Apple iPhone 16 Plus

- Hệ điều hành iOS 18.0 iOS 18.3
- Màn hình 6.7 inch 1290x2796 pixel
- Pin 4674 mAh Li-Ion
- Hiệu suất 8GB RAM Apple A18
- Camera 48MP 2160p
- ROM 128-512GB NVMe
Thông số Apple iPhone 16 Plus
Tổng quan
nhãn hiệu | Apple |
kiểu mẫu | iPhone 16 Plus |
Bí danh kiểu mẫu | A3290 (Quốc tế) A3082 (Hoa Kỳ) A3289 (Ca-na-đa, Mexico) A3291 (Trung Quốc, Hồng Kông) |
Công bố | Thứ Hai, ngày 09 tháng 9 2024 |
Phát hành | Thứ Sáu, ngày 20 tháng 9 2024 |
Tình trạng | Có sẵn |
Giá cả | £849 €953.49 $696.40 C$1,352.66 |
Thiết kế
Chiều cao | 160.9 mm (6.33 inch) |
Chiều rộng | 77.8 mm (3.06 inch) |
Độ dày | 7.8 mm (0.31 inch) |
Khối lượng | 199 g (7.02 oz) |
Vật liệu sản xuất | Mặt sau: Kính Khung: nhôm Mặt trước: Kính |
Màu sắc | Đen, Màu xanh da trời, Màu xanh lá, Hồng, trắng |
Sức chống cự | Chống bụi và nước (chịu được tia nước áp suất cao; có thể ngâm nước đến 6m trong 30 phút) |
Chỉ số IP | IP68 |
Màn hình
Kiểu Màn hình | Super Retina XDR OLED |
Kích thước màn hình | 6.7 inch |
Độ phân giải | 1290 × 2796 pixel |
Tỉ lệ khung hình | 19.5:9 |
Mật độ điểm ảnh | 460 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 88.0% |
Độ sáng tối đa | 2000 cd/m² |
Bảo vệ màn hình | Kính chắn gốm |
Màn hình cảm ứng | Có |
Tính năng | Màn hình cảm ứng điện dung Dolby Vision HDR10 Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | Apple A18 |
Lõi CPU | 6 |
Công nghệ CPU | 3 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 4040 MHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | 2x 4.04 GHz – Performance cores 4x 2.0 GHz – Efficiency cores |
Loại bộ nhớ | LPDDR5X |
GPU | Apple A18 GPU (5 lõi) |
RAM | 8GB |
ROM | 128GB, 256GB, 512GB |
Phiên bản | 128GB 8GB RAM 256GB 8GB RAM 512GB 8GB RAM |
Loại lưu trữ | NVMe |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Không |
Phần mềm
Hệ điều hành | iOS 18.0, Có thể nâng cấp lên iOS 18.3 |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera kép | 48 MP, ƒ/1.6, 26 mm ( Góc rộng ), 1.0 μm, 1/1.56" Kích thước cảm biến Dual-Pixel PDAF sensor-shift OIS 12 MP, ƒ/2.2, 13 mm, 120° ( Góc cực rộng ), 0.7 μm Dual-Pixel PDAF |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED kép Dual-Tone |
Tính năng | HDR (photo/panorama) |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 2160p @ 24/25/30/60 fps 1080p @ 25/30/60/120/240 fps |
Tính năng video | Dolby Vision HDR (up to 60fps), HDR, Rec âm thanh nổi |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 12 MP, ƒ/1.9, 23 mm ( Góc rộng ), 1.0 μm, 1/3.6" Kích thước cảm biến PDAF |
Tính năng | Dolby Vision HDR Dải động cao (HDR) |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 2160p @ 24/25/30/60 fps 1080p @ 25/30/60/120 fps |
Tính năng video | 3D (spatial) audio, Dolby Vision HDR, Gyro-EIS, Rec âm thanh nổi |
Cảm biến | Cảm biến độ sâu / sinh trắc học, SL 3D |
Pin
Loại | Li-Ion |
Dung tích | 4674 mAh |
Tốc độ sạc có dây | 25 W |
Hỗ trợ sạc không dây | Có |
Tốc độ sạc không dây | 25 W |
Tính năng | Sạc không dây MagSafe Sạc không dây Qi2 Sạc có dây ngược Sạc có dây từ 0-50% trong 30 phút (như quảng cáo) |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép (Nano-SIM + eSIM + eSIM) SIM kép (eSIM + eSIM) SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | EV-DO Rev.A 3.1 Mbps, 5G, LTE, HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz CDMA: 800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b11 (1500), b12 (700), b13 (700), b14 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b21 (1500), b25 (1900), b26 (850), b28 (700), b29 (700), b30 (2300), b32 (1500), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b42 (3500), b48 (3800), b53 (2500), b66 (1700), b71 (600 MHz) |
Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n2 (1900), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n12 (700), n14 (700), n20 (800), n25 (1900), n26 (850), n28 (700), n29 (700), n30 (2300), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n48 (3500), n53 (2500), n66 (2100), n70 (2000), n71 (600), n75 (1500), n76 (1500), n77 (3700), n78 (3500), n79 (4700), n258 (26000), n260 (39000), n261 (28000 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 7 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac/ax/be |
Tính năng Wi-Fi | Điểm phát sóng di động, Tri-band |
Bluetooth | Có, v5.3 |
Cổng USB | USB Type-C 2.0 DisplayPort |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB dung lượng lớn (UMS) |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | BDS, GALILEO, GLONASS, GPS, QZSS |
Hỗ trợ NFC | Có |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Không |
Loại âm thanh | Loa âm thanh nổi |
Đài FM | Không |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế Áp kế La bàn Face ID Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận |
Tính năng | Apple Pay (Visa, MasterCard, AMEX certified) SOS khẩn cấp, Tin nhắn và Find My qua vệ tinh USB Power Delivery 2.0 |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Hình ảnh Apple iPhone 16 Plus
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của Apple iPhone 16 Plus là bao nhiêu?
Giá của Apple iPhone 16 Plus là $696.40 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành Apple iPhone 16 Plus là gì?
Apple iPhone 16 Plus được chính thức phát hành vào ngày Thứ Sáu, ngày 20 tháng 9 2024
-
Apple iPhone 16 Plus có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, Apple iPhone 16 Plus có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Trọng lượng của Apple iPhone 16 Plus là bao nhiêu?
Apple iPhone 16 Plus nặng khoảng 199 gram
-
Kích thước màn hình của Apple iPhone 16 Plus là gì?
Kích thước màn hình Apple iPhone 16 Plus là 6.7 inch
-
Apple iPhone 16 Plus có hỗ trợ mạng 5G không?
Có, Apple iPhone 16 Plus hỗ trợ các mạng 5G trên các ban nhạc n1, n2, n3, n5, n7, n8, n12, n14, n20, n25, n26, n28, n29, n30, n38, n40, n41, n48, n53, n66, n70, n71, n75, n76, n77, n78, n79, n258, n260, n261
-
Apple iPhone 16 Plus có bao nhiêu camera?
Apple iPhone 16 Plus có một Camera kép ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie