Xiaomi 15 Pro

- Hệ điều hành Android 15 HyperOS 2
- Màn hình 6.73 inch 1440x3200 pixel
- Pin 6100 mAh Si/C Li-Ion
- Hiệu năng 12/16GB RAM
- Camera 50MP 720p
- Bộ nhớ 256GB-1TB UFS 4.0
Thông số kỹ thuật của Xiaomi 15 Pro
Tổng quan
Thương hiệu | Xiaomi |
Model | 15 Pro |
Tên gọi khác | 24101PNB7C (Quốc tế) 2410DPN6CC (Quốc tế) |
Ngày công bố | Thứ Ba, ngày 29 tháng 10 2024 |
Ngày mở bán | Thứ Ba, ngày 29 tháng 10 2024 |
Tình trạng | Đang bán |
Giá bán | €690 |
Thiết kế
Chiều cao | 161.3 mm (6.35 inch) |
Chiều rộng | 75.3 mm (2.96 inch) |
Độ dày | 8.4 mm (0.33 inch) |
Trọng lượng | 213 g (7.51 oz) |
Màu sắc | Đen, Xanh lá, Bạc, Trắng |
Kháng nước/bụi | Chống bụi và nước (chịu được tia nước áp suất cao; có thể ngâm nước đến 1,5m trong 30 phút) |
Chuẩn kháng | IP68 |
Màn hình
Loại màn hình | LTPO AMOLED |
Kích thước màn hình | 6.73 inch |
Độ phân giải | 1440 × 3200 pixel |
Tần số quét | 120 Hz |
Tỷ lệ khung hình | 20:9 |
Mật độ điểm ảnh | 522 ppi |
Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 89.7% |
Độ sáng tối đa | 3200 cd/m² |
Kính bảo vệ | Kính chống vỡ |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình tràn viền | Có |
Tính năng hiển thị | 1920Hz PWM Dimming 68 tỷ màu Màn hình cảm ứng điện dung Dolby Vision HDR10+ Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
RAM | 12GB, 16GB |
Bộ nhớ | 256GB, 512GB, 1TB |
Chuẩn bộ nhớ trong | UFS 4.0 |
Phiên bản | 256GB 12GB RAM 512GB 16GB RAM 1TB 16GB RAM |
Hỗ trợ thẻ nhớ | Không |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 15 (Vanilla Ice Cream) |
Giao diện | HyperOS 2 |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera 3 ống kính | 50 MP, ƒ/1.4, 23 mm ( Góc rộng ), 1.2 μm, 1/1.31" Kích thước cảm biến Dual-Pixel PDAF Chống rung quang học (OIS) 50 MP, ƒ/2.5, 120 mm ( Tele tiềm vọng ), x5 Zoom quang Chống rung quang học (OIS) PDAF (30cm - ∞) 50 MP, ƒ/2.2, 14 mm, 115° ( Góc siêu rộng ) Lấy nét tự động (AF) |
Hỗ trợ đèn flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED kép Dual Tone |
Tính năng | Cảm biến quang phổ màu Dải động cao (HDR) Lấy nét tự động bằng laser Ống kính Leica Toàn cảnh |
Hỗ trợ quay video | Có |
Độ phân giải video | 4320p @ 24/30 fps 2160p @ 24/30/60 fps 1080p @ 30/60/120/240/960 fps 720p @ 1920 fps |
Tính năng quay video | 10-bit Dolby Vision HDR, 10-bit LOG, Gyro-EIS, HDR, HDR10+ |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 32 MP, ƒ/2.0, 22 mm ( Góc rộng ), 0.7 μm |
Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
Hỗ trợ quay video | Có |
Độ phân giải video | 2160p @ 30/60 fps 1080p @ 30/60 fps |
Tính năng quay video | Gyro-EIS |
Pin
Loại | Si/C Li-Ion |
Dung lượng | 6100 mAh |
Công suất sạc có dây | 90 W |
Hỗ trợ sạc không dây | Có |
Công suất sạc không dây | 50 W |
Hỗ trợ sạc nhanh | Có |
Tính năng | Sạc không dây ngược |
Mạng
Số SIM | 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE, HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 / 800 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b26 (850), b28 (700), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b42 (3500), b48 (3800), b66 (1700 MHz) |
Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n2 (1900), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n12 (700), n20 (800), n26 (850), n28 (700), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n48 (3500), n66 (2100), n77 (3700), n78 (3500), n79 (4700), n80 (1800), n81 (900), n83 (700), n84 (2100), n89 (850 MHz) |
Kết nối
Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 7 ) |
Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac/ax/be |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band hoặc Tri-band: Thay đổi theo thị trường hoặc khu vực, Wi-Fi Direct |
Bluetooth | Có, v5.4 |
Cổng USB | USB Type-C 3.2 Gen 2 DisplayPort USB On-The-Go |
Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
Định vị | Có |
Tính năng định vị | BDS (B1I & B1C & B2a), GALILEO (E1 & E5a), GLONASS (G1), GPS (L1 & L5), QZSS (L1 & L5) |
NFC | Có |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc tai nghe | Không |
Chuẩn âm thanh | Âm thanh Hi-Res 24-bit/192kHz, Âm thanh không dây Hi-Res, Công nghệ Snapdragon Sound, Loa âm thanh nổi |
Radio FM | Không |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế Khí áp kế La bàn Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận Cảm biến vân tay siêu âm dưới màn hình |
Tính năng đặc biệt | Quick Charge 3+ Giao tiếp vệ tinh hai chiều USB Power Delivery 3.0 |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Hình ảnh Xiaomi 15 Pro
Câu hỏi thường gặp
-
Giá Xiaomi 15 Pro là bao nhiêu?
Giá Xiaomi 15 Pro hiện ở mức €690; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
Xiaomi 15 Pro ra mắt khi nào?
Xiaomi 15 Pro chính thức lên kệ vào Thứ Ba, ngày 29 tháng 10 2024.
-
Xiaomi 15 Pro đang bán tại cửa hàng không?
Có, Xiaomi 15 Pro vẫn được phân phối chính hãng.
-
Xiaomi 15 Pro nặng bao nhiêu?
Xiaomi 15 Pro nặng khoảng 213 g.
-
Màn hình Xiaomi 15 Pro rộng bao nhiêu?
Màn hình Xiaomi 15 Pro rộng 6.73 inch.
-
Xiaomi 15 Pro có hỗ trợ 5G không?
Có, Xiaomi 15 Pro hỗ trợ 5G với các băng tần n1, n2, n3, n5, n7, n8, n12, n20, n26, n28, n38, n40, n41, n48, n66, n77, n78, n79, n80, n81, n83, n84, n89.
-
Xiaomi 15 Pro có bao nhiêu camera?
Xiaomi 15 Pro có Camera 3 ống kính ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.