ZTE Blade V80 Design
Thông số kỹ thuật của ZTE Blade V80 Design
Tổng quan
| Thương hiệu | ZTE |
| Model | Blade V80 Design |
| Tên gọi khác | Z2575 (Quốc tế) |
| Ngày công bố | Thứ Hai, ngày 10 tháng 11 2025 |
| Ngày mở bán | Thứ Hai, ngày 10 tháng 11 2025 |
| Tình trạng | Đang bán |
| Giá bán | €120 |
Thiết kế
| Chiều cao | 166 mm (6.54 inch) |
| Chiều rộng | 79 mm (3.11 inch) |
| Độ dày | 7.7 mm (0.30 inch) |
| Trọng lượng | 191 g (6.74 oz) |
| Chất liệu | Khung: Nhựa Mặt trước: Kính |
| Màu sắc | Đen, màu nâu, Lục lam, Cam |
| Kháng nước/bụi | Chống bụi hoàn toàn và chịu nước (chống văng nước) |
| Chuẩn kháng | IP64 |
Màn hình
| Loại màn hình | IPS LCD |
| Kích thước màn hình | 6.75 inch |
| Độ phân giải | 900 × 1940 pixel |
| Tần số quét | 120 Hz |
| Tỷ lệ khung hình | 19.5:9 |
| Mật độ điểm ảnh | 317 ppi |
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 85.6% |
| Độ sáng tối đa | 1000 cd/m² |
| Màn hình cảm ứng | Có |
| Tính năng hiển thị | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
| Chipset | Unisoc T7280 |
| Số nhân CPU | 8 |
| Tiến trình sản xuất | 12 nm |
| Xung nhịp tối đa | 2200 MHz |
| Kiến trúc CPU | 64-bit |
| Vi kiến trúc | 2x 2.2 GHz – Cortex-A75 6x 1.8 GHz – Cortex-A55 |
| Chuẩn RAM | LPDDR4X |
| GPU | ARM Mali-G57 @850MHz (1 nhân) |
| RAM | 8GB |
| Bộ nhớ | 256GB |
| Phiên bản | 256GB 8GB RAM |
Phần mềm
| Hệ điều hành | Android 16 (Baklava) |
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera kép | 50 MP, ƒ/1.8 ( Góc rộng ) PDAF 0.08 MP ( Ống kính phụ ) |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash LED |
| Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 16 MP |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
| Dung lượng | 5000 mAh |
| Công suất sạc có dây | 22.5 W |
| Tính năng | Sạc có dây ngược |
Mạng
| Số SIM | 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) |
| Tốc độ dữ liệu | LTE, HSPA |
| Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1900 / 2100 MHz |
| Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b3 (1800), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b20 (800), b28 (700), b38 (2600), b40 (2300), b41 (2500 MHz) |
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
| Tính năng Wi-Fi | Dual-band |
| Bluetooth | Có, v5.2 |
| Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
| Định vị | Có |
| Tính năng định vị | GALILEO, GLONASS, GPS |
| NFC | Có |
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có |
| Giắc tai nghe | Có |
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế La bàn Cảm biến tiệm cận Cảm biến vân tay cạnh bên |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Hình ảnh ZTE Blade V80 Design
Câu hỏi thường gặp
-
Giá ZTE Blade V80 Design là bao nhiêu?
Giá ZTE Blade V80 Design hiện ở mức €120; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
ZTE Blade V80 Design ra mắt khi nào?
ZTE Blade V80 Design chính thức lên kệ vào Thứ Hai, ngày 10 tháng 11 2025.
-
ZTE Blade V80 Design đang bán tại cửa hàng không?
Có, ZTE Blade V80 Design vẫn được phân phối chính hãng.
-
ZTE Blade V80 Design nặng bao nhiêu?
ZTE Blade V80 Design nặng khoảng 191 g.
-
Màn hình ZTE Blade V80 Design rộng bao nhiêu?
Màn hình ZTE Blade V80 Design rộng 6.75 inch.
-
ZTE Blade V80 Design có hỗ trợ 5G không?
Không, ZTE Blade V80 Design không hỗ trợ 5G.
-
ZTE Blade V80 Design có bao nhiêu camera?
ZTE Blade V80 Design có Camera kép ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.