Xiaomi Redmi K80
- Hệ điều hành Android 15 HyperOS 2
- Màn hình 6.67 inch 1440x3200 pixel
- Pin 6550 mAh Si/C Li-Ion
- Hiệu năng 12/16GB RAM Snapdragon 8 Gen 3
- Camera 50MP 720p
- Bộ nhớ 256GB-1TB UFS 4.0
Thông số kỹ thuật của Xiaomi Redmi K80
Tổng quan
| Thương hiệu | Xiaomi |
| Model | Redmi K80 |
| Tên gọi khác | 24117RK2CC (Quốc tế) |
| Ngày công bố | Thứ Tư, ngày 27 tháng 11 2024 |
| Ngày mở bán | Thứ Tư, ngày 27 tháng 11 2024 |
| Tình trạng | Đang bán |
| Giá bán | €350 |
Thiết kế
| Chiều cao | 160.3 mm (6.31 inch) |
| Chiều rộng | 75 mm (2.95 inch) |
| Độ dày | 8.1 mm (0.32 inch) |
| Trọng lượng | 206 g (7.27 oz) |
| Màu sắc | Đen, Xanh dương, Xanh lá, Trắng |
| Kháng nước/bụi | Chống bụi và chống nước (chịu được các tia nước áp lực cao; có thể ngâm chìm đến 2,5 m trong 30 phút) |
| Chuẩn kháng | IP68 |
Màn hình
| Loại màn hình | OLED |
| Kích thước màn hình | 6.67 inch |
| Độ phân giải | 1440 × 3200 pixel |
| Tần số quét | 120 Hz |
| Tỷ lệ khung hình | 20:9 |
| Mật độ điểm ảnh | 526 ppi |
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 89.3% |
| Độ sáng tối đa | 3200 cd/m² |
| Kính bảo vệ | Kính Corning Gorilla Glass 7i |
| Màn hình cảm ứng | Có |
| Màn hình tràn viền | Có |
| Tính năng hiển thị | 68 tỷ màu Màn hình cảm ứng điện dung Dolby Vision HDR10+ Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
| Chipset | Qualcomm Snapdragon 8 Gen 3 |
| Số nhân CPU | 8 |
| Tiến trình sản xuất | 4 nm |
| Xung nhịp tối đa | 3.3 GHz |
| Kiến trúc CPU | 64-bit |
| Vi kiến trúc | 1x 3.3 GHz – Cortex-X4 3x 3.15 GHz – Cortex-A720 2x 2.96 GHz – Cortex-A720 2x 2.26 GHz – Cortex-A520 |
| Chuẩn RAM | LPDDR5X |
| GPU | Qualcomm Adreno 750 |
| RAM | 12GB, 16GB |
| Bộ nhớ | 256GB, 512GB, 1TB |
| Chuẩn bộ nhớ trong | UFS 4.0 |
| Phiên bản | 256GB 12GB RAM 256GB 16GB RAM 512GB 12GB RAM 512GB 16GB RAM 1TB 16GB RAM |
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Không |
Phần mềm
| Hệ điều hành | Android 15 (Vanilla Ice Cream) |
| Giao diện | HyperOS 2 |
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera kép | 50 MP, ƒ/1.6, 24 mm ( Góc rộng ), 1.0 μm, 1/1.55" Kích thước cảm biến Dual-Pixel PDAF Chống rung quang học (OIS) 8 MP ( Góc siêu rộng ) |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash LED |
| Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh Cảm biến quang phổ màu |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 4320p @ 24 fps 2160p @ 24/30/60 fps 1080p @ 30/60/120/240/960 fps 720p @ 1920 fps |
| Tính năng quay video | Gyro-EIS |
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 20 MP ( Góc rộng ) |
| Tính năng | Dải động cao (HDR) |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30/60 fps |
| Tính năng quay video | Gyro-EIS |
Pin
| Loại | Si/C Li-Ion |
| Dung lượng | 6550 mAh |
| Công suất sạc có dây | 90 W |
| Hỗ trợ sạc nhanh | Có |
Mạng
| Số SIM | 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) |
| Hỗ trợ VoLTE | Có |
| Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE, HSPA |
| Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz CDMA: 800 MHz |
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 2100 / 800 MHz |
| Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b18 (800), b19 (800), b26 (850), b28 (700), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b42 (3500), b48 (3800), b66 (1700 MHz) |
| Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n26 (850), n28 (700), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n48 (3500), n66 (2100), n77 (3700), n78 (3500 MHz) |
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 7 ) |
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac/ax/be |
| Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Wi-Fi Direct |
| Bluetooth | Có, v5.4 |
| Cổng USB | USB Type-C USB On-The-Go |
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
| Định vị | Có |
| Tính năng định vị | BDS (B1I & B1C & B2a), GALILEO (E1 & E5a), GLONASS (G1), GPS (L1 & L5), NavIC (L5), QZSS (L1 & L5) |
| NFC | Có |
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có |
| Giắc tai nghe | Không |
| Chuẩn âm thanh | Âm thanh Hi-Res 24-bit/192kHz, Âm thanh không dây Hi-Res, Công nghệ Snapdragon Sound, Loa âm thanh nổi |
| Radio FM | Không |
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế La bàn Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận Cảm biến vân tay siêu âm dưới màn hình |
| Tính năng đặc biệt | Quick Charge 3+ USB Power Delivery 3.0 |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Hình ảnh Xiaomi Redmi K80
Câu hỏi thường gặp
-
Giá Xiaomi Redmi K80 là bao nhiêu?
Giá Xiaomi Redmi K80 hiện ở mức €350; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
Xiaomi Redmi K80 ra mắt khi nào?
Xiaomi Redmi K80 chính thức lên kệ vào Thứ Tư, ngày 27 tháng 11 2024.
-
Xiaomi Redmi K80 đang bán tại cửa hàng không?
Có, Xiaomi Redmi K80 vẫn được phân phối chính hãng.
-
Xiaomi Redmi K80 nặng bao nhiêu?
Xiaomi Redmi K80 nặng khoảng 206 g.
-
Màn hình Xiaomi Redmi K80 rộng bao nhiêu?
Màn hình Xiaomi Redmi K80 rộng 6.67 inch.
-
Xiaomi Redmi K80 có hỗ trợ 5G không?
Có, Xiaomi Redmi K80 hỗ trợ 5G với các băng tần n1, n3, n5, n7, n8, n26, n28, n38, n40, n41, n48, n66, n77, n78.
-
Xiaomi Redmi K80 có bao nhiêu camera?
Xiaomi Redmi K80 có Camera kép ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.