Xiaomi 17 Pro Max
Thông số kỹ thuật của Xiaomi 17 Pro Max
Tổng quan
| Thương hiệu | Xiaomi |
| Model | 17 Pro Max |
| Tên gọi khác | 2509FPN0BC (Quốc tế) |
| Ngày công bố | Thứ Năm, ngày 25 tháng 9 2025 |
| Ngày mở bán | Thứ Năm, ngày 25 tháng 9 2025 |
| Tình trạng | Đang bán |
| Giá bán | €720 |
Thiết kế
| Chiều cao | 162.9 mm (6.41 inch) |
| Chiều rộng | 77.6 mm (3.06 inch) |
| Độ dày | 8 mm (0.31 inch) |
| Trọng lượng | 219 g (7.73 oz) |
| Chất liệu | Khung: Nhôm Mặt trước: Kính Xiaomi Dragon Crystal |
| Màu sắc | Đen, Xanh lá, Màu tím, Trắng |
| Kháng nước/bụi | Chống bụi và kháng nước (ngâm được đến 6 m trong 30 phút) |
| Chuẩn kháng | IP68 |
| Đặc điểm thiết kế | Màn hình phụ ở mặt sau |
Màn hình
| Loại màn hình | LTPO AMOLED |
| Kích thước màn hình | 6.9 inch |
| Độ phân giải | 1200 × 2608 pixel |
| Tần số quét | 2160 Hz |
| Tỷ lệ khung hình | 19.5:9 |
| Mật độ điểm ảnh | 416 ppi |
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 92.3% |
| Độ sáng tối đa | 3500 cd/m² |
| Kính bảo vệ | Xiaomi Dragon Crystal Glass 3 |
| Màn hình cảm ứng | Có |
| Tính năng hiển thị | 2160Hz PWM Dimming 68 tỷ màu Màn hình cảm ứng điện dung Dolby Vision HDR Vivid HDR10+ Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
| Chipset | Qualcomm Snapdragon 8 Elite Gen 5 |
| Số nhân CPU | 8 |
| Tiến trình sản xuất | 3 nm |
| Xung nhịp tối đa | 4.6 GHz |
| Kiến trúc CPU | 64-bit |
| Vi kiến trúc | 2x 4.6 GHz – Oryon V3 Phoenix L 6x 3.62 GHz – Oryon V3 Phoenix M |
| Chuẩn RAM | LPDDR5X |
| GPU | Qualcomm Adreno 840 @1.20 GHz |
| RAM | 12GB, 16GB |
| Bộ nhớ | 512GB, 1TB |
| Chuẩn bộ nhớ trong | UFS 4.1 |
| Phiên bản | 512GB 12GB RAM 512GB 16GB RAM 1TB 16GB RAM |
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Không |
Phần mềm
| Hệ điều hành | Android 16 (Baklava) |
| Giao diện | HyperOS 3 |
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera 3 ống kính | 50 MP, ƒ/1.7, 23 mm ( Góc rộng ), 1.22 μm, 1/1.28" Kích thước cảm biến Dual-Pixel PDAF Chống rung quang học (OIS) 50 MP, ƒ/2.6, 115 mm ( Tele tiềm vọng ), 0.8 μm, x5 Zoom quang, 1/1.95" Kích thước cảm biến Chống rung quang học (OIS) PDAF (30cm - ∞) 50 MP, ƒ/2.4, 17 mm, 102° ( Góc siêu rộng ), 0.61 μm, 1/2.88" Kích thước cảm biến PDAF |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash LED kép Dual Tone |
| Tính năng | Cảm biến quang phổ màu Dải động cao (HDR) Lấy nét tự động bằng laser Ống kính Leica Toàn cảnh |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 4320p @ 30 fps 2160p @ 30/60/120 fps 1080p @ 30/60/120/240/960 fps 720p @ 1920 fps |
| Tính năng quay video | 10-bit Dolby Vision HDR, 10-bit LOG, Gyro-EIS, HDR, HDR10+ |
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 50 MP, ƒ/2.2, 21 mm ( Góc rộng ), 0.61 μm, 1/2.88" Kích thước cảm biến PDAF |
| Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 2160p @ 30/60 fps 1080p @ 30/60 fps |
| Tính năng quay video | Gyro-EIS, HDR10+ |
Pin
| Loại | Si/C Li-Ion |
| Dung lượng | 7500 mAh |
| Công suất sạc có dây | 100 W |
| Hỗ trợ sạc không dây | Có |
| Công suất sạc không dây | 50 W |
| Hỗ trợ sạc nhanh | Có |
| Tính năng | Sạc không dây ngược |
Mạng
| Số SIM | 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) |
| Hỗ trợ VoLTE | Có |
| Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE, HSPA |
| Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 / 800 MHz |
| Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b13 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b25 (1900), b26 (850), b28 (700), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b42 (3500), b48 (3800), b66 (1700), b71 (600 MHz) |
| Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n2 (1900), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n12 (700), n13 (700), n18 (850), n20 (800), n25 (1900), n26 (850), n28 (700), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n48 (3500), n66 (2100), n70 (2000), n71 (600), n77 (3700), n78 (3500), n79 (4700), n80 (1800), n81 (900), n83 (700), n84 (2100), n89 (850 MHz) |
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 7 ) |
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac/ax/be |
| Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Wi-Fi Direct |
| Bluetooth | Có, v5.4 |
| Cổng USB | USB Type-C 3.2 DisplayPort USB On-The-Go |
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
| Định vị | Có |
| Tính năng định vị | BDS (B1I & B1C & B2a), GALILEO (E1 & E5a), GLONASS, GPS (L1 & L5), NavIC (L5), QZSS (L1 & L5) |
| NFC | Có |
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có |
| Giắc tai nghe | Không |
| Chuẩn âm thanh | Âm thanh Hi-Res 24-bit/192kHz, Dolby Atmos, Âm thanh không dây Hi-Res, Công nghệ Snapdragon Sound, Loa âm thanh nổi |
| Radio FM | Không |
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế Khí áp kế La bàn Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận Cảm biến vân tay siêu âm dưới màn hình |
| Tính năng đặc biệt | Nguồn điện lập trình được (PPS) Quick Charge 3+ Hỗ trợ Ultra Wideband (UWB) USB Power Delivery 3.0 |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Đánh giá Xiaomi 17 Pro Max
Video đánh giá
Hình ảnh Xiaomi 17 Pro Max
Câu hỏi thường gặp
-
Giá Xiaomi 17 Pro Max là bao nhiêu?
Giá Xiaomi 17 Pro Max hiện ở mức €720; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
Xiaomi 17 Pro Max ra mắt khi nào?
Xiaomi 17 Pro Max chính thức lên kệ vào Thứ Năm, ngày 25 tháng 9 2025.
-
Xiaomi 17 Pro Max đang bán tại cửa hàng không?
Có, Xiaomi 17 Pro Max vẫn được phân phối chính hãng.
-
Xiaomi 17 Pro Max nặng bao nhiêu?
Xiaomi 17 Pro Max nặng khoảng 219 g.
-
Màn hình Xiaomi 17 Pro Max rộng bao nhiêu?
Màn hình Xiaomi 17 Pro Max rộng 6.9 inch.
-
Xiaomi 17 Pro Max có hỗ trợ 5G không?
Có, Xiaomi 17 Pro Max hỗ trợ 5G với các băng tần n1, n2, n3, n5, n7, n8, n12, n13, n18, n20, n25, n26, n28, n38, n40, n41, n48, n66, n70, n71, n77, n78, n79, n80, n81, n83, n84, n89.
-
Xiaomi 17 Pro Max có bao nhiêu camera?
Xiaomi 17 Pro Max có Camera 3 ống kính ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.