Xiaomi 15

  • Hệ điều hành Android 15 HyperOS 2
  • Màn hình 6.36 inch 1200x2670 pixel
  • Pin 5240 mAh Si/C Li-Ion (Quốc tế)
  • Hiệu năng 12/16GB RAM Snapdragon 8 Elite
  • Camera 50MP 720p
  • Bộ nhớ 256GB-1TB UFS 4.0

Thông số kỹ thuật của Xiaomi 15

Tổng quan

Thương hiệu Xiaomi
Model 15
Tên gọi khác 24129PN74G (Quốc tế)
24129PN74I (Quốc tế)
24129PN74C (Quốc tế)
Ngày công bố Thứ Ba, ngày 29 tháng 10 2024
Ngày mở bán Thứ Ba, ngày 29 tháng 10 2024
Tình trạng Đang bán
Giá bán $799.50
£549
€574.82

Thiết kế

Chiều cao 152.3 mm (6.00 inch)
Chiều rộng 71.2 mm (2.80 inch)
Độ dày 8.1 mm (0.32 inch)
Trọng lượng 192 g (6.77 oz)
Chất liệu Khung: Hợp kim nhôm
Mặt trước: Xiaomi Shield Glass
Màu sắc Đen, Xanh lá, Màu tím, Bạc, Trắng
Kháng nước/bụi Chống bụi và nước (chịu được tia nước áp suất cao; có thể ngâm nước đến 1,5m trong 30 phút)
Chuẩn kháng IP68

Màn hình

Loại màn hình LTPO AMOLED
Kích thước màn hình 6.36 inch
Độ phân giải 1200 × 2670 pixel
Tần số quét 1920 Hz
Tỷ lệ khung hình 20:9
Mật độ điểm ảnh 460 ppi
Tỷ lệ màn hình/thân máy ≈ 90%
Độ sáng tối đa 3200 cd/m²
Kính bảo vệ Mohs cấp độ 6, Kính Xiaomi Shield
Màn hình cảm ứng
Màn hình tràn viền
Tính năng hiển thị 1920Hz PWM Dimming
68 tỷ màu
Màn hình cảm ứng điện dung
Dolby Vision
HDR10+
Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset Qualcomm Snapdragon 8 Elite
Số nhân CPU 8
Tiến trình sản xuất 3 nm
Xung nhịp tối đa 4320 MHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc 2x 4.32 GHz – Oryon V2 Phoenix L
6x 3.53 GHz – Oryon V2 Phoenix M
Chuẩn RAM LPDDR5X
GPU Qualcomm Adreno 830 (1100 MHz)
RAM 12GB, 16GB
Bộ nhớ 256GB, 512GB, 1TB
Chuẩn bộ nhớ trong UFS 4.0
Phiên bản 256GB 12GB RAM
256GB 16GB RAM
512GB 12GB RAM
512GB 16GB RAM
1TB 16GB RAM
Hỗ trợ thẻ nhớ Không

Phần mềm

Hệ điều hành Android 15 (Vanilla Ice Cream), tối đa 4 bản cập nhật Android lớn
Giao diện HyperOS 2

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera 3 ống kính 50 MP, ƒ/1.6, 23 mm ( Góc rộng ), 1.2 μm, 1/1.31" Kích thước cảm biến
Dual-Pixel PDAF
Chống rung quang học (OIS)

50 MP, ƒ/2.0, 60 mm ( Tele ), 0.64 μm, x2.6 Zoom quang, 1/2.76" Kích thước cảm biến
Chống rung quang học (OIS)
PDAF (10cm - ∞)

50 MP, ƒ/2.2, 14 mm, 115° ( Góc siêu rộng ), 0.64 μm, 1/2.76" Kích thước cảm biến
Hỗ trợ đèn flash
Loại đèn flash Đèn flash LED kép Dual Tone
Tính năng Cảm biến quang phổ màu
Dải động cao (HDR)
Lấy nét tự động bằng laser
Ống kính Leica
Toàn cảnh
Hỗ trợ quay video
Độ phân giải video 4320p @ 24/30 fps
2160p @ 24/30/60 fps
1080p @ 30/60/120/240/960 fps
720p @ 1920 fps
Tính năng quay video 10-bit Dolby Vision HDR, 10-bit LOG, Gyro-EIS, HDR, HDR10+

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 32 MP, ƒ/2.0, 21 mm ( Góc rộng ), 0.7 μm, 1/3.14" Kích thước cảm biến
Tính năng Dải động cao (HDR)
Toàn cảnh
Hỗ trợ quay video
Độ phân giải video 2160p @ 30/60 fps
1080p @ 30/60 fps
Tính năng quay video Gyro-EIS, HDR10+

Pin

Loại Si/C Li-Ion (Quốc tế)
Si/C Li-Ion (China)
Dung lượng 5240 mAh (Quốc tế)
5400 mAh (China)
Công suất sạc có dây 90 W
Hỗ trợ sạc không dây
Công suất sạc không dây 50 W
Hỗ trợ sạc nhanh
Tính năng Sạc không dây ngược

Mạng

Số SIM 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM)
2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM + eSIM + eSIM)
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu 5G, LTE, HSPA
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 / 800 MHz
Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b13 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b25 (1900), b26 (850), b28 (700), b32 (1500), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b42 (3500), b48 (3800), b66 (1700 MHz)
Băng tần 5G 5G: n1 (2100), n2 (1900), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n12 (700), n20 (800), n25 (1900), n26 (850), n28 (700), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n48 (3500), n66 (2100), n75 (1500), n77 (3700), n78 (3500), n80 (1800), n81 (900), n83 (700), n84 (2100), n89 (850 MHz)

Kết nối

Wi-Fi ( Wi-Fi 7 )
Chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac/ax/be
Tính năng Wi-Fi Dual-band hoặc Tri-band: Thay đổi theo thị trường hoặc khu vực, Wi-Fi Direct
Bluetooth Có, v5.4
Cổng USB USB Type-C 3.2
DisplayPort
USB On-The-Go
Chuẩn USB Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS)
Định vị
Tính năng định vị BDS (B1I & B1C & B2a), GALILEO (E1 & E5a), GLONASS (G1), GPS (L1 & L5), QZSS (L1 & L5)
NFC

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc tai nghe Không
Chuẩn âm thanh Âm thanh Hi-Res 24-bit/192kHz, Âm thanh không dây Hi-Res, Qualcomm XPAN (24-bit/96kHz Âm thanh), Công nghệ Snapdragon Sound, Loa âm thanh nổi
Radio FM Không

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
Khí áp kế
La bàn
Con quay hồi chuyển
Cảm biến tiệm cận
Cảm biến vân tay siêu âm dưới màn hình
Tính năng đặc biệt Quick Charge 3+
USB Power Delivery 3.0

Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.

Hình ảnh Xiaomi 15

Câu hỏi thường gặp

  • Giá Xiaomi 15 là bao nhiêu?

    Giá Xiaomi 15 hiện ở mức $799.50; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.

  • Xiaomi 15 ra mắt khi nào?

    Xiaomi 15 chính thức lên kệ vào Thứ Ba, ngày 29 tháng 10 2024.

  • Xiaomi 15 đang bán tại cửa hàng không?

    Có, Xiaomi 15 vẫn được phân phối chính hãng.

  • Xiaomi 15 nặng bao nhiêu?

    Xiaomi 15 nặng khoảng 192 g.

  • Màn hình Xiaomi 15 rộng bao nhiêu?

    Màn hình Xiaomi 15 rộng 6.36 inch.

  • Xiaomi 15 có hỗ trợ 5G không?

    Có, Xiaomi 15 hỗ trợ 5G với các băng tần n1, n2, n3, n5, n7, n8, n12, n20, n25, n26, n28, n38, n40, n41, n48, n66, n75, n77, n78, n80, n81, n83, n84, n89.

  • Xiaomi 15 có bao nhiêu camera?

    Xiaomi 15 có Camera 3 ống kính ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.