Apple iPad Pro 11 (2024)
- Hệ điều hành iPadOS 17.5 iPadOS 18.1
- Màn hình 11.0 inch 1668x2420 pixel
- Pin 8160 mAh Li-Poly
- Hiệu suất 8/16GB RAM Apple M4
- Camera 12MP 2160p
- ROM 256GB-2TB
Thông số Apple iPad Pro 11 (2024)
Tổng quan
nhãn hiệu | Apple |
kiểu mẫu | iPad Pro 11 (2024) |
Bí danh kiểu mẫu | A2837 (Quốc tế) A3006 (Trung Quốc) A2836 (Quốc tế) |
Công bố | Thứ Ba, ngày 07 tháng 5 2024 |
Phát hành | Thứ Tư, ngày 15 tháng 5 2024 |
Tình trạng | Có sẵn |
Giá cả | €1,200 |
Thiết kế
Chiều cao | 249.7 mm (9.83 inch) |
Chiều rộng | 177.5 mm (6.99 inch) |
Độ dày | 5.3 mm (0.21 inch) |
Khối lượng | 444 g (15.66 oz) |
Vật liệu sản xuất | Mặt sau: Nhôm Khung: nhôm Mặt trước: Kính |
Màu sắc | Đen, Màu bạc |
Tính năng thiết kế | Đầu nối từ tính, Hỗ trợ bút stylus (Apple Pencil Pro, Apple Pencil 2) |
Màn hình
Kiểu Màn hình | Ultra Retina Tandem OLED |
Kích thước màn hình | 11.0 inch |
Độ phân giải | 1668 × 2420 pixel |
Tốc độ làm tươi | 120 Hz |
Tỉ lệ khung hình | 3:2 |
Mật độ điểm ảnh | 264 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 84.2% |
Độ sáng tối đa | 1600 cd/m² |
Bảo vệ màn hình | Lớp phủ chống phản chiếu, Tùy chọn kính hiển thị kết cấu nano có sẵn trên các mẫu 1TB và 2TB, Lớp phủ không thấm dầu, kính chống trầy xước |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình không viền | Không |
Tính năng | Màn hình cảm ứng điện dung, Dolby Vision, HDR10, Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | Apple M4 |
Lõi CPU | 10 |
Công nghệ CPU | 3 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 4.40 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | 4x 4.40 GHz – Performance cores 6x 2.85 GHz – Efficiency cores |
Loại bộ nhớ | LPDDR5X |
GPU | Apple M4 GPU (10 lõi) |
RAM | 8GB, 16GB |
ROM | 256GB, 512GB, 1TB, 2TB |
Phiên bản | 256GB 8GB RAM 512GB 8GB RAM 1TB 16GB RAM 2TB 16GB RAM |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Không |
Phần mềm
Hệ điều hành | iPadOS 17.5, Có thể nâng cấp lên iPadOS 18.1 |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 12 MP, ƒ/1.8 ( Góc rộng ) Dual-Pixel PDAF |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash Quad-LED Dual-Tone |
Tính năng | Dải động cao (HDR) |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 2160p @ 24/25/30/60 fps 1080p @ 25/30/60/120/240 fps |
Tính năng video | Gyro-EIS, ProRes (4K, 1080p) |
Cảm biến | 3D ToF, Cảm biến độ sâu, LiDAR |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 12 MP, ƒ/2.4, 122° ( Góc cực rộng ) |
Tính năng | Phát hiện khuôn mặt Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 25/30/60 fps |
Tính năng video | Gyro-EIS, HDR |
Pin
Loại | Li-Poly |
Dung tích | 8160 mAh |
Có thể tháo rời | Không thể tháo rời |
Tốc độ sạc có dây | 20 W |
Mạng
Loại SIM | eSIM |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE (CA), HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b11 (1500), b12 (700), b13 (700), b14 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b21 (1500), b25 (1900), b26 (850), b28 (700), b29 (700), b30 (2300), b32 (1500), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b42 (3500), b48 (3800), b66 (1700), b71 (600 MHz) |
Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n2 (1900), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n12 (700), n14 (700), n20 (800), n25 (1900), n26 (850), n28 (700), n29 (700), n30 (2300), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n48 (3500), n66 (2100), n70 (2000), n71 (600), n75 (1500), n76 (1500), n77 (3700), n78 (3500), n79 (4700 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 6 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/b/a/g/n/ac/ax |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Điểm phát sóng di động |
Bluetooth | Có, v5.3 |
Cổng USB | USB Type-C 4.0 DisplayPort |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | GALILEO, GLONASS, GPS, QZSS (Chỉ dành cho kiểu Wi‑Fi + Cellular) |
Hỗ trợ NFC | Không |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Không |
Loại âm thanh | Loa bốn, Loa âm thanh nổi |
Đài FM | Không |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế Áp kế La bàn Face ID Con quay hồi chuyển |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Hình ảnh Apple iPad Pro 11 (2024)
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của Apple iPad Pro 11 (2024) là bao nhiêu?
Giá của Apple iPad Pro 11 (2024) là €1,200 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành Apple iPad Pro 11 (2024) là gì?
Apple iPad Pro 11 (2024) được chính thức phát hành vào ngày Thứ Tư, ngày 15 tháng 5 2024
-
Apple iPad Pro 11 (2024) có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, Apple iPad Pro 11 (2024) có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Trọng lượng của Apple iPad Pro 11 (2024) là bao nhiêu?
Apple iPad Pro 11 (2024) nặng khoảng 444 gram
-
Kích thước màn hình của Apple iPad Pro 11 (2024) là gì?
Kích thước màn hình Apple iPad Pro 11 (2024) là 11.0 inch
-
Apple iPad Pro 11 (2024) có hỗ trợ mạng 5G không?
Có, Apple iPad Pro 11 (2024) hỗ trợ các mạng 5G trên các ban nhạc n1, n2, n3, n5, n7, n8, n12, n14, n20, n25, n26, n28, n29, n30, n38, n40, n41, n48, n66, n70, n71, n75, n76, n77, n78, n79
-
Apple iPad Pro 11 (2024) có bao nhiêu camera?
Apple iPad Pro 11 (2024) có một Camera đơn ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie