ZTE Blade 20 5G

- Hệ điều hành Android 10 MiFavor 10.5
- Màn hình 6.52 inch 720x1600 pixel
- Pin 4000 mAh Li-Ion
- Hiệu suất 6GB RAM Dimensity 720
- Camera 16MP 1080p
- ROM 128GB
Thông số ZTE Blade 20 5G
Tổng quan
nhãn hiệu | ZTE |
kiểu mẫu | Blade 20 5G |
Công bố | Thứ Năm, ngày 05 tháng 11 2020 |
Phát hành | Thứ Bảy, ngày 20 tháng 2 2021 |
Tình trạng | Có sẵn |
Giá cả | €220 |
Thiết kế
Chiều cao | 165.9 mm (6.53 inch) |
Chiều rộng | 75.8 mm (2.98 inch) |
Độ dày | 8.9 mm (0.35 inch) |
Khối lượng | 188 g (6.63 oz) |
Màu sắc | Màu xanh da trời, xám |
Màn hình
Kiểu Màn hình | IPS LCD |
Kích thước màn hình | 6.52 inch |
Độ phân giải | 720 × 1600 pixel |
Tỉ lệ khung hình | 20:9 |
Mật độ điểm ảnh | 269 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 81.6% |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình không viền | Có |
Tính năng | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | MediaTek Dimensity 720 |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 7 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 2 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | Cortex-A76 Cortex-A55 |
Loại bộ nhớ | LPDDR4X |
GPU | ARM Mali-G57 MC3 |
RAM | 6GB |
ROM | 128GB |
Phiên bản | 128GB 6GB RAM |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Có |
Thẻ nhớ | microSDXC |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 10 (Quince Tart) |
Giao diện người dùng | MiFavor 10.5 |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera ba | 16 MP, ƒ/1.8 ( Góc rộng ), 1.0 μm, 1/3.06" Kích thước cảm biến Dual-Pixel PDAF 8 MP, ƒ/2.2, 120° ( Góc cực rộng ) 2 MP, ƒ/2.4 ( Chiều sâu ) |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Tính năng | Chế độ chụp liên tục Zoom kỹ thuật số Bù phơi sáng Phát hiện khuôn mặt Gắn thẻ địa lý Dải động cao (HDR) Cài đặt ISO Toàn cảnh Chạm để lấy nét |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 8 MP |
Tính năng | Dải động cao (HDR) |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
Loại | Li-Ion |
Dung tích | 4000 mAh |
Hỗ trợ sạc nhanh | Có |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE, HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz CDMA: 800 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1900 / 2100 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b3 (1800), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500 MHz) |
Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n3 (1800), n28 (700), n41 (2500), n78 (3500 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
Bluetooth | Có, v5.1 |
Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB dung lượng lớn (UMS) |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | GPS |
Hỗ trợ NFC | Không |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Có |
Đài FM | Có |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế La bàn Cảm biến tiệm cận Cảm biến vân tay gắn phía sau |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Hình ảnh ZTE Blade 20 5G
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của ZTE Blade 20 5G là bao nhiêu?
Giá của ZTE Blade 20 5G là €220 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành ZTE Blade 20 5G là gì?
ZTE Blade 20 5G được chính thức phát hành vào ngày Thứ Bảy, ngày 20 tháng 2 2021
-
ZTE Blade 20 5G có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, ZTE Blade 20 5G có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Trọng lượng của ZTE Blade 20 5G là bao nhiêu?
ZTE Blade 20 5G nặng khoảng 188 gram
-
Kích thước màn hình của ZTE Blade 20 5G là gì?
Kích thước màn hình ZTE Blade 20 5G là 6.52 inch
-
ZTE Blade 20 5G có hỗ trợ mạng 5G không?
Có, ZTE Blade 20 5G hỗ trợ các mạng 5G trên các ban nhạc n1, n3, n28, n41, n78
-
ZTE Blade 20 5G có bao nhiêu camera?
ZTE Blade 20 5G có một Camera ba ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie