.1 mm (0.20 inch) |
| Trọng lượng | 579 g (20.42 oz) |
| Chất liệu | Mặt lưng: Nhôm Khung: Nhôm Mặt trước: Kính |
| Màu sắc | Đen, Bạc |
| Đặc điểm thiết kế | Đầu nối từ tính, Hỗ trợ bút cảm ứng |
Màn hình
| Loại màn hình | Ultra Retina Tandem OLED |
| Kích thước màn hình | 13 inch |
| Độ phân giải | 2064 × 2752 pixel |
| Tần số quét | 120 Hz |
| Tỷ lệ khung hình | 4:3 |
| Mật độ điểm ảnh | 264 ppi |
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 86.9% |
| Độ sáng tối đa | 1600 cd/m² |
| Kính bảo vệ | Lớp phủ chống phản xạ, Mohs cấp độ 4, Tùy chọn kính màn hình Nano-texture có sẵn trên các mẫu 1TB và 2TB, Lớp phủ chống dầu, Kính chống trầy xước |
| Màn hình cảm ứng | Có |
| Màn hình tràn viền | Không |
| Tính năng hiển thị | Màn hình cảm ứng điện dung Dolby Vision HDR10 Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
| Chipset | Apple M4 |
| Số nhân CPU | 9 (256GB/512GB) 10 (1TB/2TB) |
| Tiến trình sản xuất | 3 nm |
| Xung nhịp tối đa | 4.41 GHz |
| Kiến trúc CPU | 64-bit |
| Vi kiến trúc | 3x 4.41 GHz – Performance cores 6x 2.85 GHz – Efficiency cores (256GB/512GB) 4x 4.41 GHz – Performance cores 6x 2.85 GHz – Efficiency cores (1TB/2TB) |
| Chuẩn RAM | LPDDR5X |
| GPU | Apple M4 GPU (10 nhân) |
| RAM | 8GB, 16GB |
| Bộ nhớ | 256GB, 512GB, 1TB, 2TB |
| Phiên bản | 256GB 8GB RAM 512GB 8GB RAM 1TB 16GB RAM 2TB 16GB RAM |
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Không |
Phần mềm
| Hệ điều hành | iPadOS 17.5, Có thể nâng cấp lên iPadOS 26.1 |
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 12 MP, ƒ/1.8 ( Góc rộng ) Dual-Pixel PDAF |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash Quad-LED Dual Tone |
| Tính năng | Dải động cao (HDR) |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 2160p @ 24/25/30/60 fps 1080p @ 25/30/60/120/240 fps |
| Tính năng quay video | Gyro-EIS, ProRes (4K, 1080p) |
| Cảm biến | Cảm biến ToF 3D, Cảm biến độ sâu, Cảm biến LiDAR |
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 12 MP, ƒ/2.4, 122° ( Góc siêu rộng ) |
| Tính năng | Phát hiện khuôn mặt Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 25/30/60 fps |
| Tính năng quay video | Gyro-EIS, HDR |
Pin
| Loại | Li-Poly |
| Dung lượng | 10290 mAh |
| Công suất sạc có dây | 20 W |
Mạng
| Số SIM | 1 SIM (eSIM) |
| Hỗ trợ VoLTE | Có |
| Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE, HSPA |
| Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz |
| Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b11 (1500), b12 (700), b13 (700), b14 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b21 (1500), b25 (1900), b26 (850), b28 (700), b29 (700), b30 (2300), b32 (1500), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b42 (3500), b48 (3800), b66 (1700), b71 (600 MHz) |
| Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n2 (1900), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n12 (700), n14 (700), n20 (800), n25 (1900), n26 (850), n28 (700), n29 (700), n30 (2300), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n48 (3500), n66 (2100), n70 (2000), n71 (600), n75 (1500), n76 (1500), n77 (3700), n78 (3500), n79 (4700 MHz) |
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 6 ) |
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac/ax |
| Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Điểm phát sóng di động |
| Bluetooth | Có, v5.3 |
| Cổng USB | USB Type-C 4.0 DisplayPort |
| Chuẩn USB | Sạc USB |
| Định vị | Có |
| Tính năng định vị | GALILEO, GLONASS, GPS, QZSS (Chỉ dành cho kiểu Wi‑Fi + Cellular) |
| NFC | Không |
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có |
| Giắc tai nghe | Không |
| Chuẩn âm thanh | Loa tứ, Loa âm thanh nổi |
| Radio FM | Không |
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế Khí áp kế La bàn Face ID Con quay hồi chuyển |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Hình ảnh Apple iPad Pro 13 (2024)
Câu hỏi thường gặp
-
Giá Apple iPad Pro 13 (2024) là bao nhiêu?
Giá Apple iPad Pro 13 (2024) hiện ở mức €1,550; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
Apple iPad Pro 13 (2024) ra mắt khi nào?
Apple iPad Pro 13 (2024) chính thức lên kệ vào Thứ Tư, ngày 15 tháng 5 2024.
-
Apple iPad Pro 13 (2024) đang bán tại cửa hàng không?
Có, Apple iPad Pro 13 (2024) vẫn được phân phối chính hãng.
-
Apple iPad Pro 13 (2024) nặng bao nhiêu?
Apple iPad Pro 13 (2024) nặng khoảng 579 g.
-
Màn hình Apple iPad Pro 13 (2024) rộng bao nhiêu?
Màn hình Apple iPad Pro 13 (2024) rộng 13 inch.
-
Apple iPad Pro 13 (2024) có hỗ trợ 5G không?
Có, Apple iPad Pro 13 (2024) hỗ trợ 5G với các băng tần n1, n2, n3, n5, n7, n8, n12, n14, n20, n25, n26, n28, n29, n30, n38, n40, n41, n48, n66, n70, n71, n75, n76, n77, n78, n79.
-
Apple iPad Pro 13 (2024) có bao nhiêu camera?
Apple iPad Pro 13 (2024) có Camera đơn ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.