Xiaomi Redmi A4

Xiaomi Redmi A4
  • Hệ điều hành Android 14 HyperOS
  • Màn hình 6.88 inch 720x1640 pixel
  • Pin 5160 mAh
  • Hiệu năng 4/6GB RAM Snapdragon 4s Gen 2
  • Camera 50MP 1080p
  • Bộ nhớ 64/128GB UFS 2.2

Thông số kỹ thuật của Xiaomi Redmi A4

Tổng quan

Thương hiệu Xiaomi
Model Redmi A4
Tên gọi khác 24116RNC1I (Quốc tế)
Ngày công bố Thứ Tư, ngày 16 tháng 10 2024
Ngày mở bán Thứ Tư, ngày 27 tháng 11 2024
Tình trạng Đang bán
Giá bán ₹7,499

Thiết kế

Chiều cao 171.9 mm (6.77 inch)
Chiều rộng 77.8 mm (3.06 inch)
Độ dày 8.2 mm (0.32 inch)
Trọng lượng 212 g (7.48 oz)
Chất liệu Mặt sau: Kính
Khung: Nhựa
Mặt trước: Kính
Màu sắc Đen, Màu tím
Kháng nước/bụi Chống bụi
Chống nước (chống bắn nước)

Màn hình

Loại màn hình IPS LCD
Kích thước màn hình 6.88 inch
Độ phân giải 720 × 1640 pixel
Tần số quét 120 Hz
Tỷ lệ khung hình 20:9
Mật độ điểm ảnh 260 ppi
Tỷ lệ màn hình/thân máy ≈ 84%
Độ sáng tối đa 600 cd/m²
Màn hình cảm ứng
Tính năng hiển thị Màn hình cảm ứng điện dung
Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset Qualcomm Snapdragon 4s Gen 2
Số nhân CPU 8
Tiến trình sản xuất 4 nm
Xung nhịp tối đa 2000 MHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc 2x 2.0 GHz – Cortex-A78
6x 1.8 GHz – Cortex-A55
Chuẩn RAM LPDDR4X
GPU Qualcomm Adreno
RAM 4GB, 6GB
Bộ nhớ 64GB, 128GB
Chuẩn bộ nhớ trong UFS 2.2
Phiên bản 64GB 4GB RAM
128GB 4GB RAM
128GB 6GB RAM
Hỗ trợ thẻ nhớ
Khe thẻ microSDXC

Phần mềm

Hệ điều hành Android 14 (Upside Down Cake), tối đa 2 bản cập nhật Android lớn
Giao diện HyperOS

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera kép 50 MP, ƒ/1.8 ( Góc rộng )
0.08 MP ( Ống kính phụ )
Hỗ trợ đèn flash
Loại đèn flash Đèn flash LED
Tính năng Dải động cao (HDR)
Hỗ trợ quay video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 5 MP, ƒ/2.2 ( Góc rộng )
Hỗ trợ quay video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Pin

Dung lượng 5160 mAh
Công suất sạc có dây 18 W

Mạng

Số SIM 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM)
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu 5G, LTE, HSPA
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 1900 / 2100 MHz
Băng tần 4G LTE: b3 (1800), b41 (2500 MHz)
Băng tần 5G 5G: n1 (2100), n3 (1800), n5 (850), n8 (900), n28 (700), n40 (2300), n78 (3500 MHz)

Kết nối

Wi-Fi ( Wi-Fi 5 )
Chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac
Tính năng Wi-Fi Dual-band
Bluetooth Có, v5.3
Cổng USB USB Type-C 2.0
Chuẩn USB Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS)
Định vị
Tính năng định vị GPS
NFC Không

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc tai nghe

Tính năng

Cảm biến Cảm biến vân tay cạnh bên

Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.

Hình ảnh Xiaomi Redmi A4

Câu hỏi thường gặp

  • Giá Xiaomi Redmi A4 là bao nhiêu?

    Giá Xiaomi Redmi A4 hiện ở mức ₹7,499; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.

  • Xiaomi Redmi A4 ra mắt khi nào?

    Xiaomi Redmi A4 chính thức lên kệ vào Thứ Tư, ngày 27 tháng 11 2024.

  • Xiaomi Redmi A4 đang bán tại cửa hàng không?

    Có, Xiaomi Redmi A4 vẫn được phân phối chính hãng.

  • Xiaomi Redmi A4 nặng bao nhiêu?

    Xiaomi Redmi A4 nặng khoảng 212 g.

  • Màn hình Xiaomi Redmi A4 rộng bao nhiêu?

    Màn hình Xiaomi Redmi A4 rộng 6.88 inch.

  • Xiaomi Redmi A4 có hỗ trợ 5G không?

    Có, Xiaomi Redmi A4 hỗ trợ 5G với các băng tần n1, n3, n5, n8, n28, n40, n78.

  • Xiaomi Redmi A4 có bao nhiêu camera?

    Xiaomi Redmi A4 có Camera kép ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.