Xiaomi K50i

- Hệ điều hành Android 12 MIUI 13
- Màn hình 6.6 inch 1080x2460 pixel
- Pin 5080 mAh Li-Poly
- Hiệu suất 6/8GB RAM Dimensity 8100
- Camera 64MP 720p
- ROM 128GB UFS 3.1
Thông số Xiaomi K50i
Tổng quan
nhãn hiệu | Xiaomi |
kiểu mẫu | K50i |
Tình trạng | Đã hủy |
Thiết kế
Chiều cao | 163.6 mm (6.44 inch) |
Chiều rộng | 74.3 mm (2.93 inch) |
Độ dày | 8.8 mm (0.35 inch) |
Khối lượng | 200 g (7.05 oz) |
Màu sắc | Đen, Màu xanh da trời, xám |
Sức chống cự | Chống bụi Chống nước (chống bắn nước) |
Chỉ số IP | IP53 |
Màn hình
Kiểu Màn hình | IPS LCD |
Kích thước màn hình | 6.6 inch |
Độ phân giải | 1080 × 2460 pixel |
Tốc độ làm tươi | 144 Hz |
Mật độ điểm ảnh | 407 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 85.1% |
Bảo vệ màn hình | Kính Corning Gorilla Glass 5 |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình không viền | Có |
Tính năng | Màn hình cảm ứng điện dung Dolby Vision HDR10 Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | MediaTek Dimensity 8100 |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 5 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 2.85 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | Cortex-A78 Cortex-A55 |
Loại bộ nhớ | LPDDR5 |
GPU | ARM Mali-G610 MC6 |
RAM | 6GB, 8GB |
ROM | 128GB |
Phiên bản | 128GB 6GB RAM 128GB 8GB RAM |
Loại lưu trữ | UFS 3.1 |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Không |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 12 (Snow Cone) |
Giao diện người dùng | MIUI 13 |
Dịch vụ của Google Play | Có |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera ba | 64 MP, ƒ/1.9 ( Góc rộng ), 0.8 μm, 1/1.72" Kích thước cảm biến 8 MP, ƒ/2.2 ( Góc cực rộng ) 2 MP, ƒ/2.4 ( Macro ) |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh Cảm biến quang phổ màu |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 2160p @ 30 fps 1080p @ 30/60/120 fps 720p @ 960 fps |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 16 MP ( Góc rộng ) |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30/60 fps |
Pin
Loại | Li-Poly |
Dung tích | 5080 mAh |
Có thể tháo rời | Không thể tháo rời |
Tốc độ sạc có dây | 67 W |
Hỗ trợ sạc nhanh | Có |
Mạng
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE-A (CA), HSPA 42.2/5.76 Mbps |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b20 (800), b28 (700), b38 (2600), b40 (2300), b41 (2500 MHz) |
Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n20 (800), n28 (700), n38 (2600), n41 (2500), n77 (3700), n78 (3500 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 6 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/b/a/g/n/ac/ax |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
Bluetooth | Có, v5.3 |
Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB dung lượng lớn (UMS) |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | GPS, BDS, GALILEO, GLONASS, QZSS |
Hỗ trợ NFC | Có |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Có |
Loại âm thanh | Loa âm thanh nổi |
Đài FM | Không |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế La bàn / Từ kế Cảm biến vân tay Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Hình ảnh Xiaomi K50i
Các câu hỏi thường gặp
-
Xiaomi K50i có sẵn trong các cửa hàng không?
Không, Xiaomi K50i không có sẵn trong các cửa hàng, vì nó đã bị hủy.
-
Trọng lượng của Xiaomi K50i là bao nhiêu?
Xiaomi K50i nặng khoảng 200 gram
-
Kích thước màn hình của Xiaomi K50i là gì?
Kích thước màn hình Xiaomi K50i là 6.6 inch
-
Xiaomi K50i có bao nhiêu camera?
Xiaomi K50i có một Camera ba ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie
-
Tôi có thể sử dụng Dịch vụ của Google Play trên Xiaomi K50i không?
Có, Dịch vụ của Google Play được hỗ trợ đầy đủ trên Xiaomi K50i