Xiaomi 15 Ultra

Xiaomi 15 Ultra
  • Hệ điều hành Android 15 HyperOS 2
  • Màn hình 6.73 inch 1440x3200 pixel
  • Pin 5410 mAh
  • Hiệu năng 12/16GB RAM Snapdragon 8 Elite
  • Camera 200MP 4320p
  • Bộ nhớ 256GB-1TB UFS 4.1

Thông số kỹ thuật của Xiaomi 15 Ultra

Tổng quan

Thương hiệu Xiaomi
Model 15 Ultra
Tên gọi khác 25010PN30G (Quốc tế)
Ngày công bố Thứ Năm, ngày 27 tháng 2 2025
Ngày mở bán Thứ Năm, ngày 27 tháng 2 2025
Tình trạng Đang bán
Giá bán $1,406.31
£971.95
€919.29

Thiết kế

Chiều cao 161.3 mm (6.35 inch)
Chiều rộng 75.3 mm (2.96 inch)
Độ dày 9.4 mm (0.37 inch)
Trọng lượng 226 g (7.97 oz)
Chất liệu Mặt sau: Sợi thủy tinh hoặc polymer silicone (da sinh thái)
Khung: Nhôm
Mặt trước: Xiaomi Shield Glass 2.0
Màu sắc Đen, Xanh lá, Bạc, Trắng
Kháng nước/bụi Chống bụi hoàn toàn và chịu nước (có thể ngâm đến 1,5 m trong 30 phút)
Chuẩn kháng IP68

Màn hình

Loại màn hình LTPO AMOLED
Kích thước màn hình 6.73 inch
Độ phân giải 1440 × 3200 pixel
Tần số quét 120 Hz
Tỷ lệ khung hình 20:9
Mật độ điểm ảnh 522 ppi
Tỷ lệ màn hình/thân máy ≈ 89.7%
Độ sáng tối đa 3200 cd/m²
Kính bảo vệ Mohs cấp độ 6, Xiaomi Shield Kính 2.0
Màn hình cảm ứng
Màn hình tràn viền
Tính năng hiển thị 1920Hz PWM Dimming
68 tỷ màu
Màn hình cảm ứng điện dung
Dolby Vision
HDR Vivid
HDR10+
Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset Qualcomm Snapdragon 8 Elite
Số nhân CPU 8
Tiến trình sản xuất 3 nm
Xung nhịp tối đa 4320 MHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc 2x 4.32 GHz – Oryon V2 Phoenix L
6x 3.53 GHz – Oryon V2 Phoenix M
Chuẩn RAM LPDDR5X
GPU Qualcomm Adreno 830 (1100 MHz)
RAM 12GB, 16GB
Bộ nhớ 256GB, 512GB, 1TB
Phiên bản 256GB 12GB RAM
512GB 16GB RAM
1TB 16GB RAM
Chuẩn bộ nhớ trong UFS 4.1
Hỗ trợ thẻ nhớ Không

Phần mềm

Hệ điều hành Android 15 (Vanilla Ice Cream), tối đa 4 bản cập nhật Android lớn
Giao diện HyperOS 2

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera 4 ống kính 50 MP, ƒ/1.6, 23 mm ( Góc rộng ), 1.6 μm, 1.0"-type Kích thước cảm biến
Dual-Pixel PDAF
Chống rung quang học (OIS)

50 MP, ƒ/1.8, 70 mm ( Tele ), 0.7 μm, x3 Zoom quang, 1/2.51" Kích thước cảm biến
Dual-Pixel PDAF (10cm - ∞)
Chống rung quang học (OIS)

200 MP, ƒ/2.6, 100 mm ( Tele tiềm vọng ), 0.56 μm, x4.3 Zoom quang, 1/1.4" Kích thước cảm biến
Multi-Directional PDAF
Chống rung quang học (OIS)

50 MP, ƒ/2.2, 14 mm, 115° ( Góc siêu rộng ), 0.64 μm, 1/2.76" Kích thước cảm biến
Dual-Pixel PDAF
Hỗ trợ đèn flash
Loại đèn flash Đèn flash LED kép
Tính năng Giá đỡ vòng lọc 67mm (tùy chọn)
Cảm biến quang phổ màu
Dải động cao (HDR)
Lấy nét tự động bằng laser
Ống kính Leica
Toàn cảnh
Hỗ trợ quay video
Độ phân giải video 4320p @ 30 fps
2160p @ 30/60/120 fps
1080p @ 30/60/120/240/480/960/1920 fps
Tính năng quay video Quay video 10-bit (4K@60fps, 1080p), Dolby Vision HDR, Gyro-EIS
Cảm biến Cảm biến ToF 3D, Cảm biến độ sâu

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 32 MP, ƒ/2.0, 21 mm ( Góc rộng ), 0.7 μm, 1/3.14" Kích thước cảm biến
Tính năng Dải động cao (HDR)
Toàn cảnh
Hỗ trợ quay video
Độ phân giải video 2160p @ 30/60 fps
1080p @ 30/60 fps
Tính năng quay video Gyro-EIS

Pin

Dung lượng 5410 mAh
Công suất sạc có dây 90 W
Hỗ trợ sạc không dây
Công suất sạc không dây 80 W
Hỗ trợ sạc nhanh
Tính năng Sạc không dây ngược

Mạng

Số SIM 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM)
2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM + eSIM + eSIM)
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu 5G, LTE, HSPA
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 / 800 MHz
Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b13 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b25 (1900), b26 (850), b28 (700), b32 (1500), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b42 (3500), b48 (3800), b66 (1700), b71 (600 MHz)
Băng tần 5G 5G: n1 (2100), n2 (1900), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n12 (700), n20 (800), n25 (1900), n26 (850), n28 (700), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n48 (3500), n66 (2100), n71 (600), n75 (1500), n77 (3700), n78 (3500), n79 (4700), n80 (1800), n81 (900), n83 (700), n84 (2100), n89 (850 MHz)

Kết nối

Wi-Fi ( Wi-Fi 7 )
Chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac/ax/be
Tính năng Wi-Fi Dual-band hoặc Tri-band: Thay đổi theo thị trường hoặc khu vực, Wi-Fi Direct
Bluetooth Có, v6.0
Cổng USB USB Type-C 3.2 Gen 2
DisplayPort
USB On-The-Go
Chuẩn USB Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS)
Định vị
Tính năng định vị BDS (B1I & B1C & B2a), GALILEO (E1 & E5a), GLONASS, GPS (L1 & L5), NavIC (L5), QZSS (L1 & L5)
NFC

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc tai nghe Không
Chuẩn âm thanh Âm thanh Hi-Res 24-bit/192kHz, Âm thanh không dây Hi-Res, Qualcomm XPAN (24-bit/96kHz Âm thanh)
Radio FM Không

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
Khí áp kế
La bàn
Con quay hồi chuyển
Cảm biến tiệm cận
Cảm biến vân tay siêu âm dưới màn hình
Tính năng đặc biệt Quick Charge 3+
Giao tiếp vệ tinh hai chiều
USB Power Delivery 3.0

Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.

Hình ảnh Xiaomi 15 Ultra

Câu hỏi thường gặp

  • Giá Xiaomi 15 Ultra là bao nhiêu?

    Giá Xiaomi 15 Ultra hiện ở mức $1,406.31; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.

  • Xiaomi 15 Ultra ra mắt khi nào?

    Xiaomi 15 Ultra chính thức lên kệ vào Thứ Năm, ngày 27 tháng 2 2025.

  • Xiaomi 15 Ultra đang bán tại cửa hàng không?

    Có, Xiaomi 15 Ultra vẫn được phân phối chính hãng.

  • Xiaomi 15 Ultra nặng bao nhiêu?

    Xiaomi 15 Ultra nặng khoảng 226 g.

  • Màn hình Xiaomi 15 Ultra rộng bao nhiêu?

    Màn hình Xiaomi 15 Ultra rộng 6.73 inch.

  • Xiaomi 15 Ultra có hỗ trợ 5G không?

    Có, Xiaomi 15 Ultra hỗ trợ 5G với các băng tần n1, n2, n3, n5, n7, n8, n12, n20, n25, n26, n28, n38, n40, n41, n48, n66, n71, n75, n77, n78, n79, n80, n81, n83, n84, n89.

  • Xiaomi 15 Ultra có bao nhiêu camera?

    Xiaomi 15 Ultra có Camera 4 ống kính ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.