Xiaomi Redmi Note 14

Xiaomi Redmi Note 14
  • Hệ điều hành Android 14 HyperOS
  • Màn hình 6.67 inch 1080x2400 pixel
  • Pin 5110 mAh
  • Hiệu suất 8GB RAM Dimensity 7025 Ultra
  • Camera 50MP 1080p
  • ROM 128/256GB UFS 2.2

Thông số Xiaomi Redmi Note 14

Tổng quan

nhãn hiệu Xiaomi
kiểu mẫu Redmi Note 14
Công bố Thứ Hai, ngày 09 tháng 12 2024
Phát hành Thứ Sáu, ngày 13 tháng 12 2024
Tình trạng Có sẵn
Giá cả ₹18,999

Thiết kế

Chiều cao 162.4 mm (6.39 inch)
Chiều rộng 75.7 mm (2.98 inch)
Độ dày 8 mm (0.31 inch)
Khối lượng 190 g (6.70 oz)
Vật liệu sản xuất Mặt sau: Nhựa
Mặt trước: Gorilla Glass 5
Màu sắc Đen, Màu tím, trắng
Sức chống cự Chống bụi
Không thấm nước
Chỉ số IP IP64

Màn hình

Kiểu Màn hình AMOLED
Kích thước màn hình 6.67 inch
Độ phân giải 1080 × 2400 pixel
Tốc độ làm tươi 120 Hz
Tỉ lệ khung hình 20:9
Mật độ điểm ảnh 395 ppi
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể ≈ 87.4%
Độ sáng tối đa 2100 cd/m²
Bảo vệ màn hình Kính Corning Gorilla Glass 5
Màn hình cảm ứng
Tính năng Always-On Display, Màn hình cảm ứng điện dung, HDR10+, Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset MediaTek Dimensity 7025 Ultra
Lõi CPU 8
Công nghệ CPU 6 nm
Tốc độ tối đa của CPU 2.5 GHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc 2x 2.5 GHz – Cortex-A78
6x 2.0 GHz – Cortex-A55
Loại bộ nhớ LPDDR5
GPU IMG BXM-8-256
RAM 8GB
ROM 128GB, 256GB
Phiên bản 128GB 8GB RAM
256GB 8GB RAM
Loại lưu trữ UFS 2.2
Bộ nhớ có thể mở rộng
Thẻ nhớ microSDXC

Phần mềm

Hệ điều hành Android 14 (Upside Down Cake)
Giao diện người dùng HyperOS

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera ba 50 MP, ƒ/1.5, 26 mm ( Góc rộng ), 0.8 μm, 1/1.95" Kích thước cảm biến
Ổn định hình ảnh quang học (OIS)
PDAF

8 MP, ƒ/2.2, 21 mm ( Góc cực rộng )
2 MP, ƒ/2.4 ( Macro )
Hỗ trợ flash
Loại đèn flash Đèn flash LED
Tính năng Dải động cao (HDR)
Toàn cảnh
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 20 MP, ƒ/2.2 ( Góc rộng ), 0.7 μm, 1/4.0" Kích thước cảm biến
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Pin

Dung tích 5110 mAh
Tốc độ sạc có dây 45 W

Mạng

Các thẻ SIM SIM kép
Loại SIM Nano-SIM
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu 5G, LTE, HSPA
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 2100 MHz
Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b3 (1800), b5 (850), b8 (900), b28 (700), b40 (2300), b41 (2500 MHz)
Băng tần 5G 5G: n1 (2100), n3 (1800), n5 (850), n8 (900), n28 (700), n40 (2300), n78 (3500 MHz)

Kết nối

Hỗ trợ Wi-Fi ( Wi-Fi 5 )
Tiêu chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac
Tính năng Wi-Fi Dual-band, Wi-Fi Direct
Bluetooth Có, v5.3
Cổng USB USB Type-C 2.0
USB On-The-Go
Kết nối USB Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB
Hỗ trợ GPS
Tính năng GPS BDS, GALILEO, GLONASS, GPS
Hỗ trợ NFC

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc cắm tai nghe
Loại âm thanh Âm thanh độ phân giải cao 24-bit/192kHz, Loa âm thanh nổi
Đài FM

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
La bàn
Con quay hồi chuyển
Cảm biến tiệm cận
Cảm biến vân tay dưới màn hình

Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.

Hình ảnh Xiaomi Redmi Note 14

Các câu hỏi thường gặp

  • Giá của Xiaomi Redmi Note 14 là bao nhiêu?

    Giá của Xiaomi Redmi Note 14 là ₹18,999 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.

  • Ngày phát hành Xiaomi Redmi Note 14 là gì?

    Xiaomi Redmi Note 14 được chính thức phát hành vào ngày Thứ Sáu, ngày 13 tháng 12 2024

  • Xiaomi Redmi Note 14 có sẵn trong các cửa hàng không?

    Có, Xiaomi Redmi Note 14 có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.

  • Trọng lượng của Xiaomi Redmi Note 14 là bao nhiêu?

    Xiaomi Redmi Note 14 nặng khoảng 190 gram

  • Kích thước màn hình của Xiaomi Redmi Note 14 là gì?

    Kích thước màn hình Xiaomi Redmi Note 14 là 6.67 inch

  • Xiaomi Redmi Note 14 có hỗ trợ mạng 5G không?

    Có, Xiaomi Redmi Note 14 hỗ trợ các mạng 5G trên các ban nhạc n1, n3, n5, n8, n28, n40, n78

  • Xiaomi Redmi Note 14 có bao nhiêu camera?

    Xiaomi Redmi Note 14 có một Camera ba ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie