Xiaomi K50i
Thông số kỹ thuật của Xiaomi K50i
Tổng quan
| Thương hiệu | Xiaomi |
| Model | K50i |
| Tình trạng | Đã hủy |
Thiết kế
| Chiều cao | 163.6 mm (6.44 inch) |
| Chiều rộng | 74.3 mm (2.93 inch) |
| Độ dày | 8.8 mm (0.35 inch) |
| Trọng lượng | 200 g (7.05 oz) |
| Màu sắc | Đen, Xanh dương, Xám |
| Kháng nước/bụi | Chống bụi Chống nước (chống bắn nước) |
| Chuẩn kháng | IP53 |
Màn hình
| Loại màn hình | IPS LCD |
| Kích thước màn hình | 6.6 inch |
| Độ phân giải | 1080 × 2460 pixel |
| Tần số quét | 144 Hz |
| Mật độ điểm ảnh | 407 ppi |
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 85.1% |
| Kính bảo vệ | Kính Corning Gorilla Glass 5 |
| Màn hình cảm ứng | Có |
| Màn hình tràn viền | Có |
| Tính năng hiển thị | Màn hình cảm ứng điện dung Dolby Vision HDR10 Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
| Chipset | MediaTek Dimensity 8100 |
| Số nhân CPU | 8 |
| Tiến trình sản xuất | 5 nm |
| Xung nhịp tối đa | 2.85 GHz |
| Kiến trúc CPU | 64-bit |
| Vi kiến trúc | Cortex-A78 Cortex-A55 |
| Chuẩn RAM | LPDDR5 |
| GPU | ARM Mali-G610 MC6 |
| RAM | 6GB, 8GB |
| Bộ nhớ | 128GB |
| Chuẩn bộ nhớ trong | UFS 3.1 |
| Phiên bản | 128GB 6GB RAM 128GB 8GB RAM |
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Không |
Phần mềm
| Hệ điều hành | Android 12 (Snow Cone) |
| Giao diện | MIUI 13 |
| Dịch vụ Google Play | Có |
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera 3 ống kính | 64 MP, ƒ/1.9 ( Góc rộng ), 0.8 μm, 1/1.72" Kích thước cảm biến 8 MP, ƒ/2.2 ( Góc siêu rộng ) 2 MP, ƒ/2.4 ( Macro ) |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash LED |
| Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh Cảm biến quang phổ màu |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 2160p @ 30 fps 1080p @ 30/60/120 fps 720p @ 960 fps |
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 16 MP ( Góc rộng ) |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30/60 fps |
Pin
| Loại | Li-Poly |
| Dung lượng | 5080 mAh |
| Khả năng tháo rời | Pin liền |
| Công suất sạc có dây | 67 W |
| Hỗ trợ sạc nhanh | Có |
Mạng
| Hỗ trợ VoLTE | Có |
| Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE-A (CA), HSPA 42.2/5.76 Mbps |
| Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz |
| Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b20 (800), b28 (700), b38 (2600), b40 (2300), b41 (2500 MHz) |
| Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n20 (800), n28 (700), n38 (2600), n41 (2500), n77 (3700), n78 (3500 MHz) |
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 6 ) |
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/b/a/g/n/ac/ax |
| Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
| Bluetooth | Có, v5.3 |
| Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
| Định vị | Có |
| Tính năng định vị | GPS, BDS, GALILEO, GLONASS, QZSS |
| NFC | Có |
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có |
| Giắc tai nghe | Có |
| Chuẩn âm thanh | Loa âm thanh nổi |
| Radio FM | Không |
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế La bàn / Từ kế Cảm biến vân tay Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Hình ảnh Xiaomi K50i
Câu hỏi thường gặp
-
Xiaomi K50i đang bán tại cửa hàng không?
Không, Xiaomi K50i không bán vì dự án đã bị hủy.
-
Xiaomi K50i nặng bao nhiêu?
Xiaomi K50i nặng khoảng 200 g.
-
Màn hình Xiaomi K50i rộng bao nhiêu?
Màn hình Xiaomi K50i rộng 6.6 inch.
-
Xiaomi K50i có bao nhiêu camera?
Xiaomi K50i có Camera 3 ống kính ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.
-
Tôi có thể dùng Dịch vụ Google Play trên Xiaomi K50i không?
Có, Xiaomi K50i hỗ trợ đầy đủ Dịch vụ Google Play.