Xiaomi Mi Note 10 Lite

- Hệ điều hành Android 10 MIUI 12.5 E
- Màn hình 6.47 inch 1080x2340 pixel
- Pin 5260 mAh Li-Poly
- Hiệu suất 6/8GB RAM Snapdragon 730G
- Camera 64MP 720p
- ROM 64/128GB UFS 2.1
Thông số Xiaomi Mi Note 10 Lite
Tổng quan
nhãn hiệu | Xiaomi |
kiểu mẫu | Mi Note 10 Lite |
Bí danh kiểu mẫu | M2002F4LG (Quốc tế) M1910F4G (Quốc tế) |
Công bố | Thứ Năm, ngày 30 tháng 4 2020 |
Phát hành | Thứ Bảy, ngày 09 tháng 5 2020 |
Tình trạng | Có sẵn |
Giá cả | €110 |
Thiết kế
Chiều cao | 157.8 mm (6.21 inch) |
Chiều rộng | 74.2 mm (2.92 inch) |
Độ dày | 9.7 mm (0.38 inch) |
Khối lượng | 204 g (7.20 oz) |
Vật liệu sản xuất | Mặt sau: Gorilla Glass 5 Khung: nhôm Mặt trước: Gorilla Glass 5 |
Màu sắc | Màu trắng sông băng, Nửa đêm đen, Tinh vân Tím |
Màn hình
Kiểu Màn hình | AMOLED |
Kích thước màn hình | 6.47 inch |
Độ phân giải | 1080 × 2340 pixel |
Tỉ lệ khung hình | 19.5:9 |
Mật độ điểm ảnh | 398 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 87.8% |
Độ sáng tối đa | 430 cd/m² |
Bảo vệ màn hình | Kính Corning Gorilla Glass 5 |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình không viền | Có |
Tính năng | Màn hình cảm ứng điện dung HDR10 Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | Qualcomm Snapdragon 730G |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 8 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 2.2 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | Cortex-A76 Cortex-A55 Qualcomm Kryo 470 |
Loại bộ nhớ | LPDDR4X |
GPU | Qualcomm Adreno 618 |
RAM | 6GB, 8GB |
ROM | 64GB, 128GB |
Phiên bản | 64GB 6GB RAM 128GB 6GB RAM 128GB 8GB RAM |
Loại lưu trữ | UFS 2.1 |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Không |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 10 (Quince Tart), Có thể nâng cấp lên Android 11 (Red Velvet Cake) |
Giao diện người dùng | MIUI 12.5 E |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera bốn | 64 MP, ƒ/1.9, 26 mm ( Góc rộng ), 0.8 μm, 1/1.72" Kích thước cảm biến PDAF 8 MP, ƒ/2.2 ( Góc cực rộng ), 1.12 μm, 1/4.0" Kích thước cảm biến 2 MP, ƒ/2.4 ( Macro ) 5 MP, ƒ/2.4 ( Chiều sâu ) |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash Quad-LED |
Tính năng | Đèn flash tự động Chế độ chụp liên tục Zoom kỹ thuật số Bù phơi sáng Phát hiện khuôn mặt Dải động cao (HDR) Cài đặt ISO Lấy nét tự động bằng laser Toàn cảnh Chạm để lấy nét |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 2160p @ 30 fps 1080p @ 30/60/120 fps 720p @ 960 fps |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 16 MP, ƒ/2.5 ( Góc rộng ), 1.0 μm, 1/3.06" Kích thước cảm biến |
Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
Loại | Li-Poly |
Dung tích | 5260 mAh |
Tốc độ sạc có dây | 30 W |
Hỗ trợ sạc nhanh | Có |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | LTE, HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 / 800 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b26 (850), b28 (700), b38 (2600), b40 (2300), b41 (2500 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
Bluetooth | Có, v5.0 |
Cổng USB | USB Type-C 2.0 |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB dung lượng lớn (UMS) |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | BDS, GALILEO, GLONASS, GPS |
Hỗ trợ NFC | Có |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Có |
Loại âm thanh | Âm thanh độ phân giải cao 24-bit/192kHz |
Đài FM | Có |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế La bàn / Từ kế Cảm biến vân tay Con quay hồi chuyển |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Đánh giá Xiaomi Mi Note 10 Lite
Hình ảnh Xiaomi Mi Note 10 Lite
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của Xiaomi Mi Note 10 Lite là bao nhiêu?
Giá của Xiaomi Mi Note 10 Lite là €110 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành Xiaomi Mi Note 10 Lite là gì?
Xiaomi Mi Note 10 Lite được chính thức phát hành vào ngày Thứ Bảy, ngày 09 tháng 5 2020
-
Xiaomi Mi Note 10 Lite có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, Xiaomi Mi Note 10 Lite có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Trọng lượng của Xiaomi Mi Note 10 Lite là bao nhiêu?
Xiaomi Mi Note 10 Lite nặng khoảng 204 gram
-
Kích thước màn hình của Xiaomi Mi Note 10 Lite là gì?
Kích thước màn hình Xiaomi Mi Note 10 Lite là 6.47 inch
-
Xiaomi Mi Note 10 Lite có hỗ trợ mạng 5G không?
Không, Xiaomi Mi Note 10 Lite không hỗ trợ mạng 5G
-
Xiaomi Mi Note 10 Lite có bao nhiêu camera?
Xiaomi Mi Note 10 Lite có một Camera bốn ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie