ZTE Axon Pad

  • Hệ điều hành Android 13 MyOS 13
  • Màn hình 12.1 inch 1600x2560 pixel
  • Pin 10000 mAh Li-Poly
  • Hiệu năng 8/12GB RAM Snapdragon 8+ Gen 1
  • Camera 13MP 1080p
  • Bộ nhớ 256/512GB UFS 3.1

Thông số kỹ thuật của ZTE Axon Pad

Tổng quan

Thương hiệu ZTE
Model Axon Pad
Ngày công bố Thứ Tư, ngày 12 tháng 4 2023
Ngày mở bán Thứ Hai, ngày 01 tháng 5 2023
Tình trạng Đang bán
Giá bán €460

Thiết kế

Chiều cao 279 mm (10.98 inch)
Chiều rộng 181 mm (7.13 inch)
Độ dày 6.5 mm (0.26 inch)
Trọng lượng 605 g (21.34 oz)
Màu sắc Đen, Vàng
Đặc điểm thiết kế Đầu nối từ tính, Hỗ trợ bút cảm ứng

Màn hình

Loại màn hình IPS LCD
Kích thước màn hình 12.1 inch
Độ phân giải 1600 × 2560 pixel
Tần số quét 120 Hz
Tỷ lệ khung hình 16:10
Mật độ điểm ảnh 249 ppi
Tỷ lệ màn hình/thân máy ≈ 84.1%
Màn hình cảm ứng
Màn hình tràn viền Không
Tính năng hiển thị 1 tỷ màu
Màn hình cảm ứng điện dung
Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset Qualcomm Snapdragon 8+ Gen 1
Số nhân CPU 8
Tiến trình sản xuất 4 nm
Xung nhịp tối đa 3.0 GHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc 1x 3.0 GHz – Cortex-X2
3x 2.5 GHz – Cortex-A710
4x 1.8 GHz – Cortex-A510
Chuẩn RAM LPDDR5
GPU Qualcomm Adreno 730
RAM 8GB, 12GB
Bộ nhớ 256GB, 512GB
Chuẩn bộ nhớ trong UFS 3.1
Phiên bản 256GB 8GB RAM
512GB 12GB RAM
Hỗ trợ thẻ nhớ Không

Phần mềm

Hệ điều hành Android 13 (Tiramisu)
Giao diện MyOS 13

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera đơn 13 MP
Lấy nét tự động (AF)
Hỗ trợ đèn flash
Loại đèn flash Đèn flash LED
Tính năng Dải động cao (HDR)
Toàn cảnh
Hỗ trợ quay video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 16 MP
Hỗ trợ quay video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Pin

Loại Li-Poly
Dung lượng 10000 mAh
Công suất sạc có dây 80 W

Mạng

Số SIM 1 SIM (Nano-SIM)
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu 5G, LTE, HSPA
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 2100 MHz
Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b17 (700), b20 (800), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500 MHz)
Băng tần 5G 5G: n1 (2100), n5 (850), n8 (900), n28 (700), n41 (2500), n78 (3500 MHz)

Kết nối

Wi-Fi ( Wi-Fi 6 )
Chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac/ax
Tính năng Wi-Fi Dual-band
Bluetooth Có, v5.2
Cổng USB USB Type-C 3.1
USB On-The-Go
Chuẩn USB Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS)
Định vị
Tính năng định vị BDS, GALILEO, GLONASS, GPS
NFC

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc tai nghe Không
Chuẩn âm thanh Loa tứ, Công nghệ Snapdragon Sound, Loa âm thanh nổi
Radio FM Không

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
La bàn
Con quay hồi chuyển
Cảm biến tiệm cận (chỉ phụ kiện)

Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.

Hình ảnh ZTE Axon Pad

Câu hỏi thường gặp

  • Giá ZTE Axon Pad là bao nhiêu?

    Giá ZTE Axon Pad hiện ở mức €460; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.

  • ZTE Axon Pad ra mắt khi nào?

    ZTE Axon Pad chính thức lên kệ vào Thứ Hai, ngày 01 tháng 5 2023.

  • ZTE Axon Pad đang bán tại cửa hàng không?

    Có, ZTE Axon Pad vẫn được phân phối chính hãng.

  • ZTE Axon Pad nặng bao nhiêu?

    ZTE Axon Pad nặng khoảng 605 g.

  • Màn hình ZTE Axon Pad rộng bao nhiêu?

    Màn hình ZTE Axon Pad rộng 12.1 inch.

  • ZTE Axon Pad có hỗ trợ 5G không?

    Có, ZTE Axon Pad hỗ trợ 5G với các băng tần n1, n5, n8, n28, n41, n78.

  • ZTE Axon Pad có bao nhiêu camera?

    ZTE Axon Pad có Camera đơn ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.