ZTE Nubia Fold

  • Hệ điều hành Android 15
  • Màn hình 8 inch 2200x2480 pixel
  • Pin 6560 mAh
  • Hiệu năng 12GB RAM Snapdragon 8 Elite
  • Camera 50MP 4320p
  • Bộ nhớ 256GB UFS

Thông số kỹ thuật của ZTE Nubia Fold

Tổng quan

Thương hiệu ZTE
Model Nubia Fold
Tên gọi khác A502ZT (Quốc tế)
Ngày công bố Thứ Ba, ngày 02 tháng 12 2025
Ngày mở bán Thứ Năm, ngày 04 tháng 12 2025
Tình trạng Sắp bán
Giá bán €1,000

Thiết kế

Chiều cao 160 mm (6.30 inch)
Chiều rộng 144 mm (5.67 inch)
Độ dày 5.4 mm (0.21 inch)
Trọng lượng 249 g (8.78 oz)
Màu sắc Đen
Kháng nước/bụi Chống bụi và chịu nước (chống văng nước)
Chuẩn kháng IP54

Màn hình

Loại màn hình OLED
Kích thước màn hình 8 inch
Độ phân giải 2200 × 2480 pixel
Tần số quét 120 Hz
Mật độ điểm ảnh 414 ppi
Tỷ lệ màn hình/thân máy ≈ 89%
Màn hình cảm ứng
Tính năng hiển thị Màn hình cảm ứng điện dung
Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset Qualcomm Snapdragon 8 Elite
Số nhân CPU 8
Tiến trình sản xuất 3 nm
Xung nhịp tối đa 4320 MHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc 2x 4.32 GHz – Oryon V2 Phoenix L
6x 3.53 GHz – Oryon V2 Phoenix M
Chuẩn RAM LPDDR5X
GPU Qualcomm Adreno 830 (1100 MHz)
RAM 12GB
Bộ nhớ 256GB
Chuẩn bộ nhớ trong UFS
Phiên bản 256GB 12GB RAM
Hỗ trợ thẻ nhớ Không

Phần mềm

Hệ điều hành Android 15 (Vanilla Ice Cream)

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera 3 ống kính 50 MP ( Góc rộng )
Chống rung quang học (OIS)
PDAF

50 MP ( Góc siêu rộng )
PDAF

5 MP ( Macro )
Hỗ trợ đèn flash
Loại đèn flash Đèn flash LED
Tính năng Dải động cao (HDR)
Toàn cảnh
Hỗ trợ quay video
Độ phân giải video 4320p @ 30 fps
2160p @ 30/60 fps
1080p @ 30 fps
Tính năng quay video Gyro-EIS, Chống rung quang học (OIS)

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera kép 20 MP, ƒ/2.2 ( Góc rộng )
20 MP, ƒ/2.2 ( Góc rộng )
Tính năng Dải động cao (HDR)
Hỗ trợ quay video
Độ phân giải video 2160p @ 30 fps
1080p @ 30 fps
Tính năng quay video Gyro-EIS

Pin

Dung lượng 6560 mAh
Công suất sạc có dây 55 W
Tính năng Sạc có dây từ 0-100% trong 70 phút (theo công bố)

Mạng

Số SIM 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM + eSIM)
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu 5G, LTE, HSPA
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz
Băng tần 4G LTE: b3 (1800), b41 (2500 MHz)
Băng tần 5G 5G: n1 (2100), n2 (1900 MHz)

Kết nối

Wi-Fi ( Wi-Fi 7 )
Chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac/ax/be
Tính năng Wi-Fi Dual-band, Wi-Fi Direct
Bluetooth Có, v6.0
Cổng USB USB Type-C
Chuẩn USB Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS)
Định vị
Tính năng định vị BDS, GALILEO, GLONASS, GPS (L1 & L5)
NFC

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc tai nghe Không
Chuẩn âm thanh Loa âm thanh nổi
Radio FM Không

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
La bàn
Con quay hồi chuyển
Cảm biến tiệm cận
Cảm biến vân tay cạnh bên
Tính năng đặc biệt Nguồn điện lập trình được (PPS)
USB Power Delivery

Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.

Câu hỏi thường gặp

  • Giá ZTE Nubia Fold là bao nhiêu?

    Giá ZTE Nubia Fold hiện ở mức €1,000; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.

  • Dự kiến ZTE Nubia Fold sẽ ra mắt khi nào?

    ZTE Nubia Fold sẽ ra mắt vào Thứ Năm, ngày 04 tháng 12 2025.

  • ZTE Nubia Fold đang bán tại cửa hàng không?

    Không, ZTE Nubia Fold chưa mở bán chính thức.

  • ZTE Nubia Fold nặng bao nhiêu?

    ZTE Nubia Fold nặng khoảng 249 g.

  • Màn hình ZTE Nubia Fold rộng bao nhiêu?

    Màn hình ZTE Nubia Fold rộng 8 inch.

  • ZTE Nubia Fold có hỗ trợ 5G không?

    Có, ZTE Nubia Fold hỗ trợ 5G với các băng tần n1, n2.

  • ZTE Nubia Fold có bao nhiêu camera?

    ZTE Nubia Fold có Camera 3 ống kính ở mặt sau và Camera kép cho selfie.