ZTE Axon Pad
Thông số kỹ thuật của ZTE Axon Pad
Tổng quan
| Thương hiệu | ZTE | 
| Model | Axon Pad | 
| Ngày công bố | Thứ Tư, ngày 12 tháng 4 2023 | 
| Ngày mở bán | Thứ Hai, ngày 01 tháng 5 2023 | 
| Tình trạng | Đang bán | 
| Giá bán | €460 |  
Thiết kế
| Chiều cao | 279 mm (10.98 inch) | 
| Chiều rộng | 181 mm (7.13 inch) | 
| Độ dày | 6.5 mm (0.26 inch) | 
| Trọng lượng | 605 g (21.34 oz) | 
| Màu sắc | Đen, Vàng | 
| Đặc điểm thiết kế | Đầu nối từ tính, Hỗ trợ bút cảm ứng | 
Màn hình
| Loại màn hình | IPS LCD | 
| Kích thước màn hình | 12.1 inch | 
| Độ phân giải | 1600 × 2560 pixel | 
| Tần số quét | 120 Hz | 
| Tỷ lệ khung hình | 16:10 | 
| Mật độ điểm ảnh | 249 ppi | 
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 84.1% | 
| Màn hình cảm ứng | Có | 
| Màn hình tràn viền | Không | 
| Tính năng hiển thị | 1 tỷ màu Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm  |  
Phần cứng
| Chipset | Qualcomm Snapdragon 8+ Gen 1 | 
| Số nhân CPU | 8 | 
| Tiến trình sản xuất | 4 nm | 
| Xung nhịp tối đa | 3.0 GHz | 
| Kiến trúc CPU | 64-bit | 
| Vi kiến trúc | 1x 3.0 GHz – Cortex-X2 3x 2.5 GHz – Cortex-A710 4x 1.8 GHz – Cortex-A510  |  
| Chuẩn RAM | LPDDR5 | 
| GPU | Qualcomm Adreno 730 | 
| RAM | 8GB, 12GB | 
| Bộ nhớ | 256GB, 512GB | 
| Chuẩn bộ nhớ trong | UFS 3.1 | 
| Phiên bản | 256GB 8GB RAM 512GB 12GB RAM  |  
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Không | 
Phần mềm
| Hệ điều hành | Android 13 (Tiramisu) | 
| Giao diện | MyOS 13 | 
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có | 
| Camera đơn | 13 MP Lấy nét tự động (AF)  |  
| Hỗ trợ đèn flash | Có | 
| Loại đèn flash | Đèn flash LED | 
| Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh  |  
| Hỗ trợ quay video | Có | 
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |  
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có | 
| Camera đơn | 16 MP | 
| Hỗ trợ quay video | Có | 
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |  
Pin
| Loại | Li-Poly | 
| Dung lượng | 10000 mAh | 
| Công suất sạc có dây | 80 W | 
Mạng
| Số SIM | 1 SIM (Nano-SIM) | 
| Hỗ trợ VoLTE | Có | 
| Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE, HSPA | 
| Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz | 
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 2100 MHz | 
| Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b17 (700), b20 (800), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500 MHz) | 
| Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n5 (850), n8 (900), n28 (700), n41 (2500), n78 (3500 MHz) | 
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 6 ) | 
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac/ax | 
| Tính năng Wi-Fi | Dual-band | 
| Bluetooth | Có, v5.2 | 
| Cổng USB | USB Type-C 3.1 USB On-The-Go  |  
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) | 
| Định vị | Có | 
| Tính năng định vị | BDS, GALILEO, GLONASS, GPS | 
| NFC | Có | 
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có | 
| Giắc tai nghe | Không | 
| Chuẩn âm thanh | Loa tứ, Công nghệ Snapdragon Sound, Loa âm thanh nổi | 
| Radio FM | Không | 
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế La bàn Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận (chỉ phụ kiện)  |  
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Hình ảnh ZTE Axon Pad
Câu hỏi thường gặp
-  
Giá ZTE Axon Pad là bao nhiêu?
Giá ZTE Axon Pad hiện ở mức €460; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
 -  
ZTE Axon Pad ra mắt khi nào?
ZTE Axon Pad chính thức lên kệ vào Thứ Hai, ngày 01 tháng 5 2023.
 -  
ZTE Axon Pad đang bán tại cửa hàng không?
Có, ZTE Axon Pad vẫn được phân phối chính hãng.
 -  
ZTE Axon Pad nặng bao nhiêu?
ZTE Axon Pad nặng khoảng 605 g.
 -  
Màn hình ZTE Axon Pad rộng bao nhiêu?
Màn hình ZTE Axon Pad rộng 12.1 inch.
 -  
ZTE Axon Pad có hỗ trợ 5G không?
Có, ZTE Axon Pad hỗ trợ 5G với các băng tần n1, n5, n8, n28, n41, n78.
 -  
ZTE Axon Pad có bao nhiêu camera?
ZTE Axon Pad có Camera đơn ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.